Xe máy FreeGo của Yamaha được thiết kế với kiểu dáng thể thao mới vô cùng ấn tượng. Ngoài ra, còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại như khóa Smart Key, phanh ABS, tích hợp sạc điện thoại tiện lợi,… Nếu muốn tìm hiểu thêm về bảng giá xe FreeGo mới nhất tháng 5/2024, đừng bỏ lỡ thông tin này . Hãy tin dưới đây.
Bảng giá xe FreeGo mới nhất 2024
Xe FreeGo mới nhất hiện nay đã được nâng cấp thành 4 phiên bản: FreeGo S phiên bản ABS màu hoàn toàn mới, FreeGo Standard phiên bản FreeGo màu hoàn toàn mới, FreeGo S phiên bản Special màu mới, FreeGo Standard phiên bản màu mới. Ngoài ra, mỗi phiên bản sẽ có nhiều màu sắc thời trang cho bạn lựa chọn.
Bạn đang xem: Bảng giá xe FreeGo mới nhất hiện nay (tháng 05/2024)
GIÁ XE FREEGO MỚI NHẤT HIỆN NAY
PHIÊN BẢN | MÀU SẮC | GIÁ ĐỀ XUẤT | GIÁ ĐẠI LÝ |
FreeGo S phiên bản ABS màu hoàn toàn mới | Đen đỏ, đen, xanh đậm, xám đậm | 34.265.500 | 34.000.000 |
FreeGo phiên bản Color Standard hoàn toàn mới | Đen đỏ, đen trắng, đen | 30.340.000 | 30.000.000 |
FreeGo S Phiên bản đặc biệt màu mới | Đen đỏ, xám đậm, xanh đậm | 34.069.000 | 33.800.000 |
FreeGo phiên bản chuẩn màu mới | Đen đỏ, đen trắng, đen | 30.142.000 | 29.900.000 |
Như vậy, có thể thấy giá FreeGo cho phiên bản màu Standard mới có giá thấp nhất khoảng hơn 30,1 triệu đồng. Giá phiên bản ABS màu hoàn toàn mới của FreeGo S có giá cao nhất lên tới hơn 34,2 triệu đồng. Giá đề xuất thường cao hơn giá đại lý khoảng 200.000 – 300.000 đồng.
Giá xe FreeGo tung ra các tỉnh, thành
Khi mua xe FreeGo, phí đại lý không phải là toàn bộ chi phí bạn phải trả. Nếu muốn chiếc xe hợp pháp và có thể di chuyển trên đường, bạn sẽ phải đóng thêm phí biển số, phí trước bạ, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Cụ thể hơn:
Giá xe FreeGo = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Xem thêm : Uống cà phê có lợi cho 4 nhóm người
Ví dụ: Giá lăn bánh Freego màu mới Bản Standard = 30.142.000 + 1.507.100 + 2.000.000 + 66.000 = 33.715.100 VNĐ
BẢNG GIÁ XE Lăn FREEGO TẠI HÀ NỘI & TP.HCM
PHIÊN BẢN | GIÁ ĐỀ XUẤT | GIÁ LĂN |
FreeGo S phiên bản ABS màu hoàn toàn mới | 34.265.500 | 38.044.775 |
FreeGo phiên bản Color Standard hoàn toàn mới | 30.340.000 | 33.923.000 |
FreeGo S Phiên bản đặc biệt màu mới | 34.069.000 | 37.838.450 |
FreeGo phiên bản chuẩn màu mới | 30.142.000 | 33.715.100 |
Lưu ý: Mỗi tỉnh, thành phố sẽ có mức phí trước bạ, phí cấp biển số khác nhau. Bạn cần phải tìm hiểu thêm.
Đặc điểm của Yamaha Freego
Về thiết kế
Thiết kế của FreeGo cực kỳ thể thao và mạnh mẽ, phù hợp cho cả nam và nữ. Các chi tiết được tối giản và gọn nhẹ giúp việc điều khiển dễ dàng hơn.
Hệ thống đèn LED tiên tiến bao gồm đèn báo rẽ, đèn phanh và đèn hậu. Nó có thể chiếu sáng với cường độ mạnh và an toàn trong điều kiện thời tiết xấu.
Đồng hồ điện tử thông minh có đèn nền LED tích hợp trên ghi-đông giúp bạn dễ dàng quan sát tốc độ và các thông tin cần thiết khác.
Về động cơ
Yamaha Freego được trang bị động cơ Blue Core 125cc, mang lại khả năng vận hành vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Cùng với đó là máy phát điện thông minh (Smart Motor Generator) giúp xe không gây tiếng ồn và vận hành êm ái.
Về tiện nghi
Màn hình LCD thông minh của FreeGo có khả năng hiển thị các thông tin về tốc độ, quãng đường đã đi, mức nhiên liệu, đồng hồ báo thức, đồng hồ điện tử,…
Hệ thống khóa thông minh Smart Key giúp bạn khóa mở xe dễ dàng. Ngoài ra, nó còn được trang bị cổng sạc để tài xế có thể sạc điện thoại của mình bất cứ lúc nào.
Hệ thống phun xăng điện tử (EFI) giúp tăng hiệu suất động cơ, giảm tiêu hao nhiên liệu và đảm bảo khởi động nhanh. Đặc biệt, nắp bình xăng được thiết kế ở phía trước giúp người lái thuận tiện hơn khi đổ xăng.
Hệ thống phanh đĩa phía trước và hệ thống phanh tang trống phía sau giúp tăng độ an toàn và khả năng kiểm soát tốc độ xe khi phanh gấp. Ngăn chứa đồ có dung tích lên tới 25 lít giúp bạn có thể đựng đồ thoải mái và tiện lợi hơn.
thông số kỹ thuật cơ bản
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu | Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát không khí cưỡng bức |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xi lanh (CC) | 124,9 |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 × 57,9mm |
Tỷ lệ nén | 9,5: 1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút |
mô-men xoắn tối đa | 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
KHUNG XE | |
Loại khung | Xương dưới |
Hệ thống treo trước | Loại kính thiên văn |
Hành trình phuộc trước | 90mm |
Độ lệch trục lái | 26,5° / 90 mm |
Hệ thống treo sau | Giảm xóc thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 80 mm |
Thắng trước | Đĩa thủy lực có trang bị ABS |
Phanh sau | Phanh cơ (tang trống) |
Lốp trước | 100/90 – 12 59J (Không săm) |
Lốp sau | 110/90 – 12 64L (Không săm) |
đèn pha | DẪN ĐẾN |
Đèn sau xe | 21,0 W/5,0 W |
KÍCH CỠ | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm |
Chiều cao yên xe | 780mm |
Chiều cao khung xe | 135mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.275 mm |
Trọng lượng ướt | 102 kg |
Khoang chứa (lít) | 25 |
Như vậy bạn đã có thông tin đầy đủ về giá xe FreeGo hiện tại. Hãy tìm hiểu thêm tại đại lý gần nhất và lựa chọn sản phẩm phù hợp với mình nhé.
Nguồn: https://truonglehongphong.edu.vn
Danh mục: Cẩm nang