Nội dung bài viết
Trong công nghệ thực phẩm, sunfit được dùng làm chất phụ gia giúp giữ màu, bảo quản thực phẩm. Vậy sulfit có độc không? Hạn chế sunfit trong thực phẩm và những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe? Để giải đáp những câu hỏi này chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
1. Hợp chất sunfit dùng trong công nghiệp thực phẩm
Một số nhóm sulfite được sử dụng làm chất phụ gia bao gồm:
– Sunfua dioxit (E220).
– Natri sunfit (E221), natri hydrosulfit (E222), natri metabisulfit (E223), natri thiosulfat.
– Kali metabisulfit (E224), kali sunfit, kali bisulfit (E228).
– Canxi hydro sunfite (E227).

Hợp chất sunfit được dùng làm phụ gia thực phẩm
Các chất trên được sử dụng rộng rãi để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm và làm chậm quá trình lên men của vi khuẩn gây thối rữa, ôi thiu. Nó được ưa chuộng vì có thể giữ nguyên màu sắc của sản phẩm hoặc có thể tẩy trắng. Theo báo cáo, nông sản sấy khô (rau, trái cây) chứa hàm lượng sulfite cao nhất, đặc biệt là những sản phẩm có màu sáng có nguy cơ chuyển sang màu nâu. Ngoài ra, nó còn được tìm thấy trong các loại thịt chế biến sẵn, mứt, rượu, nước ép trái cây,… Như vậy có thể thấy chất phụ gia sulfite có mặt trong hầu hết các loại thực phẩm chế biến sẵn, đôi khi nó còn được sử dụng trong mỹ phẩm và một số loại thuốc.
2. Sulfit có độc không? Sulfit có tác dụng gì đối với cơ thể?
Trong công nghệ thực phẩm, các hợp chất sulfite như SO2, natri sulfite,… được sử dụng trong thực phẩm với mục đích bảo quản hoặc làm trắng với liều lượng nhất định.
Theo một số nghiên cứu, chất tẩy trắng gốc sulfite có thể gây hại cho sức khỏe. Sử dụng lâu dài sẽ làm tăng nguy cơ tích tụ và tiềm ẩn nguy cơ gây ra các bệnh nguy hiểm cho sức khỏe. Tùy thuộc vào loại hợp chất sulfite sẽ có tác dụng khác nhau đối với cơ thể.
Theo số liệu nghiên cứu của Viện Vệ sinh Y tế Công cộng TP.HCM, chất tẩy trắng gốc sulfite có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp, nhiễm độc thần kinh, kích ứng da, tác nhân gây ung thư… Chất tẩy trắng natri sulfite (Na2SO3) có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như loét dạ dày, viêm ruột, suy giảm chức năng gan… Nếu tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể.
Sulfur dioxide (SO2) khi tiếp xúc có thể gây dị ứng, đặc biệt ở những người có làn da nhạy cảm như: phát ban, hạ huyết áp, tiêu chảy, loét dạ dày, tá tràng. Nguy cơ người mắc bệnh hen suyễn bị dị ứng với SO2 sẽ cao hơn. Theo ước tính, có tới 10% bệnh nhân hen suyễn gặp phải tình trạng này khi sử dụng thực phẩm chứa sulfit.

Tiếp xúc với các hợp chất sulfite có thể gây dị ứng
Chúng ta có thể thấy sulfit có thể gây ra những tác dụng lên cơ thể nên việc kiểm soát liều lượng là rất cần thiết. Tại châu Âu, gần đây một số loại trái cây sấy khô bị thu hồi do không ghi rõ thành phần sulfite trong sản phẩm. Có thể thấy, việc kiểm soát hàm lượng sunfit rất chặt chẽ.
3. Giới hạn cho phép của sunfit trong thực phẩm
Dưới đây là bảng giới hạn nồng độ tối đa (ML) sử dụng trong một số nhóm thực phẩm chứa gốc sulfite theo khuyến cáo của Bộ Y tế như:
| 
 Nhóm thực phẩm  | 
 Giới hạn tối đa (ML) (mg/kg)  | 
| 
 Trái cây tươi được xử lý bề mặt  | 
 30  | 
| 
 Trái cây đông lạnh  | 
 500  | 
| 
 Trái cây sấy khô  | 
 1000-2000  | 
| 
 Trái cây ngâm giấm, dầu hoặc nước muối  | 
 100  | 
| 
 Mứt, thạch, mứt  | 
 100-1000  | 
| 
 Sản phẩm nghiền (tương ớt)  | 
 100  | 
| 
 Trái cây ngâm đường  | 
 100  | 
| 
 Sản phẩm chế biến từ trái cây  | 
 30-100  | 
| 
 Món tráng miệng làm từ trái cây  | 
 100  | 
| 
 Sản phẩm trái cây lên men  | 
 100  | 
| 
 Nhân trái cây trong bánh  | 
 100  | 
| 
 Bột mì  | 
 200  | 
| 
 tinh bột  | 
 50  | 
| 
 Mì ống, mì sợi nấu chín và các sản phẩm tương tự  | 
 20  | 
| 
 bánh nướng nhỏ  | 
 50  | 
| 
 Động vật giáp xác, động vật da gai tươi, động vật thân mềm  | 
 100  | 
| 
 Cá, phi lê và hải sản đông lạnh  | 
 30-100  | 
| 
 Động vật giáp xác, động vật da gai tươi và động vật thân mềm nấu chín  | 
 150  | 
| 
 Đường trắng, dextrose, fructose, đường bột  | 
 15-20  | 
| 
 Các loại thảo mộc và gia vị  | 
 150  | 
| 
 mù tạt  | 
 250  | 
| 
 Nước ép trái cây và rau quả  | 
 50  | 
| 
 Rượu vang, rượu mật ong, đồ uống có cồn > 15%  | 
 200  | 
| 
 Đồ uống có cồn có hương vị  | 
 1000  | 
| 
 Khoai tây ăn nhẹ, ngũ cốc, bột mì và tinh bột  | 
 300  | 
| 
 Các loại hạt đã qua chế biến, bao gồm cả các loại hạt được bọc và hỗn hợp hạnh nhân  | 
 300  | 
Để xác định hàm lượng sulfit trong thực phẩm người ta thường sử dụng phương pháp enzym để xác định.
3. Biện pháp giảm thiểu tác hại của sunfat
Để giảm thiểu tác hại của sulfit đối với sức khỏe, chúng ta nên chủ động hạn chế sử dụng những thực phẩm có chứa chất phụ gia này.
– Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào, người tiêu dùng nên đọc kỹ thành phần in trên bao bì.
– Không sử dụng quá nhiều thực phẩm đóng gói, chế biến sẵn hay nước đóng chai,… Xây dựng cho mình một chế độ ăn uống lành mạnh và lành mạnh.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
– Không sử dụng gói gia vị đã ngâm sẵn.
Bài viết này chia sẻ đến bạn đọc thông tin về Sunfit có độc không? Hạn chế nồng độ sunfit trong thực phẩm và ảnh hưởng của nó tới sức khỏe. Hy vọng bài viết cung cấp những thông tin hữu ích mà bạn đọc đang tìm kiếm. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về sulfite hoặc có thắc mắc cần giải đáp hãy để lại bình luận để chúng tôi giải đáp.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn