Dưới đây là các loại viên sắt hiện có trên thị trường và ưu nhược điểm của từng loại:
1. Bổ sung sắt sunfat
Đây là công thức bổ sung sắt phổ biến. Thông thường, mỗi viên chứa 65mg sắt nguyên tố hoặc sắt có thể hấp thụ. Công thức sắt này lý tưởng cho những người bị thiếu sắt nhẹ đến trung bình.
Bạn đang xem: Ưu và nhược của các loại viên bổ sung sắt
Uống sắt sunfat khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nuốt cả viên thuốc (không nghiền nát, nhai hoặc làm vỡ viên thuốc). Tránh dùng thuốc kháng axit hoặc kháng sinh trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng sắt sunfat. Tuy nhiên, thuốc có thể gây khó chịu ở đường tiêu hóa, gây táo bón, buồn nôn và đau dạ dày.
Những người không có vấn đề nghiêm trọng về tiêu hóa và có thể kiểm soát các tác dụng phụ này có thể chọn dùng thuốc này.
Sắt là khoáng chất thiết yếu mà cơ thể cần trong quá trình sản xuất huyết sắc tố – chất vận chuyển oxy đi khắp cơ thể…
2. Bổ sung sắt fumarat
Sắt fumarate chứa hàm lượng sắt nguyên tố cao hơn (thường khoảng 106mg mỗi viên). Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người bị thiếu sắt nặng hoặc thiếu máu. Hàm lượng sắt cao, sẽ cần ít viên hơn để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.
Sắt fumarate cũng được hấp thu tốt nhất khi bụng đói (thường uống 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn). Nếu dạ dày nhạy cảm hoặc khó chịu, có thể uống sắt fumarate trong bữa ăn.
Xem thêm : Giá nấm hương (nấm hương tươi, khô) bao nhiêu tiền 1kg hiện nay?
Ngoài ra, tránh dùng thuốc kháng axit, các sản phẩm từ sữa, trà và cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng sắt fumarate vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc.
Ngoài ra, sau khoảng 10 phút bổ sung sắt, bạn nên tránh nằm để giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn. Bạn có thể sử dụng sắt fumarate + axit folic thường xuyên để có kết quả tốt nhất. Để tránh bỏ lỡ một liều, hãy nhớ uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Giống như sắt sunfat, sắt fumarate có thể gây ra vấn đề về tiêu hóa ở một số người dùng. Do hàm lượng sắt cao nên người dùng có nguy cơ cao bị táo bón hoặc đau dạ dày. Một số tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng quá liều sắt fumarate bao gồm:
- Táo bón;
- Phân đen hoặc sẫm màu;
- Tiêu chảy;
- Buồn nôn, nôn;
- Đau bụng;
- Đau hoặc khó chịu khắp cơ thể.
Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ trên.
3. Bổ sung sắt gluconate
Sắt gluconate chứa ít sắt nguyên tố hơn (khoảng 35 mg mỗi viên) và được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt (tình trạng thiếu hồng cầu do cơ thể có quá ít chất sắt).
Đây là một giải pháp thay thế cho những người gặp phải tác dụng phụ từ các công thức mạnh hơn. Vì nó chứa ít chất sắt hơn trong mỗi liều nên người dùng có thể cần uống nhiều viên hơn để đạt được nhu cầu chất sắt hàng ngày. Tuy nhiên, đây là lựa chọn thay thế tốt hơn cho những người có dạ dày nhạy cảm và không dung nạp được các công thức chứa sắt khác.
Uống sắt gluconate khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn, hoặc có thể uống cùng với thức ăn đối với người có dạ dày nhạy cảm. Uống sắt gluconate với một cốc nước đầy hoặc nước trái cây. Đối với dạng lỏng, đo bằng dụng cụ đi kèm. Không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ viên nén giải phóng kéo dài. Nuốt toàn bộ viên thuốc khi uống.
Nếu bị thiếu sắt, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và bổ sung sắt phù hợp…
Xem thêm : 8 loại thực phẩm giàu biotin giúp tóc mọc nhanh và khỏe
Tác dụng phụ thường gặp của sắt gluconate có thể bao gồm:
- Táo bón, tiêu chảy;
- Buồn nôn, nôn, đau dạ dày;
- Mất cảm giác ngon miệng;
- Phân đen, sẫm màu;
- Răng bị ố vàng tạm thời…
4. Bổ sung sắt ascorbate
Sắt ascorbate là một công thức bổ sung sắt phổ biến kết hợp sắt kim loại (Fe²⁺) với axit ascorbic (vitamin C). Sự kết hợp này giúp tăng cường khả năng hấp thụ sắt của cơ thể, vì vitamin C giúp chuyển hóa sắt sắt (Fe³⁺) thành dạng sắt dễ hấp thụ hơn.
Sản phẩm này được khuyên dùng cho những người bị thiếu máu do thiếu sắt. Đây là lựa chọn tốt cho những người cần bổ sung sắt nhưng gặp khó khăn trong việc hấp thụ sắt từ thực phẩm hoặc các chất bổ sung sắt khác.
Một trong những ưu điểm chính của sắt ascorbate là tác dụng nhẹ nhàng hơn đối với dạ dày. Tác dụng phụ về đường tiêu hóa như táo bón và buồn nôn hiếm gặp ở những người dùng loại sắt này.
5. Bổ sung sắt bisglycinate
Sắt bisglycinate là một chất bổ sung sắt có khả năng hấp thụ cao được điều chế bằng cách tạo phức sắt sắt (Fe²⁺) với hai phân tử glycine. Điều này làm tăng sinh khả dụng của sắt, đồng thời làm giảm tác dụng phụ về đường tiêu hóa thường thấy với các chất bổ sung sắt khác. Vì vậy, loại sắt này rất tốt cho những người có dạ dày nhạy cảm hoặc những người dễ bị táo bón, buồn nôn.
Một trong những lợi ích chính của sắt bisglycinate là tỷ lệ hấp thụ cao. Dạng chelat của sắt được cơ thể dung nạp tốt hơn và không cạnh tranh với các khoáng chất khác để hấp thu nên thích hợp để sử dụng lâu dài.
Công thức này thường được khuyên dùng cho những người có lượng sắt thấp, phụ nữ mang thai và những người cần bổ sung sắt nhẹ nhàng nhưng hiệu quả mà không có tác dụng phụ nghiêm trọng như các công thức sắt truyền thống.
DS. Nguyễn Thu Phương
https://giadinh.suckhoedoisong.vn/uu-va-nhuoc-cua-cac-loai-vien-bo-sung-sat-172241104153133492.htm
Nguồn: https://truonglehongphong.edu.vn
Danh mục: Cẩm nang