Natri borohydride (NaBH4) là chất gì? NaBH4 mua ở đâu?

NaBH4 hay Natri borohydrit là chất rắn màu trắng, đóng vai trò là chất khử, được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và tổng hợp các hợp chất hữu cơ, vô cơ khác. Vậy natri borohydrua (NaBH4) là gì? Tính chất đặc trưng? Mua ở đâu?

1. Natri bohiđrua – NaBH4 là gì?

– Natri borohydrua là hợp chất được nhà khoa học HI Schlessinger phát hiện vào những năm 1940. Nó là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học NaBH4, được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm và tái chế vàng, bạch kim.

– Tên gọi khác: Natri borohydrit, Natri Borohydrua, natri tetrahydroborat…

NaBH4 là gì?

NaBH4 là gì?

2. Tính chất nổi bật của Natri borohydrit

– Trạng thái: Tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, khối lượng phân tử 37,83176 g/mol.

– Khối lượng riêng: 1,074 g/cm3.

– Nhiệt độ nóng chảy: 400 độ C tương ứng với 673 K và 752 độ F.

– Nhiệt độ sôi: 500 độ C tương ứng với 773 K và 932 độ F.

– Bị phân hủy bởi nước tạo ra sản phẩm là natri hydroxit – chất ăn mòn và hydro – khí dễ cháy.

Xem thêm  Supephotphat đơn là gì? Công thức, thành phần, đặc tính và ứng dụng

– Độ hòa tan:

+ Hòa tan trong dung dịch amoniac, natri hydroxit, amin. pyridin, dimetyl ete.

+ Không tan trong ete, hydrocacbon và các alkyl clorua khác.

3. Phương pháp tổng hợp natri bohiđrua

Để tổng hợp natri borohydrua, natri hydrua được phản ứng với trimethyl borat ở 250–270oC. Phản ứng xảy ra theo phương trình sau:

B(OCH3)3 + 4NaH → NaBH4 + 3NaOCH3

Ngoài ra, nó còn được điều chế từ phản ứng của NaH với thủy tinh borosilicate hoặc kết tinh lại bằng cách hòa tan trong diglyme ấm (50 oC) diglyme (bis(2-methoxyethyl) ete) rồi làm nguội dung dịch.

4. Ứng dụng của Natri borohydrit

4.1. Tổng hợp hóa học

– Tham gia khử aldehyt và xeton thành rượu. Đồng thời, nó cũng là chất khử đối với các dẫn xuất của axit cacboxylic phản ứng mạnh hơn, chẳng hạn như acyl clorua và este thiol. Nhưng không giống như các chất khử mạnh Tuy nhiên, không giống như chất khử mạnh lithium nhôm hydrua, chỉ sử dụng NaBH4 trong điều kiện phản ứng hợp lý sẽ không làm giảm este, amit hoặc axit cacboxylic. Natri borohydrua được sử dụng trong sản xuất công nghiệp fexofenadine. Trong đó, nó tham gia vào giai đoạn giảm.

– Sử dụng trong các hệ thống pin nhiên liệu thực nghiệm. Dựa trên đặc tính ít bắt lửa và ít bay hơi hơn so với xăng, nó được sử dụng làm nhiên liệu. Đồng thời, nó thân thiện với môi trường hơn do ít độc tính. Tuy nhiên, NaBH4 có tính ăn mòn cao hơn. Ngoài ra, khí hydro sẽ được tạo ra từ quá trình phân hủy NaBH4 trong môi trường nước của pin nhiên liệu.

Xem thêm  Định nghĩa Pipet là gì? Các loại Pipet trong phòng thí nghiệm

NaBH4 + 2H2O → NaBO2 + 4H2↑

– Làm chất khử aldehyt, xeton và bazơ Schiff trong môi trường không chứa nước. Đồng thời, nó còn khử axit, axit clorua, disulfua, nitriles và anion vô cơ. Ngoài ra, nó còn được dùng để tạo diborane, làm chất tạo bọt, làm sạch các aldehyt, xeton và peroxit trong các hóa chất hữu cơ.

4.2. Công nghiệp

– Đóng vai trò là chất tạo bọt, chất tẩy trắng (bột gỗ) và chất tạo xốp (nhựa).

– Dùng trong tái chế vàng và bạch kim.

– Tham gia sản xuất hydro và các bohiđrua khác.

– Dùng làm thuốc tẩy bột gỗ; và chất thổi cho nhựa.

5. Đặc tính an toàn và nguy hiểm của Natri borohydrit

Vụ nổ có thể xảy ra do sự giải phóng khí từ dung dịch natri borohydrua bão hòa trong dimethylformamid ở 17°C. Tăng nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với axit, cồn, chất oxy hóa và trong nước có thể phân hủy thành khí H2 rất dễ cháy. Nếu chẳng may xảy ra hỏa hoạn, không dùng nước hoặc bình chữa cháy carbon dioxide để dập lửa mà hãy dùng bột khô hoặc cát khô để dập lửa.

Natri bohiđrua trong dimethylformamit ở 17°C có thể gây nổ

Natri bohiđrua trong dimethylformamit ở 17°C có thể gây nổ

Nó có thể gây kích ứng da, tổn thương mắt hoặc đường hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải.

Trong trường hợp rò rỉ hóa chất, các chất dễ cháy phải được loại bỏ khỏi khu vực. Tránh tiếp xúc với vật liệu bị đổ và không chạm hoặc đi lại trên hóa chất bị đổ. Phủ đất khô, cát khô hoặc các vật liệu không cháy khác.

Xem thêm  Mật rỉ đường: Thành phần, sản xuất và ứng dụng

Vì vậy, trong quá trình bảo quản hóa chất, hãy đảm bảo để chúng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân tỏa nhiệt. Nên bảo quản ở khu vực riêng, tránh xa các hóa chất khác như axit, bột kim loại,… Ngoài ra, cũng nên tránh để ở những nơi ẩm ướt để tránh nguy cơ thủy phân, hình thành khí.

6. Mua natri bohiđrua ở đâu? Nó có giá bao nhiêu?

Hiện nay LabvietCHEM đang phân phối hóa chất Natri borohydride dùng trong công nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp sản phẩm này nhưng chưa biết địa chỉ uy tín thì hãy lựa chọn LabTrường Chu Văn An. Chúng tôi cam kết phân phối sản phẩm chính hãng đến từ hơn 100 thương hiệu nổi tiếng khác nhau trên thế giới, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với mục đích và túi tiền của mình. Nếu có nhu cầu mua sản phẩm, bạn có thể đến trực tiếp văn phòng hoặc liên hệ với chúng tôi theo số 0826 020 020 để được tư vấn.

Bài viết trên cung cấp những thông tin tổng quát về Natri borohydrit. Chúng tôi hy vọng bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về loại hóa chất này.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *