Nội dung bài viết
Phốt pho là chất rắn tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Hãy cùng Labvietchem tìm hiểu về các dạng thù hình, tính chất và ứng dụng của phốt pho.
1. Phốt pho là gì?
– Phốt pho hay phốt pho là nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim đa hóa trị, được tìm thấy chủ yếu trong các loại đá photphat vô cơ và sinh vật sống.

Phốt pho là gì?
– Chữ nguyên tử: P, số hiệu nguyên tử 15.
– Phi kim loại này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, chất nổ, kem đánh răng, chất tẩy rửa,…
2. Các dạng thù hình của phốt pho
Phốt pho tồn tại chủ yếu ở dạng phốt pho đỏ, phốt pho trắng và cả ở dạng phốt pho đen. Về cấu trúc:
– Cả phốt pho đỏ và phốt pho trắng đều chứa mạng lưới các nhóm tứ diện gồm bốn nguyên tử phốt pho. Trong khi tứ diện phốt pho trắng tạo thành các nhóm tứ diện riêng biệt thì tứ diện phốt pho đỏ được liên kết với nhau để tạo thành chuỗi.
– Photpho đen có cấu trúc tương tự than chì, các nguyên tử P xếp thành từng lớp theo các tấm lục giác.
– Phốt pho trắng sẽ bốc cháy khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng hoặc nhiệt. Phốt pho đỏ tương đối ổn định, thăng hoa ở áp suất 1 atm và 170 ° C.

Các dạng thù hình của phốt pho
3. Tính chất đặc trưng của phốt pho
3.1. Tính chất vật lý
– Phosphor chủ yếu ở trạng thái rắn với 3 màu cơ bản: trắng, đen, đỏ.
+ Photpho trắng: Là chất rắn trong suốt, màu trắng hoặc vàng nhạt, giống như sáp, mềm và dễ tan.
+ Phốt pho đỏ: Dạng bột, khó tan và khó bay hơi trong phốt pho trắng.
– Có mùi đặc trưng, khó chịu giống mùi tỏi.
– Độ hòa tan:
+ Phốt pho trắng: Không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ.
+ Phốt pho đỏ: Không tan trong các dung môi hữu cơ thông thường.
– Phốtpho trắng tinh khiết dễ bốc cháy trong không khí và tạo ra khói trắng chứa diphotpho pentoxit P2O5.
3.2. Tính chất hóa học
Phốt pho có số oxi hóa: -3, 0, +3, +5 nên vừa có tính khử vừa có tính oxi hóa.
* Tính chất oxy hóa
– Có thể phản ứng với nhiều kim loại tạo thành muối photphua.
2P + 3Mg → Mg3P2
– Muối photphua có thể bị thủy phân mạnh để giải phóng phosphine (PH3). PH3 có thể cháy với không khí ở nhiệt độ 150 độ C, tạo ra mùi tỏi cháy rất độc. Phương trình phản ứng:
Ca3P2 + 6H2O → 2PH3 + 3Ca(OH)2
2PH3 + 4O2 → P2O5 + 3H2O
* Giảm tính chất
– Phản ứng với các phi kim loại khác như O2, halogen…
4P + 3O2 → 2P2O3
4P + 5O2 → 2P2O5 (khi thừa O2).
Lưu ý: P trắng phản ứng ở nhiệt độ bình thường và thể hiện sự phát quang hóa. P đỏ chỉ phản ứng khi nhiệt độ trên 250 độ C.
2P + 3Cl2 → 2PCl3
2P + 5Cl2 → 2PCl5
– Một số phản ứng với các chất oxi hóa khác như:
6Pđ + 3KClO3 → 3P2O5 + 5KCl (t0)
6Pt + 5K2Cr2O7 → 5K2O + 5Cr2O3 + 3P2O5
P + 5HNO3 → H3PO4 + 5NO2 + H2O
2P + 5H2SO4 ngưng tụ → 2H3PO4 + 3H2O + 5SO2
4. Trạng thái tự nhiên và điều chế
Trong tự nhiên, phốt pho không tồn tại đơn lẻ mà chủ yếu tồn tại dưới dạng hợp chất chứa oxy, khoáng chất… Ở Việt Nam, nơi chứa nhiều phốt pho nhất là mỏ apatit Lào Cai.
Hai khoáng vật chính là apatit 3Ca3(PO4)2.CaF2 và photphorit Ca3(PO4)2. Phốt pho được điều chế theo phương trình hóa học sau:
Ca3(PO4)2 + 3SiO2 + 5C → 3CaSiO3 + 2P + 5CO (lò điện ở 1500 độ C)
5. Phốt pho có ứng dụng gì trong đời sống?
Dựa vào đặc tính khử, oxy hóa của phốt pho, người ta thường ứng dụng nó vào các lĩnh vực sau:
– Phốt pho đỏ là nguyên liệu chính để sản xuất diêm và pháo hoa vì nó giúp tạo ra lửa khi có chất xúc tác.

Ứng dụng phốt pho đỏ trong sản xuất diêm
– Là nguyên liệu pha chế chất lân, thuốc trừ sâu,…
– Do đặc tính dễ cháy nên nó được sử dụng trong quân sự để chế tạo bom, tạo đạn cháy, đạn khói,…
– Tro xương và canxi photphat dùng để sản xuất đồ sứ.
– Hợp chất photphat được dùng để sản xuất các loại thủy tinh đặc biệt, dùng trong đèn hơi natri.
– Natri tripolyphosphate là thành phần trong bột giặt ở một số nước nhưng bị cấm ở một số nước khác.
– Natri photphat dùng trong chất tẩy rửa để làm mềm nước và chống ăn mòn đường ống/nồi hơi.
– Trong công nghiệp sản xuất sắt thép: Đây là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thép, đồng thau chứa phốt pho và các sản phẩm liên quan.
– Phốt pho còn được dùng để sản xuất nhựa, chất xử lý nước, chất chống cháy, chất chiết.
– Đồng vị 32P và 33P được sử dụng làm máy dò vết phóng xạ trong phòng thí nghiệm hóa sinh.
– Ngoài ra còn được dùng làm chất phụ gia trong chất bán dẫn loại n.
=> Đọc thêm bài viết: Khoáng chất phốt pho có vai trò gì đối với con người?
Phốt pho có nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Nếu có nhu cầu mua hóa chất, khách hàng có thể liên hệ với Labvietchem. Hiện nay, Labvietchem đang phân phối phốt pho đỏ và các hợp chất của nó.
Thông tin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT LABvietchem. Giấy ĐKKD: 0108580557.
Địa chỉ: Số 219 Nguyễn Khoái, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Đường dây nóng: 0826 020 020.
Mail: sales@labvietchem.com.vn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn