Nội dung bài viết
Trong cuộc sống, chắc hẳn bạn sẽ nghe thấy cụm từ Vanilin được lặp đi lặp lại rất nhiều lần. Tuy nhiên, ngoài vai trò là chất tạo hương liệu, nó còn có công dụng nào khác không? Hơn nữa, chất này có thực sự an toàn cho sức khỏe? Tất cả đều có ở dưới bài viết này, mời bạn đọc tiếp.
1. Khái niệm Vaniline là gì?
Vanillin là chất rắn kết tinh màu trắng, có mùi thơm ngọt ngào, dễ chịu và có mùi vani đặc trưng với công thức hóa học C8H8O3. Về mặt hóa học, nó là một hợp chất vòng metyl ete của axit 4-hydroxybenzoic chứa các nhóm hydroxyl (-OH) và carboxyl (-COOH). Vaniline là chất tạo nên hương vị quen thuộc của vani và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phụ gia thực phẩm.
Nó lần đầu tiên được người dân Trung và Nam Mỹ sử dụng làm hương liệu trước khi người châu Âu đến vào thế kỷ 16. Kể từ đó, nó trở thành một trong những loại gia vị không thể thiếu trong ngành thực phẩm.
Danh pháp IUPAC: 4-Hydroxy-3-methoxybenzaldehyde.
Tên khác: Methyl vanillin, vanillic aldehyd.

Hình 1: Vaniline là gì?
2. Tính chất lý hóa của Vaniline
2.1. Tính chất vật lý
– Trạng thái: Vaniline là tinh thể hình kim màu vàng ngà hoặc trắng. Nó có vị ngọt và mùi vani đặc trưng.
– Khối lượng mol: 152,149 g/mol.
– Tỷ trọng: 1,056 g/cm3.
– Độ hòa tan: Hòa tan ở nhiệt độ 20 độ C, hòa tan trong dung dịch kiềm, axeton, ete, cloroform, metanol, hòa tan trong 1/2 phần Ethanol 95%, dầu, 1/20 phần Glycerin, 1/3 phần ethanol 70%, 1/100 phần nước.
– Điểm sôi: 285°C tương ứng với 545 độ F hoặc 558K.
– Điểm nóng chảy: 81 độ C tương ứng với 178 độ F hoặc 354K
– Độ axit: pKa = 7,781.

Hình 2: Tinh thể vani
2.2. Tính chất hóa học
Vaniline là benzaldehyde với các nhóm thế hydroxy và methoxy lần lượt ở vị trí thứ 4 và thứ 3. Không quá 0,5% tạp chất.
3. Vaniline có nguồn gốc từ đâu?
Vanilla hoặc bột vani được làm từ vỏ hạt của Vanilla planifolia. Đây là loài lan leo có nguồn gốc từ Mexico, Đảo Reunion, Mauritius và Seychelles. Mô tả:
– Cây vani là cây leo, mọc bằng cách bám vào thân cây khác để trèo lên.
– Hoa vani có màu vàng, trông giống hoa lan.
– Khi còn non, vỏ quả vani có màu xanh, khi trưởng thành chuyển dần sang màu nâu đỏ và đen khi chín. Bên trong vỏ quả vani chứa nhiều hạt nhỏ và một lượng lớn dầu.
Trong thành phần của chiết xuất đậu vani, vani là hoạt chất chính. Tuy nhiên, từ cuối thế kỷ 19, các nhà khoa học đã học cách tổng hợp vanillin nhân tạo để tiết kiệm chi phí do giá nhập khẩu vani tự nhiên quá cao.
Cụ thể, vanillin được nhà khoa học Nicolas Gobley lai tạo vào năm 1858. Để thu được chiết xuất, ông đã làm bay hơi vani, sau đó kết tinh chất thu được. Vaniline thu được hoàn toàn nhân tạo vào năm 1874. Chúng được tổng hợp từ glycoside và confiferin (một thành phần của vỏ thông) và isoevnegol (có trong dầu đinh hương). Ngoài ra, hiện nay chất này còn được tổng hợp từ eugenol, guaiacol hoặc từ gỗ vụn (lignin).

Hình 3: Vaniline có nguồn gốc từ hoa lan leo
4. Tác dụng của Vaniline trong cuộc sống
– Trong nhiều loại thực phẩm, vani đóng vai trò là chất tạo ngọt và tạo hương vị. Bao gồm các món tráng miệng, kẹo, bánh pudding, kem, thực phẩm ăn kiêng, sữa chua và nước ngọt.
– Phụ gia cho một số loại rượu vang, kem đánh răng, đồ uống có cồn và thuốc lá.
– Chất hỗ trợ điều trị chứng biếng ăn hoặc kích thích thèm ăn.
– Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích tăng trọng.
– Hương thơm phong phú của Vaniline cũng được sử dụng trong điều chế nước hoa, xà phòng, chất làm mát không khí, dầu gội, kem, nến, nước thơm và thuốc mỡ.
– Một số loại thuốc còn sử dụng hợp chất này làm nguyên liệu. Đặc biệt, hợp chất L-dopa được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson.
5. Dùng vani có an toàn không?
Vaniline được coi là một hợp chất an toàn khi tiêu thụ. Tuy nhiên, người dùng không nên lạm dụng bột vani mà chỉ nên sử dụng ở mức độ vừa phải. Trường hợp sử dụng quá nhiều vani tổng hợp có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, dẫn đến kích ứng da, nám hoặc viêm da tiếp xúc.

Hình 4: Mức độ an toàn của vanillin
Trong một nghiên cứu của các nhà khoa học, đối với một người có thể trạng trung bình chỉ nấu khoảng 75 gam vani nguyên chất thì cơ thể có thể cảm nhận được tác hại của chất này. Các phản ứng bao gồm kích ứng đường hô hấp, khó thở, ho và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Tiếp xúc với mắt hoặc da có thể gây kích ứng, đau và đỏ. Trên thực tế, những triệu chứng này không thể quan sát được. Trừ những người thường xuyên phải làm việc trực tiếp với hợp chất vanillin tinh khiết.
Bây giờ bạn đã biết chi tiết Vaniline là gì và chức năng của nó không còn đơn thuần là một chất tạo hương liệu nữa phải không? Vaniline là hợp chất an toàn nhưng để đảm bảo sức khỏe tốt nhất chúng ta nên chú ý đến liều lượng.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn