Potassium iodide là gì? Kali iot có tác dụng gì?

Kali iodide là một trong những dạng muối iodide phổ biến trên thị trường vì nó có nhiều ứng dụng trong đời sống. Kali iodide là gì? Kali iod có tác dụng gì? Có đặc tính nổi bật gì và phương pháp điều chế ra sao? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Kali iodide – Kali iodide là gì?

Kali iodua hay Kali iodua là muối của iodua, có công thức hóa học KI. Nó tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng nhưng nếu để lâu ngoài không khí sẽ chuyển sang màu vàng.

So với muối NaI, Kali iodua ít hút ẩm hơn và được ưa chuộng hơn trên thị trường.

Tên gọi khác của KI: Kali monoiodua, muối kali; Iodide của kali, potide….

Cấu trúc: Có cấu trúc tinh thể tương tự như muối ăn natri clorua.

Kali iodua là gì?

Kali iodide là gì?

2. Tính chất nổi bật của Kali iodua KI

2.1. Tính chất vật lý

– Cảm giác: Tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng.

Xem thêm  Chai trung tính là gì? Đặc điểm và ứng dụng cơ bản trong phòng thí nghiệm

– Khối lượng phân tử: 166,0023 g/mol.

– Mật độ: 3,123 g/cm³.

– Điểm nóng chảy: 681°C tương ứng với 954 K hoặc 1258°F.

– Nhiệt độ sôi: 1330°C tương ứng với 1600 K hoặc 2430°F.

– Độ hòa tan được thể hiện qua bảng sau:

Môi trường

Nhiệt độ

Mức độ hòa tan

Nước

Ở 0 độ C

128g/100ml

Ở nhiệt độ 20 độ C

140 g/100 mL

Ở nhiệt độ 60 độ C

176 g/100 mL

Ở 100 độ C

206 g/100 mL

Ethanol

2 g/100 mL

Aceton

1,31 g/100 mL)

Ít tan trong ether và amoniac

2.2. Tính chất hóa học

– Phản ứng với các tác nhân oxy hóa mạnh như H2SO4 đậm đặc, thuốc tím, khí clo, ion I- sẽ bị oxy hóa thành iot tự do.

4KI + 2CO + O2 → 2K2CO3 + 2I2

– Phản ứng trên dùng để tách iot ra khỏi tự nhiên.

– Tương tự như các muối iodua khác tạo muối triodide I3.

KI(l) + I2 (r) → KI3 (l)

– Xảy ra phản ứng phủ, dùng trong phát triển màng.

KI(l) + AgNO3 (l) → AgI(r) + KNO3 (l)

– Tham gia phản ứng oxi hóa khử khi tác dụng với các chất sau:

2KI + SO3 → I2 + K2SO3

2KI + 2FeCl3 → 2FeCl2 + I2 + 2KCl

– Iod tham gia các phản ứng hữu cơ:

KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3

3. Phương pháp điều chế kali iodua

Để điều chế KI người ta thường phản ứng giữa KOH và iốt theo phương trình sau:

6KOH + 3I2 → 5KI + KIO3 + 3H2O

Ngoài ra, nó còn là sản phẩm của các phản ứng sau:

Xem thêm  Những điều cần biết về Etyl benzen (Ethylbenzen)

K2[HgI4] → 2KI + HgI2

I2 + 2K → 2KI

2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2

2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 (với sự có mặt của N2)

4. Kali iodide (Potassium iod) có tác dụng gì?

4.1. Ngành y tế

Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong sản xuất dược phẩm và sinh học, cụ thể như sau:

– Dùng để bào chế thuốc và thực phẩm bảo vệ sức khỏe nhằm điều trị, hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân cường giáp.

– Dùng để cứu nguy phơi nhiễm phóng xạ và bảo vệ tuyến giáp khi tiếp xúc với một số dược phẩm có tính phóng xạ.

– Pha chế các loại thuốc bôi ngoài da để điều trị bệnh nấm da.

Kali iốt được sử dụng để điều chế thuốc bôi ngoài da

Kali iốt được sử dụng để điều chế thuốc bôi ngoài da

– Bổ sung iod cho người thiếu hụt qua chế độ ăn uống.

– Chuẩn bị thuốc thử lugol có màu nâu sẫm, có mùi iốt, giúp diệt khuẩn, kháng khuẩn. Vì vậy, nó được sử dụng như một chất khử trùng.

– Trong sinh học: dùng trong nuôi cấy mô thực vật với liều 0,83mg/L trên môi trường MS.

4.2. Ngành công nghiệp

Do phản ứng phát triển phim nên nó được sử dụng trong nhiếp ảnh.

Thường trộn với muối ăn để tạo thành muối i-ốt.

5. Kali iodide có nguy hiểm không? Lưu ý khi sử dụng

5.1. Sự an toàn của kali iốt

Tiếp xúc nhiều lần với hóa chất này có thể gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể, chẳng hạn như:

Xem thêm  ADN tái tổ hợp là gì? Khái niệm, Quy trình và Ứng dụng

– Tiếp xúc với mắt có thể gây kích ứng.

– Nuốt phải một lượng lớn có thể gây độc cho thận, gan và hệ thần kinh.

– Tiếp xúc ngoài da: Gây bỏng, tổn thương, viêm da.

– Vô tình hít phải: Kích ứng niêm mạc đường hô hấp.

5.2. Một số lưu ý khi sử dụng

– Vì chất này dễ bị oxy hóa nên không để gần các vật liệu dễ cháy. Khi đun nóng, hóa chất này có thể phát ra khí độc khi đun nóng ở nhiệt độ cao. Mang thiết bị bảo hộ thích hợp trong quá trình sử dụng.

– Có thể xảy ra phản ứng nổ khi kết hợp với than hoạt tính và ozon, asen, cacbon, phốt pho, lưu huỳnh; hiđrua kim loại kiềm thổ,…

– Vì vậy, trong quá trình bảo quản cần để chúng tránh xa nguồn nhiệt và các vật liệu dễ cháy.

6. Cung cấp hóa chất Kali iodide chính hãng, uy tín ở đâu?

LabTrường Chu Văn An hiện là nhà phân phối cung cấp Kali iodide chính hãng từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới với giá cả hợp lý, phải chăng.

Như bạn đã biết, KI có ứng dụng rộng rãi nên có rất nhiều đơn vị khác phân phối nhưng không phải lúc nào chất lượng và giá cả cũng được kiểm soát một cách tốt nhất. Nếu bạn không muốn mạo hiểm hãy lựa chọn Labvietchem – Địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất. Hãy liên hệ ngay 0826 020 020 để đặt mua sản phẩm và tư vấn báo giá.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *