Nội dung bài viết
phèn nhômPhèn chua là loại hóa chất được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, LabTrường Chu Văn An sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu chi tiết về phèn chua là gì? Tính chất, đặc điểm và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp là gì? Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp nhiều thông tin hữu ích.
1. Phèn chua là gì? Công thức của phèn nhôm

Nhôm sunfat có nhiều kích cỡ
Phèn nhôm hay còn gọi là phèn là muối sunfat kép có công thức hóa học AM(SO4)2. Trong trường hợp đó, “A” là cation hóa trị giống như Amoni hoặc kali, “M” là ion kim loại hóa trị ba như Al.
Phèn chua được tìm thấy ở dạng ngậm nước với công thức hóa học AM(SO4)2.12H2O. Trong điều kiện bình thường, hóa chất này sẽ tồn tại ở dạng tinh thể có màu hơi vàng. Khi đun nóng ở 200oC chúng sẽ kết tinh thành phèn chua khan, màu trắng, ít tan trong nước.
2. Phân loại phèn chua
Phèn chua được chia thành hai loại: Phèn đơn (ví dụ Al2(SO4)3.18H2O) và phèn kép (phèn kali và phèn amoni). Cả hai loại đều được sử dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất hàng ngày của con người.
2.1. Phèn sunfat đơn
Alum sunfat tên đầy đủ là Aluminium Sulfate, công thức là Al2(SO4)3.18H2O dạng màu trắng, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp giấy, xử lý nước và nhuộm vải.

Hình ảnh phèn chua đơn dạng bột, quy cách đóng gói
2.2. Phèn đôi (amoni, kali)
Phèn nhôm kép bao gồm phèn amoni và phèn kali, sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong sản xuất giấy, xử lý nước, xây dựng, v.v.

Hình ảnh phèn chua đôi đóng gói dạng bột
2.3. Phèn nhôm sunfat ở dạng dù che nắng
Phèn nhôm lỏng cũng được sử dụng khá phổ biến trong đời sống, sản phẩm được đóng gói dạng thùng, 1 tấn/thùng. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong xử lý nước thải, khử màu, làm keo AKD cho ngành giấy, định màu trong ngành dệt nhuộm, in ấn,…
3. Đặc tính vượt trội của phèn nhôm
- Phèn nhôm có tính axit, không độc, tan trong nước và có màng hydroxit
 - Khối lượng mol: 258,205 g/mol
 - Mật độ: 1,725 g/cm3
 - Mật độ: 1.760 kg/m3
 - Nóng chảy ở 92 – 93 OC
 - Điểm sôi: 200OC
 - Phân tử: 258,207 g/mol
 - Độ hòa tan trong nước: 14,00 g/100 mL (20°C); 36,80 g/100 mL (50°C)
 - Độ hòa tan: Phèn chua không tan trong axeton, độ hòa tan phụ thuộc phần lớn vào nồng độ axit H2SO4
 - Phèn chua được thủy phân trong dung dịch có dung môi tạo thành ion hydroxit nhôm và ion hydro (quá trình này phụ thuộc nhiều vào nồng độ muối trong dung dịch, pH và các yếu tố môi trường khác).
 

Tính chất lý hóa của phèn đơn và phèn kép
4. Ứng dụng của phèn nhôm
4.1. Ứng dụng trong xử lý nước
Trong xử lý nước, phèn nhôm được sử dụng trong nước để tạo phản ứng keo tụ làm lắng các hạt lơ lửng, loại bỏ cặn bẩn trong nước, tạo ra nước sạch hơn, tinh khiết hơn và trong hơn. Al(OH)3 kết tủa ở dạng keo, giúp liên kết các hạt cát, bụi trong nước khiến chúng chìm xuống đáy.
Al3+ + 3H2O → Al(OH)3 + 3H
Phèn nhôm hiện nay được sử dụng phổ biến trong xử lý nước bể bơi, xử lý nước thải công nghiệp và xử lý nước thải sinh hoạt.

Phèn chua được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước
4.2. Ứng dụng công nghiệp
Trong công nghiệp, phèn nhôm được sử dụng phổ biến trong nhuộm giấy, vải.
- Ứng dụng trong nhuộm vải: Có tác dụng như chất gắn màu. Khi nhuộm, hydroxit được các sợi vải hấp thụ và giữ chặt, kết hợp với thuốc nhuộm để tạo ra thành phẩm bền và đẹp hơn.
 - Ứng dụng trong nhuộm giấy: Phèn nhôm được sử dụng trong sản xuất bột giấy cùng với muối tạo ra phản ứng thủy phân, thành phẩm tạo ra hydroxit giúp liên kết xenlulo với nhau.
 
4.3. Trong nông nghiệp
Phèn chua trong nông nghiệp được sử dụng để làm giảm độ pH của đất và vườn tược. Sản phẩm có khả năng phân hủy tạo thành kết tủa nhôm hydroxit và dung dịch axit H2SO4 loãng.
4.4. Trong y học
Trong y học, phèn chua được dùng làm thuốc chữa đau răng, cầm máu và các bệnh chảy máu khác như đau mắt đỏ, ho ra máu. Ngoài ra, nó còn được dùng để khử trùng da, giảm ngứa, giảm đau do động vật cắn, vết loét, v.v.
5. Ưu nhược điểm của phèn nhôm
5.1. Lợi thế
- Phèn nhôm thuộc nhóm có độc tính thấp, không gây nguy hiểm cho người sử dụng
 - Ứng dụng đa dạng trên thị trường
 - Chi phí sử dụng thấp, giá thấp
 - Khả năng keo tụ cao, có thể dễ dàng kiểm soát khi sử dụng
 

Phèn chua có ưu điểm là tích tụ các chất lơ lửng trong nước
5.2. Nhược điểm
- Sử dụng đúng liều lượng để có hiệu quả
 - Trong xử lý nước cần sử dụng thêm chất trợ keo tụ để giúp quá trình keo tụ được hiệu quả hơn
 - Tăng lượng SO4 trong nước thải sau xử lý
 - Chất độc có hại cho sinh vật sống
 - Giảm pH, cần dùng thêm NaOH để tăng pH dẫn đến tốn kém
 
6. Bảo quản và chú ý khi sử dụng phèn nhôm
- Liều dùng: Sử dụng phèn chua với lượng phù hợp theo khuyến cáo của nhà sản xuất để mang lại hiệu quả cao nhất trong việc xử lý nước.
 - Sử dụng với các chất khác: Kết hợp với chất trợ keo tụ, chất trợ lắng để mang lại hiệu quả quản lý nước tốt hơn
 - Bảo quản đúng cách: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh các nguồn gây cháy, nổ.
 

Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát
7. Mua phèn nhôm ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang có nhu cầu mua phèn nhôm, bạn có thể tham khảo các sản phẩm phèn nhôm kali và phèn nhôm amoni của công ty Labvietchem, vietchem – Đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp hóa chất công nghiệp, hóa chất phòng thí nghiệm tại Việt Nam. Khi mua hàng từ đơn vị uy tín, bạn không còn lo lắng về chất lượng sản phẩm hay giá cả.
Qua những thông tin được chia sẻ gần đây về phèn chua là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của phèn nhôm mà LabTrường Lê Hồng Phong chia sẻ hy vọng sẽ hữu ích với bạn đọc. Nếu bạn có nhu cầu mua sản phẩm hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn