Nội dung bài viết
Natri sunfat là muối vô cơ, tham gia nhiều quá trình phản ứng và được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Bài đọc dưới đây sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về loại hóa chất này cũng như tầm quan trọng của nó.

Natri sunfat là gì?
1. Natri Sunfat (Na2SO4) là hóa chất gì?
– Natri sunfat là muối trung tính, có pH = 7, được hình thành từ sự kết hợp của các ion Na+ và SO42-, có công thức hóa học Na2SO4.
– Tên gọi khác: Trong tiếng Anh, Natri Sulphate, muối Glauber, mirabilit,…
– Công thức cấu tạo:

2. Tính chất hóa lý điển hình của Natri sunfat
2.1. Tính chất vật lý nổi bật
– Trạng thái: Tồn tại chủ yếu ở hai dạng: khan và ngậm nước (NA2SO4.10H2O), dạng tinh thể màu trắng, không mùi và có vị đắng.
| 
 Thiên nhiên  | 
 Dạng khan (Na2SO4)  | 
 Dạng ngậm nước – Decahydrat (Na2SO4.10H2O)  | 
| 
 Khối lượng phân tử  | 
 42,04 (g/mol)  | 
 322,20 g/mol  | 
| 
 Trọng lượng riêng  | 
 2.664 g/cm3  | 
 1.464 g/cm3  | 
| 
 Nhiệt độ nóng chảy  | 
 884°C  | 
 32,38°C  | 
| 
 Nhiệt độ sôi  | 
 1429°C  | 
|
| 
 độ hòa tan  | 
 4,76g/100mL ở 0°C  | 
 42,7g/100mL ở 100°C  | 
2.2. Tính chất hóa học
Có tính chất đặc trưng của muối trung tính, cụ thể:
– Phản ứng với các muối khác tạo ra 2 muối mới, trong đó có 1 muối kết tủa. Ví dụ: Na2SO4 phản ứng với BaCl2 tạo ra kết tủa trắng BaSO4.
Na2SO4 + BaCl2 => BaSO4 (kết tủa trắng) + 2NaCl
Đây cũng là phản ứng phát hiện các ion SO42- trong dung dịch bằng cách xử lý chúng trong Ba2+, Pb2+.
– Phản ứng với axit sunfuric tạo muối axit:
Na2SO4 + H2SO4 ⇌ 2 NaHSO4
– Thể hiện tính oxi hóa:
+ Ở nhiệt độ thường Na2SO4 không bị oxy hóa.
+ Ở nhiệt độ cao: Phản ứng với Carbon giải phóng khí CO2 và tạo ra muối Natri sunfua.
Na2SO4 + 2C(r) → Na2S + 2CO2(k).
3. Natri sunfat được sản xuất như thế nào?
3.1. Trong tự nhiên
– Trong tự nhiên, hóa chất này tồn tại chủ yếu ở dạng khoáng chất thenardit, chiếm ⅔ tổng sản lượng khoáng sản chứa Na2SO4 trên thế giới. Trong điều kiện không khí ẩm, muối Na2SO4 khan trên khoáng thenardite sẽ chuyển hóa thành mirabilit. Ngoài ra, nó còn tồn tại ở dạng nghi thức glaube trong tự nhiên.
– Từ các nguồn khoáng trên người ta lọc, loại bỏ tạp chất thu được natri sunfat.
3.2. Ở quy mô công nghiệp
– Trước đây natri sunfat được sản xuất từ phụ phẩm chiếm tới 30% nhưng gần đây phương pháp điều chế này còn hạn chế.
– Hiện nay Na2SO4 được điều chế từ phản ứng giữa muối NaCl và axit:
2NaCl + H2SO4 → 2HCl + Na2SO4
4NaCl + 2SO2 + O2 + 2H2O → 4HCl + 2Na2SO4
2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2 H2O
3.3. quy mô phòng thí nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, muối Na2SO4 được hình thành bằng cách cho natri bicarbonate phản ứng với magie sunfat.
2NaHCO3 + MgSO4 → Na2SO4 + Mg(OH)2 + 2CO2(k)
4. Tầm quan trọng của natri sunfat trong cuộc sống
– Sản xuất thủy tinh: Là một trong những hợp chất chính tham gia vào quá trình sản xuất thủy tinh, giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn khi thủy tinh nóng chảy. Nó được sử dụng làm bề mặt kính, tạo ra kết cấu mềm và mịn khi thủy tinh tan chảy. Đồng thời, nó còn dùng để loại bỏ các bọt khí nhỏ và tránh tạo ra các lỗ thủng, độ nhám trên bề mặt kính.
– Công nghiệp tẩy rửa: Có trong thành phần các chất tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt là bột giặt. Nhưng vì có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường nên chất này ít được sử dụng.

Ứng dụng Na2SO4 trong công nghiệp tẩy rửa
– Sản xuất giấy và gỗ: Dùng để làm bột giấy và bột gỗ. Khi mảnh gỗ và natri sunfat bị nung nóng, chúng sẽ biến thành natri sunfite, phá vỡ liên kết xenlulo trong gỗ. Vì vậy, gỗ mềm hơn và dễ gãy hơn.
– Công nghiệp dệt may: Không bị ăn mòn nên dễ dàng thẩm thấu vào sợi vải, giúp vải được nhuộm đều hơn.
– Công nghiệp dược phẩm: Dùng làm thuốc nhuận tràng, làm sạch ruột trước khi chụp X-quang, phẫu thuật… Ngoài ra còn là thành phần trong một số loại thuốc, đóng vai trò là tá dược trong bào chế viên nén, viên nang…
5. Natri sunfat có độc không? Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản
5.1. Natri sunfat có độc không?
– Natri sunfat là muối vô cơ an toàn, không độc hại khi sử dụng ở nồng độ cho phép. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với bụi Na2SO4, chúng ta có thể bị kích ứng mắt và hen suyễn tạm thời.
– Để đảm bảo an toàn, khi sử dụng hoặc bảo quản hóa chất này phải sử dụng thêm các thiết bị bảo hộ, đặc biệt là mắt, mũi…
5.2. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
– Lưu ý khi sử dụng: Tránh tiếp xúc với mắt, mũi và miệng. Nếu vô tình chạm vào, hãy rửa ngay bằng nước sạch và theo dõi các triệu chứng tiếp theo. Trong quá trình làm việc hạn chế tiếp xúc với da.
– Bảo quản: Bảo quản trong kho, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh đặt ở những nơi có nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao, không để dưới ánh nắng trực tiếp.
Hiện nay LabvietCHEM đang cung cấp Merck Natri sunfat. Nếu khách hàng cần tư vấn về sản phẩm, hóa chất, thiết bị, dụng cụ khác vui lòng liên hệ với chúng tôi qua website labvietchem.com.vn hoặc hot line 0826 020 020.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn