m crezol là gì? Tính chất và ứng dụng nổi bật của m-crezol

m crezol là gì? Tính chất và ứng dụng của hợp chất này là gì? Chúng có gây nguy hiểm gì cho con người không? Để giải đáp chi tiết những vấn đề này, mời bạn đọc bài viết dưới đây từ Labvietchem.

1. Crezol là gì?

1.1. Định nghĩa

Một hydroxytoluene được chiết xuất từ ​​nhựa than đá hoặc thu được bằng cách thủy phân chlorotoluene hoặc sulfonate.

Nó được phân loại là phenol và được sử dụng trong quá trình tổng hợp các vật liệu như chất khử trùng, thuốc trừ sâu, v.v.

Crezol là gì?

1.2. Cấu trúc hóa học

Một phân tử crezole sẽ có nhóm metyl thay thế cho vòng phenol. Nó bao gồm 3 dạng: ortho-crezol (o-crezol), meta-crezol (m-crezol) và para-crezol (p-crezol).

1.3. Đặc tính nổi bật

  • Bị oxy hóa chậm nếu tiếp xúc với không khí trong thời gian dài
  • Mùi đặc trưng như mùi nhựa than
  • Có thể phản ứng với các chất như: Crezol + saoh, Crezol + Na, Crezol + HNO3,…
  • Gây bỏng miệng hoặc buồn nôn nếu vô tình nuốt phải và không gây ra rủi ro đáng tiếc nào ở nồng độ bình thường.
  • Được sử dụng trong sản xuất ống nano, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm để tạo ra các sản phẩm tốt cho sức khỏe con người, hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
Xem thêm  Kẽm cromat là chất gì? Tính chất nổi bật và ứng dụng

2. Crezol là gì?

m-crezol là một trong ba dạng crezol. Nó còn được gọi là 3-methylphenol, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3C6H4(OH). Bạn cũng có thể tìm thấy chúng trong khói thuốc lá.

m crezol là gì?

m crezol là gì?

3. Tính chất cơ bản của m-crezol

– Tồn tại ở dạng lỏng có độ nhớt cao và không có màu

– Nhiệt độ sôi: 202 độ C

– Nhiệt độ nóng chảy của crezol: 11,8 độ C

– Do có nhóm hydroxyl gắn trực tiếp vào vòng benzen nên m-crezol còn có tính chất hóa học tương tự phenol. Ngoài ra, hợp chất này còn có nhóm methyl gắn vào vòng benzen nên cũng có tính chất hóa học tương tự toluene như:

  • Phản ứng cùng với sắt, kẽm và kim loại kiềm
  • Phản ứng với dung dịch kiềm
  • Phản ứng với brom
  • Phản ứng với HNO3
  • Phản ứng tiềm năng tương tự oxy hóa mạch bên ngoài.

m crezol là gì? Đặc tính nổi bật của m crezol

m crezol là gì? Đặc tính nổi bật của m crezol

4. Crezol được sản xuất như thế nào?

  • Giống như các chất đồng phân khác của crezol, hợp chất này được chiết xuất từ ​​nhựa than đá hoặc vật liệu dễ bay hơi thu được từ quá trình sản xuất than cốc với than làm nguyên liệu thô. Dư lượng này chứa một vài phần trăm trọng lượng của phenol cùng với các đồng phân crezol
  • Từ quá trình cymene-crezol, toluene được alkyl hóa với propene để tạo ra các đồng phân cymene và quá trình oxy hóa dealkylat tương tự như quá trình cumene.
  • Ngoài ra, m-crezol còn được sản xuất bằng cách cacbonyl hóa hỗn hợp metyl clorua và axetylen với sự tham gia của chất xúc tác niken cacbonyl.
Xem thêm  Ete là hợp chất gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

5. Một số ứng dụng nổi bật của m crezol trong cuộc sống

Nó là tiền thân của nhiều hợp chất hóa học như:

  • Một số hợp chất dùng trong sản xuất thuốc trừ sâu: Fenitrothion và fenthion
  • Methyl hóa tạo thành 2,3,6-trimethylphenol dùng trong sản xuất sợi tổng hợp, vitamin E
  • Amylmetacresol được dùng để tổng hợp thuốc sát trùng ứng dụng trong y tế
  • Một chất bảo quản và bảo vệ được tìm thấy trong một số loại insulin
  • Dùng trong tổng hợp một số chất khác như dicresulene, thymol, toliprolol, polyliprolol, cresatin, tolamolol

m crezol được dùng làm tiền chất cho một số hợp chất hóa học dùng để sản xuất thuốc trừ sâu

m crezol được dùng làm tiền chất cho một số hợp chất hóa học dùng để sản xuất thuốc trừ sâu

6. Crezol có nguy hiểm không?

Ở nồng độ bình thường trong môi trường tự nhiên, crezol không phải là chất độc hại và không gây ra bất kỳ rủi ro đáng kể nào cho con người. Tuy nhiên, nếu vô tình nuốt phải chúng, bạn sẽ bị bỏng miệng, cổ họng và gặp các triệu chứng như đau bụng, nôn mửa. Tiếp theo, hóa chất này sẽ tác động và ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn máu, phổi, thận, gan, tim và thậm chí cả mạng lưới hệ thần kinh trung ương.

Nếu tiếp xúc trực tiếp với da, hợp chất này sẽ gây bỏng da nghiêm trọng, có thể để lại sẹo và thậm chí có thể gây tử vong nếu tiếp xúc quá nhiều.

Theo một số nghiên cứu, các đồng phân của crezol, o-crezol, p-crezol và m-crezol có giá trị gây hại ngay lập tức đến tính mạng con người hoặc sức khỏe thể chất (IDLH) khoảng 250 ppm. Nạn nhân hoàn toàn có thể tử vong khi nồng độ crezol trong máu đạt 120 ug/ml.

Xem thêm  Hóa chất tẩy dầu nhớt và các cách rửa sạch dầu nhớt

7. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản m-crezol

  • Không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất khi chưa trang bị đồ bảo hộ theo quy định
  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt cao và các chất có thể phản ứng
  • Sử dụng đúng liều lượng theo quy định, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và có biện pháp phòng ngừa sự cố.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng và bảo quản crezol

Những điều cần lưu ý khi sử dụng và bảo quản crezol

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Crezol là gì cũng như những đặc tính và ứng dụng của nó. Vui lòng liên hệ tới số nóng 0826 020 020 hoặc để lại bình luận ngay bên dưới bài viết nếu bạn vẫn còn thắc mắc cần được LabTrường Lê Hồng Phong giải đáp.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *