Nội dung bài viết
Mỹ phẩm, dầu gội, kem dưỡng da… đều là những sản phẩm rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Và nếu để ý đến thành phần của chúng, chắc chắn bạn sẽ thấy có một chất có tên là Propylene Glycol. Vì thế Propylen Glycol Propylene Glycol là gì và ứng dụng thực tế là gì? Hãy cùng đọc bài viết sau đây của Labvietchem để tìm câu trả lời nhé.
Propylene Glycol là gì?
Propylene Glycol là một hợp chất hữu cơ không màu, không mùi, có độ nhớt cao với công thức hóa học CH3CH(OH)CH2OH. Nó còn được coi là rượu vì chứa hai nhóm hydroxyl (-OH), có khả năng hút ẩm, hòa tan trong dung môi axeton và Chloroform (dùng trong thuốc an thần).

Cấu trúc của Propylene Glycol
Propylene Glycol được tổng hợp bằng cách thêm nước vào propylen oxit hoặc có nguồn gốc từ các sản phẩm dầu mỏ.
Tính chất hóa lý của Propylene Glycol
– Công thức hóa học: CH3CH(OH)CH2OH.
– Ngoại quan: Chất lỏng sền sệt, không màu, không mùi, có vị ngọt nhẹ.
– Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong hầu hết các dung môi hữu cơ như etanol, ete, axeton, cloroform và tan hoàn toàn trong nước.
– Tên khác: Methyl ethyl glycol, Trimethyl glycol, 1,2-propanediol, propane-1,2-diol, 1,2-dihydroxypropane, 2-Hydroxypropanol, Methylethyl glycol, Monopropylene glycol, 1,2-Propylene glycol.
– Trọng lượng phân tử: 76,095 g/mol
– Tỷ trọng: 1,036 g/cm3
– Điểm nóng chảy: -59 oC
– Nhiệt độ sôi: 188,2 oC
– Độ nhớt: 0,042 Pas
– Nhiệt độ tự bốc cháy: 371 oC
Phương pháp sản xuất Propylene Glycol

Propylene Glycol được sản xuất như thế nào?
1. Trong công nghiệp
Propylene Glycol chủ yếu được sản xuất từ Propylene oxit (dùng trong thực phẩm). Hàng năm trên thế giới sản xuất khoảng 2,16 triệu tấn Propylene Glycol.
Trong công nghiệp, quá trình hydrat hóa propylene oxit để sản xuất Propylene Glycol có thể được thực hiện theo một trong hai cách:
– Sử dụng nhiệt độ cao không xúc tác ở 200°C đến 220°C (392°F- 428°F).
– Sử dụng chất xúc tác là nhựa trao đổi ion hoặc một lượng nhỏ axit sulfuric ở nhiệt độ từ 150°C (302°F) đến 180°C (356°F).
Sản phẩm cuối cùng sau khi hydrat hóa propylene oxit chứa 20% propylene glycol, 1,5% dipropylene glycol và một lượng nhỏ polypropylene glycol khác.
Ngoài ra, Propylene Glycol còn có thể thu được từ glycerol, một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất biodiesel và loại này thường được sử dụng cho mục đích công nghiệp.
2. Trong thí nghiệm
Trong thí nghiệm, Propylene Glycol được tổng hợp từ phương pháp lên men D -mannitol. Axit lactic và lactaldehyde là các chất trung gian thường được sử dụng để điều chế:
Ứng dụng thực tế của Propylene Glycol
1. Propylene Glycol trong mỹ phẩm
Được sử dụng rộng rãi trong hơn 4.000 loại mỹ phẩm khác nhau, từ kem dưỡng ẩm, chăm sóc da, dầu thơm,… cho đến dung môi.

Giúp ổn định quá trình nhũ hóa của mỹ phẩm
– Nó không chỉ là dung môi mà còn là cầu nối giúp cải thiện độ ổn định nhũ hóa của mỹ phẩm.
– Hoạt động như một chất giữ ẩm và làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm với nồng độ lên tới 50%.
– Có thể tạo bọt dầu gội và giúp lưu giữ hương thơm lâu hơn.
– Duy trì độ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng mất nước trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
– Là chất bảo quản và chất chống đông trong son môi dạng lỏng.

Là chất bảo quản và chất chống đông trong son môi dạng lỏng
– Tham gia hình thành cấu trúc của son môi và duy trì sự ổn định của kem chứa cả dầu và nước.
– Rất thường được sử dụng làm chất nền hoặc kem nền cho mọi kiểu trang điểm.
2. Trong thực phẩm
Dùng làm chất bảo quản, giữ ẩm, làm mềm cho bánh kẹo, thịt, phô mai, đồ hộp… nhờ khả năng ức chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn. Ngoài ra, nó còn là dung môi giúp hòa tan các loại gia vị, hương thơm, màu sắc cho thực phẩm, đồ uống.
Thực phẩm chế biến có chứa Propylene Glycol thường là những thực phẩm cần làm đặc, nhũ hóa hoặc ổn định như salad tươi, kem, chất tạo ngọt, nước sốt, nước chấm, bánh pudding, món tráng miệng, nước ngọt, v.v.

Propylene Glycol được sử dụng trong sản xuất kem
3. Trong dược phẩm
– Dùng điều trị tăng huyết áp ở động vật nhai lại bằng đường uống.
– Làm dung môi trong thuốc và vitamin (uống và tiêm).
4. Các ứng dụng khác
– Là dung môi cho nhiều chất, kể cả tự nhiên và tổng hợp.
– Dùng làm chất chống đông thương mại và có ứng dụng phổ biến trong ngành hàng không.
– Là chất giữ ẩm (E1520).
– Để bẫy và bảo quản côn trùng.
– Dùng để tạo khói, sương mù trên sân khấu. Nó cũng là một thành phần của nhà phát triển phim.

Dùng để tạo khói, sương mù trên sân khấu
– Là chất phụ gia trong PCR giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của axit nucleic.
– 45% sản lượng Propylene Glycol được sử dụng làm nguyên liệu hóa học, phục vụ sản xuất nhựa polyester chưa no.
Propylene Glycol có nguy hiểm không?
Propylene Glycol được coi là an toàn mặc dù nó là sản phẩm phụ của dầu mỏ. Tuy nhiên, vì có nguồn gốc từ dầu mỏ nên nhiều người lo ngại có thể gây ung thư và độc hại khi sử dụng trong chăm sóc da. Trong một số trường hợp, nó gây kích ứng da mạnh như viêm da, chàm phát ban hoặc gây ra các triệu chứng da nghiêm trọng hơn. Nếu vượt quá liều lượng, nó có thể ảnh hưởng xấu đến hệ thống miễn dịch của cơ thể, gây nhiễm độc gan và suy thận, thậm chí có thể dẫn đến ung thư.
Hiện nay, Propylen Glycol Rất thường được sử dụng trong mỹ phẩm. Vì vậy, trước khi lựa chọn sản phẩm, bạn cần chú ý đến thành phần của nó, xem có Propylene Glycol hay không để cân nhắc trước khi sử dụng.
Xem thêm:
-
Uranium là gì? Có những công nghệ làm giàu uranium nào?
-
băng lửa là gì? Triển vọng khai thác và sử dụng nguồn năng lượng băng cháy

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn