Rễ gừng đã được nghiên cứu về tác dụng của nó đối với rối loạn tiêu hóa, viêm khớp, ung thư và nhiều yếu tố liên quan đến sức khỏe tim mạch. Tác dụng chống nôn (giảm buồn nôn) của gừng có thể có lợi cho phụ nữ mang thai, say tàu xe và sau gây mê.
- Giá bề bề bao nhiêu tiền 1kg (size lớn, size nhỏ) hiện nay?
- Uống cà phê tốt nhất và tệ nhất vào lúc nào trong ngày?
- Loại quả ăn sống hay nấu chín đều ngon ngọt, người bệnh thận, bệnh tiểu đường nên ăn để kéo dài tuổi thọ
- Thấy ngực to bất thường, cô gái 28 tuổi đi khám bất ngờ phát hiện khối u kích thước ‘khổng lồ’
- Nữ sinh 16 tuổi ở Vĩnh Phúc đang khỏe mạnh bỗng liệt 2 chân thừa nhận một sai lầm mà nhiều bạn trẻ Việt đang mắc
1. Dinh dưỡng củ gừng
Năm lát gừng tươi (hoặc khoảng 11 gram), cung cấp:
Bạn đang xem: Lợi ích và rủi ro khi dùng gừng
- Lượng calo: 8,8
- Chất đạm: 0,2 g
- Chất béo: 0,08 g
- Natri: 1,43 mg
- Carbohydrate: 1,96 g
- Chất xơ: 0,22 g
- Đường: 0,187 g
Rễ gừng, giống như nhiều loại thực phẩm thực vật khác, bao gồm các chất dinh dưỡng đa lượng (protein, chất béo và carbohydrate) và chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, lượng vitamin và khoáng chất trong củ gừng rất ít. Lợi ích dinh dưỡng và tiềm năng chữa bệnh của củ gừng thường liên quan đến các hợp chất hoạt tính sinh học mà chúng chứa.
2. Một số công dụng của củ gừng
2. 1. Rễ gừng rất giàu chất chống oxy hóa
Rễ gừng chứa một số hợp chất có hoạt tính sinh học giúp cải thiện sức khỏe của cơ thể. Chất chống oxy hóa là các hợp chất có hoạt tính sinh học giúp trung hòa các gốc tự do, ngăn ngừa stress oxy hóa và tổn thương tế bào gây bệnh.
Các hợp chất có hoạt tính sinh học trong gừng bao gồm:
– Gingerol và shogaol: Đây là những hợp chất chính tạo nên vị cay đặc trưng của gừng và là nguyên liệu chính mang lại lợi ích cho sức khỏe. Gingerols, chẳng hạn như 6-gingerol và shogaol có nhiều đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.
– Paradol và zingerone: Các hợp chất này cũng được tìm thấy trong rễ gừng, góp phần mang lại hiệu quả sức khỏe tổng thể, bao gồm các lợi ích chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống viêm.
– Terpenoid và terpen: Terpenoid có thể giúp loại bỏ các tế bào bị hư hỏng. Các terpen cụ thể trong gừng, chẳng hạn như limonene, linalool, đã được nghiên cứu về đặc tính bảo vệ thần kinh (bảo vệ não) tiềm năng của chúng.
Xem thêm : Baking soda là gì? Tác dụng, cách sử dụng và mua Baking soda ở đâu?
Rễ gừng góp phần giảm đau cơ
2. 2. Rễ gừng làm giảm đau cơ, khớp
Gừng được biết đến với đặc tính chống viêm, chủ yếu là do các hợp chất gingerol và shogaol, có thể ngăn chặn các con đường dẫn đến viêm trong cơ thể. Bởi vì viêm quá mức là một trong những nguyên nhân gây đau.
Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy gừng giúp giảm đau nhức cơ sau khi tập thể dục. Tiêu thụ 2 gam gừng sống hoặc đã qua xử lý nhiệt hàng ngày giúp giảm viêm, đồng thời bổ sung 4 gam gừng có thể tăng tốc độ phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện cường độ cao.
Các nghiên cứu khác cho thấy gừng giúp giảm các triệu chứng viêm khớp, thường trầm trọng hơn do viêm. Viêm khớp là tình trạng gây đau và khó chịu ở các khớp.
2.3. Gừng làm giảm chứng khó tiêu
Gừng cũng được cho là giúp giảm chứng khó tiêu. Khi tiêu thụ, gừng và các thành phần khác nhau của nó hoạt động trong đường tiêu hóa để làm dịu các cơ quan tiêu hóa, kích thích co bóp dạ dày và thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày cũng như nhu động ruột.
Những tác dụng này giúp giảm các triệu chứng như đầy hơi, đầy hơi, đau và buồn nôn, thường liên quan đến việc làm rỗng dạ dày chậm và chứng khó tiêu chức năng (khó tiêu mãn tính). Gừng cũng giúp giảm các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
2.4. Cải thiện lưu lượng máu
Gừng, đặc biệt là hợp chất 6-gingerol, đã được nghiên cứu về tác dụng của nó đối với huyết áp. Nghiên cứu cho thấy gừng có vai trò cải thiện sự giãn mạch (mở rộng mạch máu để lưu lượng máu tốt hơn) và điều chỉnh nồng độ natri. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu lâm sàng hơn để xác nhận những phát hiện này.
2.5. Hỗ trợ lượng đường trong máu khỏe mạnh .
Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy gừng có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Bổ sung gừng hàng ngày (1-3 gram mỗi ngày) trong vài tuần giúp cải thiện lượng đường trong máu. công thức máu lúc đói (FBS) và nồng độ HbA1c. Một số nghiên cứu cũng cho thấy giảm chất béo trung tính và cholesterol toàn phần.
Không dùng gừng khi đang dùng coumadin (warfarin) hoặc thuốc làm loãng máu
2.6. Cải thiện mức cholesterol
Bổ sung gừng hàng ngày cũng có lợi cho việc kiểm soát cholesterol. Duy trì mức cholesterol khỏe mạnh làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Một thử nghiệm lâm sàng trên những phụ nữ béo phì có khối u vú cho thấy việc bổ sung gừng hàng ngày cùng với các bài tập thể dục dưới nước giúp cải thiện mức cholesterol. Kết quả cho thấy việc bổ sung gừng có liên quan đến việc giảm mức cholesterol và chất béo trung tính lipoprotein mật độ thấp (LDL) và tăng mức lipoprotein mật độ cao (HDL).
3. Rủi ro khi sử dụng gừng
Gừng nói chung là an toàn khi tiêu thụ. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ khuyến nghị liều tối đa hàng ngày là 4 gam gừng mỗi ngày, vì liều gừng cao hơn có thể dẫn đến khó chịu ở dạ dày và trào ngược axit. Mặc dù chứng dị ứng gia vị này rất hiếm gặp nhưng một loại enzyme nhất định có trong gừng (cysteine proteinase GP-1) gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.
Không nên dùng gừng khi đang dùng coumadin (warfarin) hoặc các chất làm loãng máu khác vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Gừng cũng làm tăng nguy cơ hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp) nếu dùng chung với một số loại thuốc trị tiểu đường.
Với người đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống nước gừng hàng ngày hoặc sử dụng các loại gừng cô đặc khác…
https://giadinh.suckhoedoisong.vn/loi-ich-va-rui-ro-khi-dung-gung-172241025165800663.htm
Nguồn: https://truonglehongphong.edu.vn
Danh mục: Cẩm nang