Tìm hiểu FeCl3 – Muối Sắt clorua và những tính chất đặc trưng của nó

FeCl3 là muối sắt (III) clorua, tồn tại dưới dạng mảnh tinh thể màu vàng nâu hoặc dạng tấm lớn. Nó được hình thành bằng cách cho clo phản ứng với sắt(II) sunfat (FeSO4) hoặc sắt(II) clorua (FeCl2). Nó có nhiều ứng dụng trong xử lý nước, màng phim, y học… Hãy cùng tìm hiểu thêm về loại hóa chất này trong bài viết dưới đây nhé!

1.FeCl3 là gì? Sắt (III) clorua là gì?

Sắt (III)) clorua là muối vô cơ ở dạng mảnh tinh thể màu nâu vàng hoặc tấm lớn 6 mặt, có công thức hóa học FeCl3.

Nó là một hợp chất hòa tan trong nước, ethanol, v.v. Được sử dụng làm chất keo tụ trong hệ thống xử lý nước thải.

Danh pháp IUPAC: Sắt(III) clorua, Sắt triclorua.

Ngoài ra còn có tên gọi khác: Ferric chloride, Molysite, Flores martis, Iron trichloride, Ferrum(III) chloride, Ferrum trichloride…

Cấu trúc FcCl3

cấu trúc FeCl3

2. Tính chất nổi bật của FeCl3

2.1. Tính chất vật lý

đặc trưng

Dạng khan (FeCl3)

Dạng hexahydrat (FeCl3.6H20)

giác quan

– Dưới ánh sáng phản chiếu nó có màu xanh đậm.

– Dưới ánh sáng thường có màu đỏ tím.

– Dạng hexahydrat: Chất rắn màu vàng nâu.

– Dạng dung dịch màu nâu.

khối lượng cụ thể

2,898 g/cm³

1,82 g/cm³

Nhiệt độ nóng chảy

306 °C tương ứng với 579 K hoặc 583 °F.

37 °C tương ứng với 99 °F hoặc 310 K

Nhiệt độ sôi

315 °C tương ứng với 599 °F hoặc 588 K

280 °C tương ứng với 536 °F hoặc 553 K

độ hòa tan

– Hòa tan trong nước:

+ Ở 0 độ C: 74,4 g/100 mL.

+ Ở 20 độ C: 92 g/100 mL đối với dạng 6 hydrat.

– Dung môi khác:

+ Acetone: 63 g/100ml ở 18 độ C.

+ Ethanol: 83 g/100mL.

+ Hòa tan tốt trong Metanol và ete.

Độ nhớt

Dung dịch 40% là 12cP

Xem thêm  Andehit là gì? Tính chất, điều chế và ứng dụng của anđehit

FeCl3 là gì?

FeCl3 ở dạng dung dịch

2.2. Tính chất hóa học

Sắt trong muối FeCl3 có tính hóa trị ba nên có tính chất muối và tính oxi hóa đặc trưng, ​​cụ thể:

– Phản ứng với sắt:

2FeCl3 + Fe → 3FeCl2

– Phản ứng với kim loại:

Cu + 2FeCl3 → CuCl2 + 2FeCl2

– Phản ứng với axit yếu H2S: Xuất hiện kết tủa màu vàng.

2FeCl3 + H2S → 2 FeCl2 + 2 HCl + S

– Phản ứng với dung dịch KI và benzen: Dung dịch có màu tím.

2FeCl3 + 2KI → 2FeCl2 + 2KCl + I2

3. Điều chế FeCl3 như thế nào?

Để điều chế sắt (III) clorua, chúng ta có thể thực hiện bằng các phản ứng sau:

– Cho Fe phản ứng với các chất oxy hóa mạnh như Cl2, HNO3, H2SO4 đậm đặc nóng,…

2Fe + 3Cl2 → 2FeC3

2Fe + 6H2O + 6NO2Cl ⟶ 3H2 + 6HNO3 + 2FeCl3

Fe + 4HCl + KNO3 ⟶ 2H2O + KCl + NO + FeCl3

– Để hợp chất sắt (III) phản ứng axit:

Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O

FeS2 + 3HCl + 5HNO3 ⟶ 2H2O + 2H2SO4 +5NO +FeCl3.

4. Tầm quan trọng của Sắt (III) clorua – FeCl3 trong các lĩnh vực khác nhau

4.1. Ngành công nghiệp

– Chứa thành phần thuốc trừ sâu.

– Trong ngành sản xuất bảng mạch in, nó là chất gắn màu quan trọng, đồng thời cũng là tác nhân cần thiết cho quá trình in ấn và in thạch bản.

– FeCl3 tham gia tổng hợp hữu cơ hoặc làm chất xúc tác.

– Nó cũng được sử dụng làm chất lọc nước trong quá trình xử lý nước.

Xem thêm  Tìm hiểu về nhóm chất Tert-Butyl và các dẫn xuất quan trọng

– Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, FeCl3 còn được ứng dụng trong một số công đoạn chụp ảnh.

– FeCl3 thường xuất hiện trong thuốc nhuộm dưới dạng chất giữ màu.

– Ngoài ra còn là thành phần quan trọng trong quá trình loại bỏ tạp chất trong sản xuất nhôm, đồng.

4.2. Xử lý nước

FeCl3 đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất của nước trong quá trình xử lý nước.

Hiện nay, FeCl3 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải đô thị và nước thải công nghiệp, đặc biệt trong trường hợp nước có nồng độ muối cao. Hợp chất hóa học này giúp các tạp chất trong nước kết tụ lại với nhau, tạo thành các khối bên và tạo ra sự phân tách giữa tạp chất và nước. Điều này làm cho việc xử lý nước hiệu quả hơn.

FeCl3 được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải

FeCl3 được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải

FeCl3 còn có tác dụng như một loại gel lắng, giúp nước trở nên trong suốt hơn và loại bỏ tạp chất hiệu quả. Đặc biệt, nó có khả năng tạo kết tủa, giúp loại bỏ các hạt photphat trong quá trình phản ứng kết tủa.

4.3. Trong phòng thí nghiệm

FeCl3 thường được sử dụng làm chất xúc tác axit Lewis trong các phản ứng như clo hóa các hợp chất thơm. Ngoài ra nó còn được ứng dụng trong các phản ứng phức tạp như phản ứng Friedel trong ngành thủ công mỹ nghệ.

Xem thêm  Những thông tin thú vị về dung môi N-Butanol

5. FeCl3 có nguy hiểm không? Lưu ý và bảo quản

5.1. FeCl3 có nguy hiểm không?

– Hóa chất FeCl3 khi đốt sẽ tạo ra khí độc có khả năng gây ra các vấn đề sức khỏe như ho, viêm phổi.

– Nếu tiếp xúc với da có thể gây bỏng và ăn mòn mô da.

– Trường hợp tiếp xúc với mắt có thể gây mù vĩnh viễn.

– Nếu vô tình uống phải FeCl3 có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.

5.2. Cách xử lý

– Để đảm bảo an toàn, trong quá trình tiếp xúc và sử dụng hóa chất cần trang bị các thiết bị bảo hộ bao gồm: Quần áo, găng tay, kính, mũ, ủng, khẩu trang,…

– Nếu xảy ra hỏa hoạn: Dùng bình chữa cháy để dập tắt chúng.

– Nếu da hoặc mắt tiếp xúc với hóa chất, hãy rửa vùng da tiếp xúc nhiều lần bằng nước sạch.

– Nếu vô tình nuốt phải, hãy uống nhiều nước, súc miệng nhiều lần bằng nước sạch và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để kiểm tra.

5.3. Bảo tồn

– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.

– Không để gần hóa chất có tính bazơ mạnh.

– Bảo quản trong hộp nhựa.

6. Cung cấp hóa chất FeCl3 ở đâu giá tốt?

Hiện nay Labvietchem đang cung cấp hóa chất FeCl3 với chất lượng cực tốt và giá cả phải chăng. Khách hàng có thể yên tâm khi lựa chọn chúng tôi là nhà cung cấp hóa chất và thiết bị thí nghiệm.

Liên hệ ngay hotline 0826 020 020 để được tư vấn và báo giá. Khách hàng có thể đến trực tiếp các địa chỉ sau để đặt mua sản phẩm.

– Văn phòng Hà Nội: Số 9 Ngõ 51, Láng Yên, Hai Bà Trưng, ​​Hà Nội.

– Văn phòng Hồ Chí Minh: Số 43, Đường 19, P. An Phú, TP.Thủ Đức.

– Văn phòng Cần Thơ: Số 55 đường 3/2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ.

Hy vọng những kiến ​​thức chúng tôi chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hóa chất FeCl3.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *