Nội dung bài viết
Kali hydroxit hay KOH là chất có tính kiềm mạnh, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp và mỹ phẩm. Hãy theo dõi chúng tôi qua bài viết này để hiểu thêm về các tính chất cụ thể và phương pháp điều chế KOH.
1. Lý thuyết chung về Kali hydroxit
Kali hydroxit là một bazơ mạnh, có tính ăn mòn cao với công thức hóa học KOH. Nó thường được gọi là kali ăn da. Ngoài ra còn có các tên gọi khác: Kali hydroxit, Kali hydroxit, Kali hydroxit, Kali,…

KOH là gì?
Nhu cầu sử dụng hóa chất này rất cao, năm 2005 tiêu thụ khoảng 700.000-800.000 tấn/năm.
2. Tính chất nổi bật của Kali hydroxit
2.1. Tính chất vật lý
– Tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, không mùi, dễ chảy.
– Tỷ trọng: 2,044 g/cm3.
– Nhiệt độ sôi: 1.327 độ C tương ứng với 1600 K và 2421 độ F.
– Nhiệt độ nóng chảy: 406 độ C tương ứng với 679 K và 763 độ F.

KOH là chất rắn màu trắng
– Độ hòa tan:
+ Hòa tan tốt trong nước khoảng 121g/100ml ở 25 độ C.
+ Tan trong rượu, glycerol.
+ Không tan trong ete, amoniac lỏng.
– pH = 13.
– Ăn mòn mạnh và có hại.
– KOH là bazơ mạnh nên phân ly hoàn toàn thành K+ và OH-
KOH → K+ + OH-
2.2. Tính chất hóa học
Thể hiện những đặc tính nổi bật của một lớp bazơ vững chắc, bao gồm:
– Làm quỳ tím chuyển sang màu xanh và phenolphtalein từ không màu chuyển sang màu hồng.
– Hoạt động trên cả axit vô cơ và hữu cơ với các muối và sản phẩm tạo thành nước tương ứng.
KOH + HCl → KCl + H2O
KOH + CH3COOH → CH3COOK + H20
– Phản ứng với kim loại mạnh: Sản phẩm thu được là bazơ mới và kim loại mới.
KOH + Na → NaOH + K
– Phản ứng với muối: Sản phẩm thu được muối mới và bazơ mới nhưng phải thỏa mãn hai điều kiện: chất ban đầu tham gia phải ở dạng dung dịch và chất thu được phải có ít nhất một kết tủa.
2KOH + CuCl2 → 2KCl + Cu(OH)2↓
– Ở điều kiện nhiệt độ thường KOH phản ứng với các oxit axit như SO2, CO2,… Tùy theo tỷ lệ các chất sẽ tạo ra các sản phẩm khác nhau.
KOH + SO2 → K2SO3 + H2O
KOH + SO2 → KHSO3
– Tác dụng với một số oxit kim loại lưỡng tính như nhôm, kẽm,…
2KOH + 2Al + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2↑
2KOH + Zn → K2ZnO2 + H2↑
– Tác dụng với một số hợp chất lưỡng tính, điển hình là hợp chất của nhôm, kẽm,…
KOH + Al(OH)3 → KAlO2 + 2H2O
2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O
3. Tóm tắt các phương pháp điều chế kali hydroxit
3.1. Điện phân dung dịch kali clorua
Phương pháp này được thực hiện bằng cách cho kali clorua vào bình điện phân có màng ngăn với cực dương trơ ở nhiệt độ 75 độ C.
2H2O + 2KCl → 2KOH + H2 + Cl2
Nhưng phương pháp này không còn phổ biến như trước vì chi phí sản xuất cao và kém hiệu quả.
3.2. Điều chế từ Kali formate
Do những nhược điểm của phương pháp điện phân dung dịch KCl nên các nhà hóa học đã nghiên cứu và phát hiện ra các phương pháp điều chế mới, hiệu quả hơn. Đó là nung Kali formate trong lò Thelen hoặc các hệ thống oxy hóa dung dịch hiện đại.
2KCOOH + 2Ca(OH)2 + O2 → 2KOH + 2CaCO3+ 2H2O
4. Tầm quan trọng của Kali hydroxit trong cuộc sống
– Nông nghiệp: Dùng làm chất điều chỉnh pH trong các loại phân bón hóa học có tính axit cao như KH2PO4.
– Dùng trong quá trình chiết xuất mà natri hydroxit không thể sử dụng được hoặc có thể sử dụng được nhưng hiệu quả không cao. Ví dụ, trong quá trình khai thác quặng dolomit để thu được alumina.
– Dùng để sản xuất các chất tẩy rửa như xà phòng, dầu gội, chất tẩy rửa công nghiệp, tẩy rửa chuồng trại,.. So với NaOH thì sử dụng KOH sẽ hiệu quả hơn.

KOH có mặt trong thành phần chất tẩy rửa
– Ứng dụng xử lý tro nhẹ: Sản phẩm tạo thành là Kali aluminat và Kali silicat. Sau đó Kali aluminat sẽ được giữ lại và thủy phân để tái sinh Kali hydroxit và aluminat.
– Là nguyên liệu sản xuất muối kali, Vinyl bromua, Ethylene bromua:
C2H4Br2 + KOH → CH2Br + KBr + H2O
KOH + SO2 → K2SO3 (Kali photphat) + H2O
KOH + CO2 → K2CO3 (Kali cacbonat) + H2O
KMnO4 + K2SO3 + KOH → K2MnO4(Thuốc tím) + K2SO4 +3 H2O
– Tham gia vào quá trình điều chế biodiesel bằng cách chuyển hóa triglycerid trong dầu thực vật. KOH được sử dụng trong xử lý dầu diesel để tạo ra Glycerin.
– Ứng dụng sản xuất pin kiềm.
– Là nhân tố tham gia vào quá trình tinh chế dầu khí, có chức năng loại bỏ các axit hữu cơ và các hợp chất chứa lưu huỳnh.
– Ngành y tế: Dùng làm thuốc thử, chẩn đoán các bệnh nấm như nấm boletes, polypores, mang, địa y,… và dùng điều trị mụn cóc.
– Ngành da: Ngâm da trong dung dịch KOH sẽ loại bỏ lông thừa trên lớp da.
– Công nghiệp luyện kim: Loại bỏ vết rỉ sét, xử lý bề mặt kim loại và hợp kim không bị ảnh hưởng bởi đặc tính ăn mòn của KOH.
– Mỹ phẩm: Có vai trò cân bằng độ pH, giúp giãn nở carbomer và tạo bọt trong sữa tắm, dầu gội,…
– Ngoài ra còn được dùng trong sản xuất thuốc nhuộm, tẩy sơn móng tay,…
5. KOH có độc không? Lưu ý khi sử dụng
KOH có tính kiềm mạnh và là chất ăn mòn có thể gây nguy hiểm khi tiếp xúc, cụ thể:
– Bắn tung tóe trên da: Gây phồng rộp, kích ứng, bỏng rát và có thể để lại sẹo.
– Dính vào mắt: Gây tổn thương niêm mạc, gây sưng, đau, đỏ mắt, thậm chí có thể dẫn đến mù lòa.
– Hít phải: Ở nồng độ thấp có thể gây kích ứng niêm mạc mũi và miệng. Hít phải nồng độ cao có thể gây viêm phổi.
– Nuốt phải: Gây bỏng cổ họng, miệng và dạ dày.
Khi gặp các tình trạng trên, hãy thực hiện sơ cứu rồi đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được sơ cứu kịp thời.
Bài viết cung cấp những kiến thức tổng quát về hóa chất Kali hydroxit. Nếu bạn đọc muốn hiểu rõ hơn về loại hóa chất này hoặc có thắc mắc gì có thể để lại thông tin bên dưới phần bình luận để đội ngũ chuyên môn của LabvietCHEM tư vấn.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn