Nội dung bài viết
Ngày nay, hóa chất được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống, tuy nhiên, khi nhắc đến hóa chất, nhiều người cảm thấy sợ hãi và cho rằng chúng độc hại, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Trong bài viết dưới đây, Vietchem sẽ chia sẻ các hóa chất độc hại trong phòng thí nghiệm và cách bảo quản đúng cách để tránh những ảnh hưởng xấu trong quá trình sử dụng.
I. Hóa chất độc hại trong phòng thí nghiệm
Dựa vào chức năng và đặc điểm, hóa chất độc hại trong phòng thí nghiệm được chia thành 4 nhóm chính:

Ký hiệu các chất độc hại trong phòng thí nghiệm
1. Hóa chất ăn mòn
Hóa chất ăn mòn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng khi chúng tiếp xúc với mô sống hoặc trong trường hợp rò rỉ, gây ra thiệt hại vật chất hoặc thậm chí phá hủy đồ vật và phương tiện vận chuyển.
Thông thường, hóa chất ăn mòn có thể ở dạng rắn, lỏng hoặc khí. Một số hóa chất có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước, hơi ẩm benzyl chlorosilane hoặc mồ hôi trên da.
Ví dụ:
- Axit và anhydrit: Axit sulfuric, axit clohydric, axit nitric, axit axetic, anhydrit axetic, axit photphoric, photpho trioxit.
 - Các chất kiềm hoặc bazơ: Kali hydroxit, natri hydroxit, các amin hữu cơ như ethanolamine.
 - Halogen, muối halogen, halogen hữu cơ: Khí clo, clorua sắt, dung dịch clorit, axetyl iodua.
 - Các chất ăn mòn khác: Amoni polysulfua, peroxit, hydrazine.
 
2. Hóa chất nguy hiểm
Một số hóa chất nguy hiểm trong phòng thí nghiệm đe dọa sức khỏe con người như:
- Hơi iốt: Gây kích ứng mắt và màng nhầy. Tiếp xúc với da có thể gây tổn thương nghiêm trọng.
 - Thuốc tím Kali permanganat: Đây là chất có tính oxy hóa cao, dùng để khử trùng. Nếu dùng nhầm, thuốc tím có thể dẫn đến ngộ độc, loét niêm mạc và thậm chí thủng dạ dày.
 - Nhôm clorua: Có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
 
3. Hóa chất độc hại
Với các chất độc hại ở dạng khí, nếu chúng ta ngửi trực tiếp sẽ gây nguy hiểm cho đường hô hấp, ảnh hưởng đến sức khỏe, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
Ví dụ:
- Khí clo: Có thể gây nhức mũi và cổ họng, chảy nước mắt, ho, khó thở, buồn nôn và nôn.
 - Carbon monoxide: Giảm lượng oxy trong máu, gây tổn thương hệ thần kinh.
 - Khí sulfur dioxide: Gây viêm phổi, ảnh hưởng đến mắt và da.
 - Metanol: gây đau đầu, buồn nôn, khó thở, chóng mặt, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
 
4. Chất dễ cháy
Một số chất lỏng, khí và chất rắn dễ cháy và tiếp tục cháy trong không khí nếu tiếp xúc với nguồn đánh lửa.
Ví dụ:
- Các loại khí như metan, butan, propan, v.v.
 - Chất lỏng: rượu, hexan.
 - Chất rắn như natri.
 
Hóa chất cơ bản ngày nay
II. Cẩn thận khi sử dụng hóa chất trong phòng thí nghiệm
Sử dụng hóa chất phòng thí nghiệm an toàn và hiệu quả
Đối với những người làm việc thường xuyên trong phòng thí nghiệm cần nắm vững đặc tính, tính chất của các hóa chất độc hại, đồng thời biết được mức độ nguy hiểm và khả năng tạo thành hỗn hợp dễ nổ, dễ cháy với các thuốc thử khác.
Một số nguyên tắc sử dụng hóa chất trong phòng thí nghiệm:
- Thuốc thử sử dụng với liều lượng lớn nên được bảo quản trong chai lớn. Thuốc thử hiếm và ít sử dụng thường được đóng gói trong chai nhỏ và bảo quản riêng.
 - Thùng chứa hóa chất phải có nhãn ghi ký hiệu và tên hóa chất đó.
 - Trước khi cho hóa chất vào lọ phải được rửa sạch, phơi khô và đậy kín.
 - Không cân hóa chất khô trực tiếp lên đĩa vì có thể làm hỏng cân. Thay vào đó, hãy sử dụng những vật dụng đựng như kính đồng hồ, becher, v.v.
 - Hóa chất dễ cháy cần được bảo quản riêng trong điều kiện đặc biệt.
 - Không trộn lẫn các hóa chất có thể bắt lửa khi tương tác.
 - Khi bảo quản các chất dễ hút ẩm, dễ biến đổi khi tiếp xúc với không khí phải dùng nắp đậy kín và đậy nút parafin.
 
Ngoài ra, chúng ta cần chuẩn bị các thiết bị bảo hộ cá nhân như: Áo khoác Blu-ray, kính (dành cho phòng thí nghiệm), găng tay (trước khi sử dụng kiểm tra xem găng tay có bị thủng hay không). Đặc biệt, khi làm thí nghiệm có phát sinh khí độc phải làm việc trong tủ hút (tủ kính có cửa hút khí, khí độc sẽ theo ống dẫn ra bên ngoài).
III. Cách quản lý hóa chất trong phòng thí nghiệm
- Phải có danh mục thuốc thử sẵn có cả về số lượng và chất lượng.
 - Thường xuyên theo dõi và báo cáo tình trạng hóa chất theo tuần, tháng, học kỳ, năm.
 - Có kế hoạch loại bỏ những hóa chất hư hỏng và bổ sung kịp thời những hóa chất còn thiếu.
 - Phải có phương pháp bảo quản chất lượng hợp lý cho từng loại.
 - Mỗi loại phải có hồ sơ hóa học gồm: tên, công thức, nơi sản xuất, hạn sử dụng, đặc tính, cách sử dụng.
 
Nếu hiểu rõ cách sử dụng và bảo quản các hóa chất độc hại trong phòng thí nghiệm nêu trên thì chúng ta sẽ đảm bảo rằng các hoạt động thí nghiệm sẽ được thực hiện an toàn và hiệu quả nhất.
Hy vọng những thông tin chúng tôi chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về hóa chất trong phòng thí nghiệm cũng như cách sử dụng và quản lý chúng một cách an toàn nhất. Nếu bạn có nhu cầu mua hóa chất phòng thí nghiệm hãy liên hệ ngay với VietChem – đơn vị chuyên cung cấp hóa chất phòng thí nghiệm, dụng cụ, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hóa chất công nghiệp… tất cả các sản phẩm đều được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới đảm bảo chất lượng và giá cả tốt nhất trên thị trường.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn