Nội dung bài viết
Trong đời sống hàng ngày, Ethanol hay cồn công nghiệp, cồn là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Vì vậy, thực sự, Ethanol là gì? Các thuộc tính và quy định là gì? Nó có nguy hiểm không và nó được áp dụng như thế nào trong thực tế? Tất cả câu trả lời sẽ có trong bài viết dưới đây.

Ethanol là gì?
1. Ethanol là gì?
Ethanol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2H6O hoặc C2H5OH, thuộc nhóm rượu tương đồng. Chúng được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới, là tương lai của ngành công nghiệp và cũng là nguồn nhiên liệu tiềm năng rất lớn.
Ngoài tên gọi ethanol, C2H6O còn được biết đến với những cái tên khác như Ethanol, rượu etylic, rượu etylic.

Tính chất của Ethanol là gì?
2. Ethanol có những đặc tính gì?
2.1. Tính chất vật lý
- Giống như rượu thông thường, Ethanol dễ cháy, dễ bay hơi và không màu. Nó là một chất lỏng trong suốt có mùi thơm nhẹ và vị cay đặc trưng.
- Ethanol cũng là chất kích thích thần kinh, tuy nhiên tác dụng nhẹ hơn metanol và isopropanol.
- Ethanol nhẹ hơn nước và hòa tan vô hạn trong nước.
- Tỷ trọng của Ethanol là 0,7936 g/ml ở 15 độ C, nhiệt độ sôi là 78,39 độ C, độ đông đặc là -114,15 độ C.
2.2. Tính chất hóa học
- Ethanol có tính chất của rượu đơn chức, tham gia phản ứng thế H của nhóm –OH.
- Phản ứng với kim loại
2 C2H5OH + 2Na → 2 C2H5Na + H2
- Phản ứng với axit vô cơ
C2H5OH + HBr → C2H5Br + H2O
- Phản ứng với axit hữu cơ (phản ứng este hóa)
CH3COOH + C2H5OH → CH3COO C2H5 + H2O
Lưu ý: Các phản ứng phải được thực hiện trong môi trường axit, có xúc tác nhiệt độ. Vì phản ứng là thuận nghịch nên phải chú ý đến sự chuyển dịch cân bằng.
- Phản ứng với cồn (xúc tác H2SO4 đậm đặc, 140 độ C)
C2H5-OH + HO- C2H5 → C2H5-O- C2H5 + H2O
- Phản ứng loại bỏ nhóm -OH (có xúc tác H2SO4 đậm đặc, 170 độ C)
CH3-CH2-OH → CH2= CH2 + H2O
CH3-CH2-CHOH-CH3 → H2O + CH3-CH=CH-CH3 (sản phẩm chính của quá trình)
→ H2O + CH3-CH2-CH=CH2 (sản phẩm phụ)
- Phản ứng oxy hóa, trong đó Ethanol bị oxy hóa với 3 mức độ: Thành Aldehyd, axit hữu cơ, axit cacbonic và nước
+ Cấp 1: Nhiệt độ cao: CH3-CH2-OH + CuO -> CH3-CHO + Cu + H2O
+ Bậc 2: Xúc tác: CH3-CH2-OH + O2 -> CH3-COOH + H2O
+ Bậc 3: C2H5OH + 3 O2 -> 2 CO2 + 3 H2O
3. Các phương pháp điều chế Ethanol hiện nay
Ngày nay, ethanol được sản xuất bằng quá trình lên men các nguyên liệu thô chứa carbohydrate như lúa mì, lúa mạch, đường, ngô, sắn, mùn, gỗ, v.v..

Quá trình lên men rượu
Ngoài ra còn được chứng nhận dây chuyền công nghệ hydrat hóa khí ethylene sử dụng xúc tác axit trong công nghệ tổng hợp hóa dầu.
Ethanol cũng có thể được điều chế thông qua con đường tinh chế giữa ethanol và nước.
4. Ethanol có nguy hiểm không?
- Ethanol là chất dễ cháy nên nếu bảo quản không đúng cách rất dễ gây cháy, nổ.
- Trong cơ thể con người, Ethanol được chuyển hóa thành acetaldehyde. Đây là chất có độc tính cao, có thể gây xơ gan, ung thư và đặc biệt là nghiện rượu.
- Ethanol có thể làm tăng nồng độ cồn trong máu:
+ Đạt từ 0,4 – 0,5% trở lên có thể gây tử vong.
+ Thấp hơn 0,1% có thể gây ngộ độc.
+ 0,3 – 0,4% gây hôn mê.
- Các nghiên cứu cũng cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa Ethanol và Acinetobacter baumannii. Loại vi khuẩn này gây viêm phổi, viêm màng não và hệ bài tiết cực kỳ nguy hiểm.

Ethanol dễ cháy và nổ
5. Trong đời sống hằng ngày, Ethanol có những ứng dụng gì?
5.1. Trong công nghiệp
- Dùng làm chất chống đông
- Điều chế một số hợp chất hữu cơ như axit axetic, dietyl ete, etyl axetat…
- Làm dung môi, dung dịch pha loãng vắc xin, dược phẩm, nước hoa…
- Dung môi pha chế nhiên liệu sinh học E5, E10 với Ethanol:Xăng theo tỷ lệ 1:9.
- Ethanol được sử dụng phổ biến trong ngành in, công nghiệp điện tử và công nghiệp dệt may, để làm sạch bảng mạch và vi mạch.
5.2. Trong ngành thực phẩm
- Là một trong những nguyên liệu để sản xuất đồ uống có cồn như rượu, bia,… Lúc này, Ethanol được chuyển hóa thành năng lượng, cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể. Nếu tiêu thụ với lượng vừa phải, những đồ uống này đặc biệt tốt cho hệ tiêu hóa.
- Dùng làm gia vị ướp.
5.3. Trong y học
- Ethanol được sử dụng như một chất khử trùng, chống lại vi khuẩn, vi sinh vật, nấm, v.v.
- Nó là nguyên liệu để bào chế thuốc ngủ vì có khả năng gây mê và buồn ngủ cho người sử dụng.
- Ở nồng độ 70 – 90%, Ethanol được sử dụng làm dung dịch tẩy rửa, dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế.
6. Sự khác biệt giữa Metanol và Ethanol
| đặc trưng | Metanol | Ethanol |
| Công thức | CH3OH | C2H5OH |
| Thiên nhiên |
– Là chất lỏng không màu. – Nhiệt độ sôi (64,7 độ C) thấp hơn và độ hòa tan tốt hơn etanol. – Độ hòa tan trong nước: 100% ở mọi nhiệt độ. |
– Là chất lỏng trong suốt. – Nhiệt độ sôi: 78,4 độ C. – Độ hòa tan trong nước: 100% ở nhiệt độ thường và giảm dần khi nhiệt độ tăng. |
| Ứng dụng | Chủ yếu trong sản xuất hóa chất và nhựa. | Chủ yếu được sử dụng làm nhiên liệu thay thế. |
| Độc tính | Độc hại, có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. | Ít độc hại và an toàn hơn |
Trên đây là những thông tin LabTrường Lê Hồng Phong muốn chia sẻ tới các bạn Ethanol là gì? và những ứng dụng cũng như tác hại của nó. Hy vọng những thông tin trên sẽ mang lại những kiến thức hữu ích cho các bạn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết trên của chúng tôi!
Xem thêm:
- Tác dụng của Chloramin B là khử trùng, diệt khuẩn và ngăn ngừa dịch bệnh
- Tác dụng của thuốc tím KMnO4 và cách sử dụng đúng cách

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn