Kim loại quý được định nghĩa như thế nào? Tổng hợp 08 kim loại quý hiện nay

Kim loại quý là những kim loại có đặc tính chống oxy hóa, chống ăn mòn trong không khí ẩm với các nguyên tố đặc trưng như Ruthenium, Rhodium, Palladium, Gold, Osmium,… Hãy cùng LabTrường Chu Văn An tìm hiểu thêm về các kim loại quý hiếm này.

1. Kim loại quý là gì?

Trong lĩnh vực hóa học, kim loại quý là kim loại có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa trong không khí ẩm, khác với hầu hết các kim loại thông thường. Các nguyên tố kim loại quý được công nhận bao gồm ruthenium (Ru), rhodium (Rh), palladium (Pd), bạc (Ag), osmium (Os), iridium (Ir), bạch kim (Pt) và vàng (Au).

Danh sách mở rộng có thể bao gồm các nguyên tố như thủy ngân (Hg), rhenium (Re) và đôi khi thậm chí cả đồng (Cu) được coi là kim loại quý. Tuy nhiên, titan (Ti), niobi (Nb) và tantalum (Ta), mặc dù có khả năng chống ăn mòn nhưng không được phân loại là kim loại quý.

2. Top 08 kim loại quý hiếm hiện nay

2.1. Rutheni (Ru)

Ruthenium (tên Latin: Ruthenium) là nguyên tố hóa học có ký hiệu Ru và số nguyên tử 44. Là kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm bạch kim của bảng tuần hoàn, ruthenium thường xuất hiện trong quặng bạch kim và được dùng làm chất xúc tác trong một số hợp kim bạch kim. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là điện tử và sinh học. Trong quá trình sử dụng cần thận trọng và kiểm soát chặt chẽ vì có thể nguy hiểm đến tính mạng và sức khỏe.

Xem thêm  Benzylamin là chất gì? Tìm hiểu cấu tạo, tính chất, ứng dụng

Kim loại quý Ruthenium (Ru)

Kim loại quý Ruthenium (Ru)

2.2. Rhodium (Rh)

Rhodium (tên Latin: Rhodium, tiếng Việt: Rhodium) là nguyên tố hóa học có ký hiệu Rh và số nguyên tử 45. Là kim loại chuyển tiếp cứng màu trắng bạc, rhodi khá hiếm và thuộc nhóm bạch kim. Rhodium được tìm thấy trong quặng bạch kim và thường được sử dụng trong các hợp kim với bạch kim cũng như chất xúc tác. Nó là một trong những kim loại quý đắt nhất, nhưng giá của nó dao động rộng rãi tùy theo nhu cầu thị trường.

Nó là kim loại màu trắng bạc, cứng và bền, có độ phản xạ cao, thường được sử dụng làm tác nhân tạo hợp kim, giúp làm cứng bạch kim và palladium.

Kim loại quý Rhodium

Kim loại quý Rhodium

2.3. Palladium (Pd)

Palladium là kim loại hiếm, có màu trắng bạc và sáng bóng, ký hiệu Pd, số nguyên tử 46. Kim loại này có mật độ riêng và điểm nóng chảy thấp nhất trong số các kim loại thuộc nhóm bạch kim.

Palladium hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực bao gồm y học, xử lý nước, vật liệu trong điện tử (máy tính, điện thoại di động, tivi…), và công nghệ dùng cho pin nhiên liệu.

Palladium kim loại quý

Palladium kim loại quý

2.4. Bạc (Ag)

Bạc hay còn gọi là bạc, là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu Ag (từ tiếng Latin: Argentum) và số nguyên tử 47. Nó là kim loại chuyển tiếp mềm, màu trắng, có độ dẫn điện và nhiệt cao nhất trong tất cả các kim loại. Bạc tự nhiên có thể tồn tại ở dạng nguyên chất hoặc kết hợp với vàng và các kim loại khác, cũng như trong các khoáng chất như argentite và chlorargyrite. Hầu hết bạc được sản xuất như một sản phẩm phụ trong quá trình điều chế đồng, vàng, chì và kẽm.

Bạc là kim loại quý có giá trị lâu dài, được sử dụng trong việc đúc tiền xu, làm đồ trang sức, bát đĩa và đồ gia dụng cũng như đầu tư dưới dạng tiền xu và thỏi. Trong xã hội phong kiến ​​châu Á, bạc được dùng làm đơn vị tiền tệ gọi là lượng bạc. Trong công nghiệp, bạc được sử dụng làm chất dẫn điện và tiếp xúc, trong gương và trong các phản ứng điện phân hóa học. Các hợp chất bạc được sử dụng trong phim ảnh và bạc nitrat loãng được sử dụng làm chất khử trùng.

Xem thêm  MÁCH BẠN: Cách pha thuốc thử Fehling chuẩn nhất

Bạc kim loại quý

Bạc kim loại quý

2.5. Osmi (Os)

Osmium là nguyên tố hóa học có màu trắng xanh, thuộc nhóm bạch kim có ký hiệu Os, số nguyên tử 76. Đây là nguyên tố xuất hiện tự nhiên ở nồng độ cao. Đồng thời, nó cũng là kim loại hiếm nhất trong vỏ trái đất, chỉ chiếm 50 phần nghìn tỷ.

Dạng oxit của nó dễ bay hơi và cực kỳ độc hại nên hiếm khi được sử dụng ở trạng thái nguyên chất mà thường được sử dụng làm hợp kim với các kim loại khác. Hợp kim Osmium được sử dụng để chế tạo đầu bút máy, trục dụng cụ và các tiếp điểm điện.

2.6. Iridi (Ir)

Iridium là kim loại màu trắng bạc, thuộc nhóm Platinum có ký hiệu Ir, số nguyên tử 77. Nó được dùng làm kim loại đậm đặc, có khả năng chống ăn mòn lớn nhất, chịu được nhiệt độ cao khoảng 2000 độ C. Nó có

Iridium sẽ không phản ứng với hầu hết các axit, nước cường toan, kim loại nóng chảy hoặc silicat ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, nó có thể phản ứng với một số muối nóng chảy khác như natri xyanua và kali xyanua.

Với đặc tính chống mài mòn, độ cứng và nhiệt độ nóng chảy cao, chất này được sử dụng trong hồ quang điện, chất bán dẫn, điện cực trong sản xuất clo.

Kim loại quý Iridi

Kim loại quý Iridi

2.7. Bạch kim (Pt)

Bạch kim là kim loại quý có màu trắng xám, tính chất trơ và rất ít bị ăn mòn ngay cả ở nhiệt độ cao. Nó xảy ra ở các trầm tích tự nhiên ở một số con sông.

Xem thêm  Natri nitrat - NaNO3 là chất gì? Điều chế và ứng dụng trong đời sống

Kim loại này được sử dụng làm chất xúc tác trong phòng thí nghiệm, thiết bị điện báo, điện cực, nhiệt kế điện trở, đồ trang sức, v.v.

2.8. Vàng (Âu)

Vàng hay còn gọi là kim loại, là nguyên tố hóa học có ký hiệu Au (lấy từ hai chữ cái đầu của tiếng Latin “aurum” có nghĩa là vàng) và số nguyên tử 79. Là một trong những nguyên tố quý, vàng thuộc nhóm các nguyên tố xuất hiện trong tự nhiên có số nguyên tử cao. Ở dạng nguyên chất, vàng là một kim loại màu vàng đỏ sáng, đặc, mềm, dẻo và dễ uốn. Về mặt hóa học, vàng là kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm 11 (nhóm IB) trong bảng tuần hoàn. Nó là một trong những nguyên tố hóa học ít phản ứng nhất và tồn tại ở trạng thái rắn trong điều kiện tiêu chuẩn.

Vàng có khả năng kháng hầu hết các axit, mặc dù nó hòa tan trong nước cường toan (hỗn hợp axit nitric và axit clohydric), tạo thành anion tetrachloroaurate hòa tan. Vàng không hòa tan trong axit nitric, chất này hòa tan bạc và kim loại cơ bản, một tính chất từ ​​lâu đã được sử dụng để tinh chế vàng và xác nhận sự hiện diện của nó trong các vật kim loại, dẫn đến thuật ngữ “thử axit”. Vàng cũng hòa tan trong dung dịch kiềm xyanua, được sử dụng trong khai thác mỏ và mạ điện. Vàng hòa tan trong thủy ngân, tạo thành hỗn hống, nhưng đây không phải là phản ứng hóa học.

Trên đây là những chia sẻ của LabTrường Lê Hồng Phong về kim loại quý. Hãy tiếp tục theo dõi labvietchem.com.vn để có thêm những thông tin hữu ích về hóa chất, thiết bị, dụng cụ thí nghiệm nhé.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *