Nội dung bài viết
Trong cuộc sống hằng ngày, mỗi người đều có nhu cầu sử dụng nước. Cùng với sự phát triển kinh tế, tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngày càng nghiêm trọng. Vậy làm sao để xác định được nguồn nước chúng ta đang sử dụng có an toàn hay không? Dưới đây LabTrường Chu Văn An sẽ trình bày những chỉ tiêu quan trọng trong nước sinh hoạt mà bạn cần biết.
1. Tiêu chí về hương vị
Các chỉ số vị giác, cảm quan giúp bạn xác định sơ bộ tính chất của nguồn nước như:
– Nước giếng ngầm:
+ Khi ngửi thấy mùi trứng thối nghĩa là nguồn nước có chứa khí H2S được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong lòng đất và được hấp thụ vào mạch nước ngầm.
+ Có mùi tanh do kim loại sắt, mangan.

Mùi vị đặc trưng của một số thành phần trong nước giếng
– Nước sông, suối, ao hồ: Có mùi tanh của tảo vì trong nước này có sự phát triển của tảo và vi sinh vật. Bạn thường thấy chúng có màu xanh lam.
– Tùy theo mùi của từng loại nước sẽ có phương án xử lý phù hợp. Ví dụ như sử dụng hóa chất diệt tảo trong ao nuôi, keo tụ để lọc, keo tụ để lọc hay sử dụng than hoạt tính để hấp phụ…
2. Tiêu chí màu sắc
Màu sắc là yếu tố trực quan giúp chúng ta đánh giá nguồn nước có sạch hay không;
– Nếu nước có màu vàng thì có chứa hợp chất sắt và mangan.
– Nước trong xanh là màu của tảo và các hợp chất hữu cơ.

Nước xanh của tảo
Nước có độ màu cao thường gây cảm giác khó chịu nên sẽ được xử lý theo những cách sau:
– Sục khí bằng ozon.
– Clo hóa sơ bộ.
– Tạo bông, lắng và lọc để giảm màu của nước.
Chú ý khi xử lý nước có chứa các hợp chất hữu cơ. Nếu sử dụng clo có thể tạo ra trihalomethane – một chất có khả năng gây ung thư.
Theo tiêu chuẩn nước sinh hoạt, màu nước là < 15 TCU.
3. Độ pH
Với pH > 7: Chứa nhiều ion (CO3)2- và HCO3- vì chảy qua nhiều lớp đất đá.
Với pH <7: Nguồn nước đó chứa nhiều gốc axit.
Hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa độ pH và sức khỏe con người. Theo quy định về tiêu chuẩn nước sinh hoạt, độ pH khoảng 6,0 – 8,5. Còn đồ uống có ga là 2-4.
Đối với đường ống cấp nước, độ pH ảnh hưởng đến sự ăn mòn của thiết bị, dụng cụ. Ở môi trường có nồng độ thấp, khả năng khử trùng của clo sẽ mạnh hơn.
4. Độ đục
Đo độ đục giúp xác định lượng chất lơ lửng trong nước. Thông thường có sự hiện diện của chất keo, đất sét, tảo và vi sinh vật.
Nước đục sẽ khiến chúng ta có cảm giác nguồn nước không sạch và có khả năng bị nhiễm vi sinh vật.

Nước đục và bẩn
Theo tiêu chuẩn nước sạch, độ đục phải < 5NTU, tuy nhiên trong giới hạn nước uống không được vượt quá 2 NTU.
Cách xử lý độ đục: Làm đông tụ, lắng, lọc.
5. Độ cứng
Độ cứng của nước là chỉ tiêu đánh giá tổng số cation đa hóa trị trong nước, chủ yếu là Ca2+ và Mg2+. Nước cứng gây ra sự tích tụ cặn trong các thiết bị sưởi ấm và đường ống nước, đồng thời khi sử dụng để giặt quần áo, nước cứng sẽ tiêu tốn nhiều nước xà phòng hơn.
Tùy thuộc vào độ cứng của nước, nước hiện nay được chia thành các loại sau:
– Nước mềm: 0 – 50mg/l.
– Nước hơi cứng: 50 – 150mg/l.
– Nước cứng: 150 – 300mg/l.
– Nước rất cứng: Độ cứng > 300mg/l.
Quy định tiêu chuẩn nước sạch, độ cứng của nước < 350 mg/l. Đối với nước uống là < 300 mg/l. Nếu nước có độ cứng 50 mg.l, cặn trắng sẽ xuất hiện trên thiết bị nấu ăn. Nước có độ cứng cao khi sử dụng vào bên trong cơ thể có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận.
Phương pháp xử lý: Phương pháp trao đổi ion, hạt nhựa cation sẽ được tái sử dụng bằng dung dịch muối ăn.
6. Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
TDS là thước đo tổng chất rắn hòa tan trong nước, còn được gọi là tổng khoáng chất.
Theo tiêu chuẩn nước sạch, chỉ số TDS là < 1.200 mg/l và nước uống là 1.000 mg/l.
7. Mức độ oxy hóa (chất hữu cơ)
Mức oxy hóa dùng để đánh giá mức độ ô nhiễm của nguồn nước được xác định theo phương pháp KMnO4 và K2Cr2O7.
Quy định tiêu chuẩn nước sạch về quá trình oxy hóa KMnO4 là < 4mg/l và nước uống là < 2mg/l.
8. Giới hạn kim loại
Trong nguồn nước sẽ có một số kim loại nặng như sắt, nhôm, mangan, asen, cadimi,… Theo quy định về tiêu chuẩn nước sạch dùng cho sinh hoạt và nước uống thì các kim loại này phải nằm trong giới hạn cho phép nếu không sẽ gây ra những ảnh hưởng xấu đến cơ thể.
Bảng thể hiện thông số chất lượng nước sạch và giới hạn cho phép
| 
 tham số  | 
 Giới hạn tối đa cho phép  | 
| 
 Chỉ huy  | 
 0,01 mg/L  | 
| 
 Bari  | 
 0,7 mg/L  | 
| 
 Cadimi (Cd)  | 
 0,003 mg/L  | 
| 
 đồng  | 
 1mg/L  | 
| 
 kẽm  | 
 2mg/L  | 
| 
 Mangan  | 
 0,1 mg/L  | 
| 
 Nhôm  | 
 0,2 mg/L  | 
| 
 Nitrat (NO3-)  | 
 2mg/L  | 
| 
 Nitrit (NO2-)  | 
 0,05 mg/L  | 
| 
 Sắt  | 
 0,3 mg/L  | 
| 
 Xyanua (CN-)  | 
 0,05 mg/L  | 
| 
 Thủy ngân  | 
 0,001 mg/L  | 
| 
 sunfat  | 
 250 mg/L  | 
| 
 sunfua  | 
 0,05 mg/L  | 
| 
 Amoniac (NH3, NH4+)  | 
 0,3 mg/L  | 
| 
 Asen  | 
 0,01 mg/L  | 
Ngoài ra, còn có nhiều chỉ tiêu khác để đánh giá nước sạch sinh hoạt như chỉ tiêu vi sinh vật (E.coli < 3 CFU/100ml, Coliform, Staphylococcus Aureus, Pustule bacillus < 1 CFU/100ml),...
Bài viết trên chia sẻ những tiêu chí quan trọng để định giá nguồn nước sạch. Chúng tôi hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn đọc có những đánh giá sơ bộ về nguồn nước mình đang sử dụng.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn