Nhiệt độ nóng chảy của Sắt là bao nhiêu? Ứng dụng sắt nóng chảy

Sắt là kim loại được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong ngành xây dựng, sản xuất đồ gia dụng,… Nhiệt độ nóng chảy của sắt khi nung nóng là bao nhiêu và ứng dụng của nó trong đời sống là gì? Chúng ta sẽ tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về sắt kim loại

Sắt là nguyên tố kim loại có ký hiệu Fe. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố, nó thuộc nhóm VIIIB, chu kỳ 4 với số nguyên tử 26.

Đặc điểm của nguyên tố sắt

nguyên tố sắt

Trong tự nhiên, nó tồn tại ở lớp vỏ ngoài và trong lõi trái đất. Nó và niken được biết đến là hai nguyên tố cuối cùng có thể được hình thành thông qua quá trình tổng hợp trong hạt nhân sao và tồn tại rất nhiều trên Trái đất và Sao Hỏa.

Trạng thái oxy hóa của sắt dao động từ -2 đến +8, trong đó +2 và +3 là hai dạng phổ biến nhất. Trong không khí, nó bị oxy hóa tạo thành oxit sắt màu nâu đến đen.

Sắt là kim loại đã được sử dụng từ xa xưa và có rất nhiều ứng dụng trong đời sống. Nó được sử dụng để sản xuất sắt thép và tổng hợp các hợp chất hóa học của nó.

Xem thêm  Thủy Ngân (Hg): Toàn Tập về Đặc Tính, Độc Tính & Ứng Dụng

2. Nhiệt độ nóng chảy là bao nhiêu?

Nhiệt độ nóng chảy hay điểm nóng chảy là nhiệt độ đạt tới một ngưỡng nào đó thì quá trình nóng chảy của một chất sẽ xảy ra, chuyển từ rắn sang lỏng.

Nhiệt độ nóng chảy sẽ bị ảnh hưởng bởi hệ số áp suất.

Một số chất, chẳng hạn như thủy tinh, có thể cứng lại mà không trải qua giai đoạn kết tinh và được gọi là chất rắn vô định hình. Đối với những chất này không có điểm nóng chảy cố định, sẽ có 2 mức nhiệt độ:

– Nhiệt độ chất rắn: Nhiệt độ mà dưới đó chất rắn hoàn toàn.

– Nhiệt độ chất lỏng là nhiệt độ mà trên đó một chất ở trạng thái lỏng hoàn toàn.

3. Nhiệt độ nóng chảy của sắt là bao nhiêu?

Nhiệt độ nóng chảy của sắt là nhiệt độ mà khi đạt ngưỡng nóng chảy sắt sẽ chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng hoàn toàn.

Trạng thái lỏng của sắt

Trạng thái lỏng của sắt

Nhiệt độ nóng chảy của sắt là bao nhiêu? Sắt ở dạng nguyên chất có nhiệt độ nóng chảy là 1538 độ C tương ứng với 2800 độ F và sẽ sôi ở nhiệt độ 2862 độ C tương ứng với 5182 độ F.

Kim loại trộn lẫn với tạp chất hoặc kim loại khác sẽ có nhiệt độ nóng chảy khác nhau tùy thuộc vào tỷ lệ và thành phần của các chất.

4. Sử dụng bàn ủi sau khi nung nóng

Sắt là kim loại có nhiều ứng dụng trong đời sống. Là nguyên liệu để sản xuất các loại vật liệu xây dựng như gang, thép… Đối với cơ thể, sắt tham gia cấu trúc huyết sắc tố, vận chuyển oxy trong máu.

Xem thêm  Nghiên cứu chuyên sâu về tiêu chuẩn ASTM và ứng dụng trong ngành hóa chất công nghiệp

Sắt được dùng làm vật liệu xây dựng cho gang, thép

Sắt được dùng làm vật liệu xây dựng cho gang, thép

Sắt nóng chảy đóng vai trò rất quan trọng trong ngành luyện kim. Dựa vào nhiệt độ nóng chảy của chúng, các nhà sản xuất sẽ tính toán lượng nhiệt cần thiết để làm tan chảy kim loại này. Dựa vào đặc tính nóng chảy của sắt, người ta có thể đúc các bộ phận cần thiết cho máy móc với nhiều kích cỡ khác nhau.

Trong quá trình nấu chảy để tạo ra gang, sắt nóng chảy thường được kết hợp với cacbon (1,7%) và đá lửa. Gang có đặc tính cứng và bền, giá thành hợp lý và có thể đáp ứng được nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

Sắt nóng chảy kết hợp với crom sẽ tạo ra thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn rất cao, sử dụng trong môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ cao. Thép không gỉ có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống như được dùng để sản xuất đồ dùng nhà bếp, tủ, giá phơi quần áo,…

5. Một số nhiệt độ nóng chảy của kim loại khác

– Vàng có nhiệt độ nóng chảy 1064 độ C và là một trong những kim loại quý có giá trị cao. Nó mềm và linh hoạt, dễ gia công và thiết kế.

– Còn đối với đồng, nhiệt độ nóng chảy của nó khá cao, lên tới 1084,62°C. Được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và điện.

Xem thêm  Ampe là gì? Tìm hiểu về ampe kế và công dụng của chúng

– Bạc có nhiệt độ nóng chảy 961,8 độ C, có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt tuy giá trị thấp hơn vàng.

– Chì có nhiệt độ nóng chảy khoảng 327,5°C, được sử dụng nhiều vì dễ gia công, có thể uốn cong, ép lớp và cắt. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng chì vì đây là kim loại độc hại có thể gây hại cho sức khỏe con người, đặc biệt là hệ thần kinh nên cần tuân thủ các quy định về tỷ lệ cho phép.

– Nhôm có nhiệt độ nóng chảy 660,3°C, là kim loại nhẹ, mềm, có khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Vì vậy, nhôm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ các sản phẩm nhỏ gọn đến các công trình và phương tiện lớn như máy bay, ô tô.

6. Kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất? Thấp nhất?

Wolfram là một nguyên tố hóa học có ký hiệu W với số nguyên tử 74. Nó là kim loại chuyển tiếp có màu từ xám đến trắng, có đặc tính cứng và nặng. Wolfram là kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là 3695K tương ứng với 3422 độ C hay 6192 độ F.

Wolfram

Wolfram

Các kim loại khác cũng có nhiệt độ khá cao là Rhenium (3186 độ C), Osmium (3033 độ C), Tantalum (3017 độ C), Molypden (2623 độ C),…

Trong khi đó, thủy ngân là kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất là 233,32K, tương ứng với -38,83 độ C hay -37,89 độ F. Đây là kim loại tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ thường, có màu bạc, dẫn nhiệt kém và dẫn điện tốt.

Với những chia sẻ trên, chúng tôi hy vọng bạn đọc sẽ hiểu thêm về ứng dụng, tính chất, đặc tính của sắt nóng chảy.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *