Nội dung bài viết
Polyethylene Terephthalate (PET) là một trong những loại nhựa nhiệt dẻo quan trọng và phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như bao bì thực phẩm, công nghiệp và hàng tiêu dùng. Với đặc tính bền, nhẹ, trong suốt và có khả năng tái chế cao, PET đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về polyethylene terephthalate là gì, công thức hóa học, quy trình điều chế và ứng dụng của nó qua bài viết dưới đây.
1. Polyethylene Terephthalate là gì?
Polyethylene Terephthalate (PET) là một loại nhựa nhiệt dẻo thuộc họ polyester, được hình thành từ quá trình ngưng tụ giữa ethylene glycol và axit terephthalic. PET còn được gọi là nhựa PET hoặc nhựa polyethylene terephthalate và thường được sử dụng để sản xuất chai nhựa, sợi polyester, màng nhựa và các sản phẩm đóng gói thực phẩm.
- Tên đầy đủ: Polyethylene Terephthalate
- Viết tắt: PET
- Công thức hóa học: (C10H8O4)n
PET nổi tiếng với khả năng tái chế và an toàn trong sử dụng thực phẩm, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

PET là một loại nhựa nhiệt dẻo thuộc họ polyester
2. Công thức hóa học
Công thức hóa học của polyetylen terephthalate là: (C10H8O4)n
- PET là một polyme tuyến tính, bao gồm các đơn vị lặp lại của ethylene glycol (C2H6O2) và axit terephthalic (C8H6O4).
- Cấu trúc phân tử PET giúp nó có độ bền cơ học cao, độ trong suốt và khả năng thấm khí tốt.
3. Điều chế Polyethylene Terephthalate
Việc điều chế polyetylen terephthalate chủ yếu được thực hiện thông qua phản ứng ngưng tụ giữa ethylene glycol và axit terephthalic hoặc dimethyl terephthalate.
Giai đoạn 1: Phản ứng este hóa hoặc trao đổi este
Ethylene glycol phản ứng với axit terephthalic hoặc dimethyl terephthalate để tạo thành bis(2-hydroxyethyl) terephthalate (BHET).
Phương trình phản ứng: C8H6O4+C2H6O2→C10H10O4+H2O
Giai đoạn 2: Phản ứng ngưng tụ
BHET tiếp tục trải qua quá trình ngưng tụ, loại bỏ nước hoặc metanol để tạo thành polyetylen terephthalate (PET).
Phương trình tổng quát: n(C10H10O4)→(C10H8O4)n+2nH2O
Giai đoạn 3: Giai đoạn tạo hình
Sau khi tổng hợp, PET được làm lạnh và kéo thành sợi, đúc hoặc tạo hạt để phục vụ các quy trình sản xuất khác nhau.
4. Tính chất của Polyethylene Terephthalate
Tính chất vật lý
-
Trong suốt và có bề mặt bóng đẹp.
-
Nhẹ nhưng có độ bền cơ học cao.
-
Khả năng cản không khí và hơi nước tốt, giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả.
Tính chất nhiệt
-
PET có điểm nóng chảy khoảng 250°C và ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng.
-
Chịu nhiệt tốt, thích hợp làm bao bì thực phẩm, đồ uống.
Tính chất hóa học
-
Chịu được các hóa chất như dầu mỡ, axit và bazơ loãng.
-
An toàn khi tiếp xúc với thực phẩm và không tạo ra chất độc hại trong điều kiện bình thường.
5. Ứng dụng trong cuộc sống
Trong ngành bao bì thực phẩm: PET được sử dụng phổ biến trong sản xuất chai nhựa đựng nước ngọt, nước khoáng, sữa tươi, dầu ăn. Với khả năng trong suốt và không gây hại cho sức khỏe, PET đảm bảo thực phẩm giữ được hương vị và độ an toàn.

PET được sử dụng trong sản xuất chai nhựa
Trong ngành dệt may: Sợi polyester từ PET được sử dụng để sản xuất vải tổng hợp, quần áo, rèm cửa và các sản phẩm dệt may khác nhờ độ bền cao và khả năng chống nhăn tốt.

Dùng trong sản xuất vải sợi tổng hợp
Trong ngành điện tử: PET được dùng làm bao bì bảo vệ linh kiện điện tử vì nó có khả năng cách điện tốt và độ bền cao.
Ứng dụng trong ngành tái chế
Sau khi tái chế, sản phẩm PET sẽ trở thành nguyên liệu cho các sản phẩm như:
- Quần áo làm từ sợi polyester tái chế.
- Bao bì nhựa thân thiện với môi trường.
- Vật liệu xây dựng và nhiều sản phẩm công nghiệp khác.
Polyethylene Terephthalate (PET) là chất liệu không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại nhờ tính năng bền, nhẹ và an toàn. Hơn nữa, khả năng tái chế của PET đã góp phần đáng kể vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn