Nội dung bài viết
Trong công nghiệp thực phẩm, sorbitol là chất phụ gia được sử dụng thường xuyên. Ngoài ra, đây còn là thành phần của một số loại thuốc và vitamin. Nhưng chính xác thì sorbitol là gì? Công dụng là gì? Mọi thông tin chi tiết đều có trong bài viết dưới đây.
1. Khái niệm sorbitol là gì?
Sorbitol (hay glucitol) là một loại rượu đường có vị ngọt, có công thức hóa học C6H14O6. Người ta có thể khử glucose bằng cách thay đổi nhóm aldehyd được chuyển đổi thành nhóm rượu chính để thu được Sorbitol. Hợp chất này được phân lập và chiết xuất từ các loại trái cây như đào, táo, lê, mơ,… hoặc làm từ tinh bột khoai tây. Hiện nay, phương pháp hydro hóa glucose chủ yếu được sử dụng để sản xuất sorbitol trong công nghiệp.
Trong cuộc sống của chúng ta, sorbitol được sử dụng rộng rãi. Từ các lĩnh vực y học, thực phẩm, sinh hoạt và mỹ phẩm đều đóng vai trò quan trọng.
Danh pháp IUPAC: (2S,3R,4R,5R)-Hexane-1,2,3,4,5,6-hexol.
Tên khác: D-glucitol; D-Sorbitol; Sorbogem; Sorbo,…

Hình 1: Công thức hóa học của Sorbitol là C6H14O6
2. Tính chất của hợp chất hóa học Sorbitol
Hợp chất hóa học Sorbitol có các tính chất hóa học sau:
- Sorbitol tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi, có vị ngọt. Độ hòa tan trong rượu và nước rất tốt nhưng không hòa tan trong dung môi hữu cơ.
 - Khối lượng phân tử: 182,17356 g/mol.
 - Mật độ: 1,49 g/cm³.
 - Nhiệt độ nóng chảy: 94–96 °C tương ứng với 367–369 K hoặc 201–205 °F.
 - Sorbitol không lên men, có đặc tính khử và rất ổn định dưới sự tấn công của vi khuẩn.
 - Sorbitol góp phần nâng cao khả năng bảo quản các sản phẩm béo khi tạo phức với kim loại nặng.
 - Sorbitol có vị ngọt giống đường mía 60%, kháng axit và giữ ẩm tốt.
 

Hình 2: Bột Sorbitol
3. Sorbitol có tác dụng gì trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống?
3.1. Là chất tạo ngọt trong sản xuất đồ uống và thực phẩm
Sorbitol có vai trò thường được biết đến là chất tạo ngọt trong đồ uống, bánh, kẹo,… với những ưu điểm phù hợp với người mắc bệnh tiểu đường. Nhờ vị ngọt dễ chịu, sảng khoái và khả năng dưỡng ẩm tốt, sorbitol giúp sản phẩm duy trì được độ tươi ngon trong quá trình bảo quản.
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, một số ưu điểm của sorbitol được liệt kê như:
- Ít calo (năng lượng): So với glucose thông thường, sorbitol chứa khoảng 2/3 lượng calo và 60% độ ngọt. Trong khi glucose cung cấp 4 calo mỗi gam thì 1 gam sorbitol cung cấp 2,6 calo.
 - Giảm nguy cơ ảnh hưởng đến lượng đường trong máu: Với công dụng tạo ngọt, nhiều loại thực phẩm dành cho người tiểu đường thường chứa sorbitol. Loại đường này ít ảnh hưởng đến lượng đường trong máu và phản ứng insulin của cơ thể do hấp thu chậm.
 - Hạn chế sâu răng: Tinh bột sẽ bị vi khuẩn trong khoang miệng phân hủy và giải phóng axit làm bào mòn men răng, gây sâu răng. Tuy nhiên, trước sự tấn công của vi khuẩn, sorbitol khá ổn định và không lên men. Vì vậy, so với các loại đường khác, sorbitol làm giảm nguy cơ sâu răng tốt hơn.
 

Hình 3: Sorbitol được sử dụng trong nhiều lĩnh vực
3.2. Dược phẩm
Sorbitol được dùng trong điều chế thuốc nhuận tràng, hỗ trợ điều trị táo bón. Nhờ khả năng làm mềm phân, hút nước vào ruột và tăng nhu động ruột để đào thải dễ dàng nên được xếp vào loại thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Sau khoảng 15-30 phút nếu dùng trực tràng và 1-4 phút nếu dùng đường uống, người dùng có thể đại tiện.

Hình 4: Sorbitol được dùng làm thuốc nhuận tràng
Sorbitol được sử dụng trong các thủ thuật cần dùng thuốc xổ để làm sạch ruột và điều trị táo bón. Thuốc này an toàn cho mọi người từ trẻ em đến người lớn. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ đúng thời gian và liều lượng sử dụng để hạn chế tác dụng phụ.
3.3. Trong thí nghiệm
Sorbitol là một chất trung gian hóa học quan trọng có tiềm năng làm nhiên liệu sinh hóa và giúp giảm lượng calo trong máu. Ngoài ra, để tách Escherichia coli O157:H7 khỏi hầu hết các chủng E.coli, hợp chất này còn được sử dụng làm môi trường nuôi cấy hữu ích.
3.4. Trong công nghiệp
Trong công nghiệp sản xuất các hợp chất polymer, sơn, nhựa, keo dán, v.v., sorbitol được sử dụng phổ biến. Sorbitol cũng là chất nền để điều chế một số chất tẩy rửa. Qua đó hạn chế và ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại bị oxy hóa.
4. Khi sử dụng Sorbitol cần chú ý điều gì?
Bạn không nên sử dụng Sorbitol trong thời gian dài. Trường hợp bạn dùng thuốc điều trị táo bón, hãy kết hợp với chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt:
- Chất xơ: Để tăng cường chất xơ cho cơ, bạn nên ăn nhiều trái cây và rau củ. Chất xơ trong thực phẩm kích thích nhu động ruột và làm mềm phân hiệu quả.
 - Thực phẩm nhuận tràng: Bổ sung các thực phẩm có tác dụng nhuận tràng như vừng, mật ong, nho khô, hạt đào, khoai tây, khoai lang, đu đủ để thúc đẩy nhu động ruột. Một số loại rau khác như bắp cải, củ cải, giá đỗ, bầu cũng giúp giảm táo bón.
 - Nước: Bạn nên uống đủ nước, uống 2 lít mỗi ngày để giúp phân không bị khô quá.
 - Dầu ăn: Bạn có thể tăng thêm một ít dầu ăn khi nấu các món ăn như dầu hạt cải, dầu đậu, dầu lạc, dầu mè,…
 
Nhìn chung, sorbitol mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về hợp chất hóa học này. Đặc biệt, bạn nên cẩn thận trong việc sử dụng sorbitol, tránh lạm dụng quá mức để bảo vệ sức khỏe.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn