Nội dung bài viết
Clo 70 là hóa chất có khả năng khử trùng mạnh, thường được sử dụng trong xử lý nước sinh hoạt, bể bơi và khử trùng công nghiệp. Mặc dù có hiệu quả cao nhưng nếu pha không đúng cách, clo có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và làm giảm hiệu quả khi sử dụng. Vì vậy, việc pha đúng liều lượng và đúng mục đích là rất quan trọng. Bài viết này Trường Lê Hồng Phong sẽ hướng dẫn chi tiết cách pha Clo 70 an toàn và hiệu quả cho từng ứng dụng cụ thể, giúp bạn sử dụng hóa chất này một cách chính xác và tối ưu nhất.
I, Hiểu về clo và các biện pháp an toàn bạn cần biết
1, Các loại clo phổ biến và nồng độ (% clo hoạt tính)
Trong lĩnh vực khử trùng và xử lý nước, Clo có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, tảo và các vi sinh vật gây hại khác, đảm bảo nước sạch và môi trường hợp vệ sinh. Trên hầu hết thị trường hiện nay, clo tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng đều có đặc tính hóa học và ứng dụng riêng. Dưới đây là các loại hợp chất clo phổ biến hiện có trên thị trường:
- Clo dạng bột (Canxi Hypochlorite – Ca(ClO)₂): Thường được gọi là Clo 70 vì nó chứa khoảng 65–70% clo hoạt tính. Loại này được sử dụng phổ biến trong xử lý nước hồ bơi, nước sinh hoạt và khử trùng chuồng trại
- Clo Lỏng (Sodium Hypochlorite – NaClO): Đây là dạng Clo lỏng, quen thuộc với người tiêu dùng với cái tên Javen Water hay thuốc tẩy. Loại này có nồng độ clo hoạt tính thấp hơn, thường ở khoảng 10-12%, dễ sử dụng nhưng thời gian bảo quản ngắn.
- Viên clo: Thường chứa axit Trichloroisocyanuric (TCCA), hòa tan chậm, thích hợp sử dụng trong máy phân phối clo tự động hoặc cho vào phao. Loại này có nồng độ clo hoạt tính rất cao ~90%.

Các dạng phổ biến của clo
Tóm tắt so sánh các hợp chất clo phổ biến:
|
hợp chất |
Hình thức |
Clo hoạt tính (%) |
Ổn định |
Sử dụng |
|
Ca(ClO)₂ (Bột clo) |
Rắn |
~65–70% |
Trung bình |
Hòa tan và đổ vào bể |
|
NaClO (Clo lỏng) |
Chất lỏng |
~10–12% |
Ít nhất |
Đổ trực tiếp, dễ phân hủy |
|
TCCA (Viên clo) |
Viên/bột |
~90% |
Rất tốt |
Thêm vào để nổi và hòa tan từ từ |
Việc lựa chọn đúng loại clo và nắm rõ tỷ lệ clo hoạt tính là yếu tố then chốt để tính toán liều lượng chính xác trong quá trình pha chế và hiệu quả ứng dụng thực tế khi khử trùng trong môi trường nước.
2, Quy tắc an toàn bắt buộc khi xử lý và pha trộn clo
Khi làm việc với Clo cần tuyệt đối thận trọng. Clo là một hóa chất mạnh, có khả năng gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp và thậm chí gây cháy nếu xử lý không đúng cách. Để đảm bảo an toàn, bạn cần tuân thủ những quy định dưới đây:
- Luôn đeo đồ bảo hộ: Bao gồm kính bảo hộ che mắt, khẩu trang chuyên dụng chống hóa chất, luôn đeo găng tay cao su chống hóa chất và mặc quần áo dài tay để tránh tiếp xúc với da.
- Chuẩn bị ở nơi thông thoáng: Clo có mùi nồng và hơi của nó có thể gây kích ứng đường hô hấp khi vô tình hít phải. Vì vậy khi pha chế cần tránh những nơi có gió hoặc gần nguồn nhiệt để tránh hít phải hơi hóa chất.
- Chuẩn bị đúng cách: Tuyệt đối không trộn clo với các chất khác: như axit, amoniac hoặc hóa chất tẩy rửa, vì có thể tạo ra khí độc (chloramine, khí clo). Luôn cho clo vào nước – không làm ngược lại: Đổ từ từ clo vào nước, khuấy đều, tránh để clo tiếp xúc trực tiếp với nước với lượng lớn.
- Hành động khi tiếp xúc: Nếu bạn bị clo dính vào da hoặc mắt, hãy rửa ngay với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế. Nếu hít phải hơi Clo gây khó thở, hãy di chuyển ngay đến nơi thông thoáng và hít thở sâu. Nếu triệu chứng không thuyên giảm hãy đến cơ sở y tế gần nhất.
- Bảo quản đúng cách: Đậy nắp, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời và xa tầm tay trẻ em.

Mang đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) khi trộn hóa chất.
3, Cách hiểu và chuyển đổi nồng độ clo dạng bột (ppm và %)
Trong quá trình sử dụng, bạn sẽ thường thấy nồng độ clo được biểu hiện dưới hai dạng:
- % Clo hoạt tính: Cho biết tỷ lệ khối lượng clo hoạt tính trên tổng khối lượng hóa học. Ví dụ: Clo 70 có 70% clo hoạt tính, Clo 90 có 90% clo hoạt tính.
- ppm (phần triệu): Đơn vị này biểu thị số phần chất tan (ở đây là clo hoạt tính) trên một triệu phần của dung dịch. Trong dung dịch nước, 1 ppm tương đương với 1 miligam chất tan trong 1 lít dung dịch (mg/L), 1 ppm = 1 mg/L.
Cách chuyển đổi:
Mối quan hệ giữa ppm và % rất đơn giản: 1% = 10.000 ppm
Để tính nồng độ ppm của dung dịch sau khi trộn, sử dụng công thức sau:
ppm = khối lượng clo hoạt tính (mg) / Thể tích dung dịch (L)
Ví dụ: Pha 7g clo hoạt tính vào 1 lít nước sẽ có nồng độ 7.000 ppm. Tuy nhiên, hiệu quả và độ an toàn còn tùy thuộc vào mục đích sử dụng nên cần điều chỉnh nồng độ phù hợp theo hướng dẫn cụ thể cho từng mục đích sử dụng.
II, Nguyên tắc chung và công thức tính khi điều chế clo
1, Công thức cơ bản tính lượng clo cần trộn
Công thức pha loãng hóa học cơ bản có thể áp dụng cho clo, công thức chuẩn như sau:
Công thức tính thể tích Clo ban đầu cần pha:
X=(V×P×100)/C
Trong đó:
- X: Khối lượng Hóa chất Clo ban đầu cần sử dụng (đơn vị: miligam – mg)
- V: Thể tích dung dịch Clo cần pha (đơn vị: Lít – L)
- P: Nồng độ clo hoạt tính mong muốn trong dung dịch cuối cùng (đơn vị: ppm, tương đương mg/L)
- C: % hàm lượng clo hoạt tính trong hóa chất clo ban đầu bạn đang sử dụng (đơn vị: % – chỉ điền giá trị bằng số, ví dụ 70% clo, C=70)
- 100: Hệ số trong công thức chỉnh đơn vị và phần trăm.
Ví dụ: Muốn pha 10 Lít dung dịch sát khuẩn với nồng độ clo hoạt tính 500ppm sử dụng Clo dạng bột 70% (Canxi Hypochlorite 70%). Cần bao nhiêu gam bột clo 70%?
Các thông số đã biết:
- V (Thể tích dung dịch cần pha) = 10 Lít
- P (Nồng độ clo hoạt tính mong muốn) = 500 ppm
- C (Hàm lượng clo hoạt tính của hóa chất gốc) = 70%
Áp dụng công thức:
Như vậy bạn cần pha 10 Lít dung dịch Clo 500ppm từ bột Clo 70% thì cần cân khoảng 7,14 gam bột Clo 70%.

2, Hướng dẫn từng bước pha chế Clo 70 (Tổng quát)
Dưới đây là quy trình an toàn để điều chế Clo, có thể áp dụng cho hầu hết các mục đích sử dụng:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và địa điểm:
- Găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang chuyên dụng
- Xô, thùng nhựa sạch chuyên dụng, nước sạch
- Cân hoặc cốc đo
- Chọn nơi trộn thông thoáng, sạch sẽ, tránh gió mạnh và ánh nắng trực tiếp.
- Có nguồn nước sạch gần đó đề phòng trường hợp khẩn cấp
Bước 2 Tính liều lượng: Căn cứ vào công thức nêu trên và mục đích sử dụng cụ thể của bạn, bạn phải pha đúng công thức và dùng đúng cân để định lượng thành phần hóa học (đối với dạng bột) và đo thể tích đối với dạng lỏng.
Bước 3: Pha loãng từng bước:
- Đổ lượng nước cần thiết vào xô trước.
- Cho từ từ clo vào nước, tuyệt đối không làm ngược lại (không đổ nước vào bột clo hoặc clo lỏng đậm đặc).
- Khuấy nhẹ nhàng cho đến khi clo tan hoàn toàn. Đối với bột Canxi Hypochlorite 70% có thể có cặn không hòa tan, điều này là bình thường.
Bước 4: Dán nhãn dung dịch (nếu cần bảo quản):
- Ghi rõ nồng độ, ngày pha chế, mục đích sử dụng và cảnh báo an toàn cơ bản
- Chỉ sử dụng trong vòng 24–48 giờ nếu được bảo quản ở nơi mát mẻ.
Bước 5: Làm sạch dụng cụ
Rửa sạch tất cả các thiết bị chuẩn bị bằng nước sạch ngay sau khi sử dụng. Đảm bảo không còn dư lượng hóa chất trên dụng cụ
Bạn nên tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này để không chỉ giúp bạn tạo ra dung dịch Clo có nồng độ chính xác mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.

Các bước của quy trình điều chế clo 70
3, Cách pha clo cho bể bơi
Mục đích: Duy trì nước bể bơi sạch, không có tảo và vi khuẩn.
- Nồng độ khuyến nghị: 1–3 ppm (bảo trì)
- Cách trộn:
- Tính thể tích nước trong hồ (m³ → 1m³ = 1.000 L)
- Sử dụng công thức:
Thể tích clo = Thể tích (L) x nồng độ mong muốn (ppm) / 70×100
Ghi chú: Bạn nên kiểm tra nồng độ clo trong nước bằng bộ test nhanh 2-3 lần/tuần để đạt được kết quả tốt nhất về chất lượng nước trong bể.
4, Sử dụng clo trong nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Mục đích: Khử trùng ao hồ, nước tưới, dụng cụ nông nghiệp.
- Nồng độ khuyến nghị:
- Ao nuôi: Nồng độ clo được tính toán từ 20 – 30 ppm (trước khi thả giống)
- Thiết bị, dụng cụ khi sử dụng: Nồng độ clo dao động từ 200–400 ppm đáp ứng tiêu chuẩn và hiệu quả
- Cách trộn:
Sử dụng công thức chuẩn như đã nêu ở trên, điều chỉnh theo thể tích ao nuôi hoặc lượng nước xử lý.
Ghi chú: Bạn phải ngừng sử dụng clo 2-3 ngày trước khi thả cá, tôm để dư lượng clo có thể bay hơi.

Sử dụng clo trong nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản
III, Khắc phục sự cố và câu hỏi thường gặp về điều chế clo
Câu hỏi và trả lời thường gặp (FAQ)
- Khi pha clo có mùi hăng khó chịu, tôi phải làm sao? → Giải đáp của chuyên gia: Hiện tượng đó là do nồng độ clo quá cao hoặc clo bay hơi mạnh. Giải pháp là giảm nồng độ hoặc mở cửa thông gió.
- Tôi có thể giữ dung dịch clo trong bao lâu sau khi trộn? → Giải đáp của chuyên gia: Tối đa 24–48 giờ nếu bảo quản tốt ở nơi thoáng mát. Sau thời gian này, hiệu quả khử trùng sẽ giảm đáng kể.
- Tôi có thể trộn clo với nước nóng không? → Câu trả lời của chuyên gia: Không nên. Nhiệt độ cao khiến clo bay hơi nhanh, làm giảm tác dụng khử trùng và gây nguy hiểm khi hít phải.
- Tại sao clo không tan hoàn toàn trong nước? → Giải đáp của chuyên gia: Khi hòa clo vào nước, một phần clo sẽ phản ứng hóa học tạo thành axit clohydric và axit hypochlorous. Sự cân bằng giữa clo hòa tan và các sản phẩm phản ứng, cùng với độ hòa tan và bay hơi hạn chế của một lượng nhỏ khí clo, có thể tạo ấn tượng rằng clo “không hòa tan”. Tuy nhiên, trên thực tế, một lượng đáng kể clo bị hòa tan và chuyển hóa thành các chất có đặc tính khử trùng.
Thông tin về người kiểm duyệt nội dung
Chuyên gia Nguyễn Hòa là chuyên gia công nghệ môi trường với hơn 25 năm kinh nghiệm nghiên cứu, tư vấn và triển khai các giải pháp xử lý môi trường. Hiện cô đang làm việc tại vietchem – một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất và giải pháp kỹ thuật môi trường tại Việt Nam.
Nguồn tham khảo và tài liệu tham khảo trong bài viết
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): “Hướng dẫn về Chất lượng Nước uống”
- EPA (Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ): “Sử dụng an toàn chất khử trùng gia dụng”
- Sổ tay kỹ thuật xử lý nước – Nhà xuất bản Khoa học & Công nghệ
- Tài liệu an toàn hóa chất MSDS – Canxi Hypochlorite 70%
IV, Kết luận
Pha trộn Clo 70 đúng cách không chỉ giúp bạn đạt được hiệu quả khử trùng tối ưu mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng và môi trường. Bằng cách tuân theo các quy trình chuẩn bị tiêu chuẩn, hiểu rõ từng ứng dụng và áp dụng các biện pháp an toàn, bạn có thể yên tâm sử dụng hóa chất này một cách hiệu quả. Đừng quên tham khảo bảng nồng độ, công thức tính và hướng dẫn sử dụng tương ứng để tránh sai sót trong quá trình pha chế thực tế.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn