Nội dung bài viết
Canxi oxit CaO hay còn gọi là vôi sống hay vôi nung được sử dụng phổ biến trong công nghiệp, xây dựng,… Labvietchem gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về các tiêu chí đánh giá chất lượng vôi và cách phân biệt với các loại vôi khác qua bài viết sau đây.
1. Vôi sống CaO là gì?
Vôi sống Canxi oxit là một oxit của canxi có công thức hóa học CaO, tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng. Nó được hình thành từ sự phân hủy của đá vôi dưới tác động của nhiệt độ hay còn gọi là nung vôi.

Vôi sống CaO là gì?
Chất này khi cho vào nước sẽ tạo ra vôi tôi Ca(OH)2 dùng làm vữa giúp tăng cường độ liên kết.
Vôi sống có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thủy tinh, xi măng, giúp giảm độ chua của nước.
2. Tiêu chí đánh giá chất lượng vôi
Để đánh giá chất lượng của vôi người ta thường căn cứ vào các tiêu chí sau:
– Ngoại quan: Vôi bột hay vôi cục đều có màu trắng sữa, tuy nhiên khi nung vôi cục, lớp vỏ bên ngoài sẽ có màu da sẫm màu.
– Thời gian ủ: Vôi nung CaO phản ứng mạnh với nước, tỏa nhiệt tạo thành vôi ngậm nước Ca(OH)2. Phản ứng càng nhanh và mãnh liệt chứng tỏ trong vôi có hàm lượng CaO cao.
– Hoạt tính: Tính chất này liên quan đến tỷ lệ hàm lượng canxi oxit và magie oxit. Hàm lượng các chất này trong vôi càng lớn thì hiệu suất sản xuất vữa vôi càng lớn và ngược lại.
– Tỷ lệ cặn: Thực tế trong vôi sẽ chứa một lượng chất không hòa tan nhất định. Nguyên nhân có thể là do trong quá trình nung vôi, xỉ than chưa được loại bỏ hoàn toàn và có thể chứa đá vôi CaCO3. Vì vậy, tiêu chí này cũng được đưa vào đánh giá chất lượng vôi. Thông thường, hàm lượng cặn trong vôi và vôi bột nằm trong khoảng 5-7%.
– Hàm lượng CaO: Theo kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, hàm lượng CaO trong lò nung Việt Nam sẽ đạt khoảng 90-94% đối với vôi chất lượng cao. Nhưng bột vôi còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Trong quá trình nghiền dễ hút ẩm tạo thành Ca(OH)2 khiến hàm lượng CaO giảm xuống chỉ còn khoảng 80-85%.
– Độ mịn của bột vôi sống: Vôi càng mịn thì càng dễ phản ứng với nước để tạo ra vữa vôi có chất lượng tốt hơn.

Tiêu chí đánh giá bột vôi sống
Dưới đây là bảng đánh giá chất lượng vôi theo tiêu chuẩn ISO 2231:2016 dùng trong xây dựng.
| 
 Tên mục tiêu  | 
 Mức chất lượng của vôi sống  | 
||
| 
 CL90  | 
 CL80  | 
 Cl70  | 
|
| 
 Hàm lượng canxi oxit và magie oxit hoạt tính (CaO+MgO), %  | 
 > 90  | 
 > 80  | 
 > 70  | 
| 
 Hàm lượng magie oxit (MgO), %,  | 
 < 5  | 
 < 5  | 
 < 5  | 
| 
 Hàm lượng nước hydrat hóa, %  | 
 < 2  | 
 < 3  | 
 < 4  | 
| 
 Hàm lượng CO2, %  | 
 < 2  | 
 < 3  | 
 < 4  | 
| 
 Hàm lượng (SiO2+Al2O3+Fe2O3), %  | 
 < 2  | 
 < 5  | 
 < 8  | 
| 
 Tốc độ thiêu kết vôi:  | 
|||
| 
 tôi nhanh  | 
 < 8  | 
 < 8  | 
 < 8  | 
| 
 tôi ở mức trung bình  | 
 8-25  | 
 8-25  | 
 8-25  | 
| 
 tôi chậm  | 
 > 25  | 
 > 25  | 
 > 25  | 
| 
 Nhiệt độ nung vôi, độ C  | 
 > 60  | 
 –  | 
 –  | 
| 
 Cặn sàng* 90 µm, %,  | 
 < 10  | 
 < 15  | 
 < 20  | 
| 
 Hàm lượng hạt không nóng được %  | 
 Thực hiện theo yêu cầu  | 
||
| 
 Độ mịn của vôi tôi (L/kg)  | 
|||
| 
 Thể tích khối lượng vôi tôi kg/m3  | 
|||
3. Cách phân biệt vôi sống với các loại vôi khác
3.1. Vôi sống
Vôi sống hay còn gọi là Canxi Oxit với công thức hóa học CaO có đặc điểm là dạng tinh thể rắn dạng bột màu trắng hoặc vón cục.
3.2. Vôi tôi
Vôi tôi còn được gọi là Canxi hiđroxit với công thức Ca(OH)2. Nhìn bề ngoài, chúng tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột màu trắng, được hình thành từ phản ứng của canxi oxit với nước. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp ở các lĩnh vực khác nhau như xử lý nước, xây dựng, sản xuất phân bón, v.v.
3.3. Đá vôi
Đá vôi là loại đá trầm tích có thành phần chủ yếu là khoáng vật canxit và aragonit. Thông thường, đá vôi hiếm khi nguyên chất mà thường chứa các tạp chất như đá phiến, silic, đất sét, bùn, cát,… Vì vậy, nó có nhiều màu sắc khác nhau từ trắng đến tro, xanh nhạt, vàng, hồng đậm, đen,…

Đá vôi
4. Một số lưu ý khi bảo quản vôi sống
Trong quá trình bảo quản vôi cần lưu ý những điều sau:
– Bảo quản nơi khô ráo, đóng gói kín vì vôi sống dễ hút ẩm, làm giảm chất lượng của vôi.
– Vôi nguyên chất phải được ngâm vào hố có phủ một lớp cát hoặc nước lên trên với độ dày khoảng 10-20cm. Điều này giúp ngăn chặn sự tiếp xúc giữa vôi và khí CO2 trong không khí, vì nó có thể phản ứng như sau:
Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
– Khi biến thành đá CaCO3 chất lượng sẽ giảm và khả năng liên kết cũng giảm.
Vôi sống gần như là một loại nguyên liệu không thể thiếu trong sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp… Nếu bạn đang có nhu cầu về Vôi CaO, vui lòng liên hệ LabTrường Chu Văn An qua hotline 0826 020 020 để được tư vấn miễn phí. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi của bạn.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn