Nội dung bài viết
Saccharin là một trong những chất làm ngọt nhân tạo được ưa chuộng nhất, có độ ngọt cao nhưng không chứa calo, giúp thay thế đường trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, saccharin còn được sử dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và công nghiệp mạ điện. Tuy nhiên, liệu saccharin có an toàn khi sử dụng lâu dài? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất, công dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng saccharin.
1. Sacharin là gì?
Saccharin (C7H5NO3S) là chất làm ngọt nhân tạo không chứa calo, ngọt hơn sucrose (đường mía) từ 300 – 400 lần. Saccharin được Constantin Fahlberg phát hiện vào năm 1879 và là một trong những chất làm ngọt nhân tạo lâu đời nhất.
Saccharin là tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước và có vị hơi đắng nếu dùng ở nồng độ cao. Do cơ thể không chuyển hóa nên nó đi qua hệ thống tiêu hóa mà không cung cấp năng lượng nên thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm không đường.
2. Tính chất hóa học và cấu trúc phân tử
Tên hóa học: Saccharin; 1 – dioxo-1,2-benzothiazol-3-1
Tên thương mại: Sweet and Low, Sugar Twin, Sweet Magic
Mô tả: tinh thể màu trắng
Chỉ số quốc tế: E954 (INS 954)
Công thức hóa học: C7H5NO3S
Trọng lượng phân tử: 0,828g/cm3
Lĩnh vực: Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt
Điểm nóng chảy: 228,8 – 229,7oC
Độ hòa tan: Ít tan trong nước (0,45g/100ml) nhưng muối natri và canxi dễ tan

Công thức cấu tạo của Saccharin
3. Ứng dụng saccharin
3.1. Trong ngành thực phẩm
Saccharin là chất tạo ngọt lý tưởng trong thực phẩm vì nó không bị biến đổi khi nấu ở nhiệt độ cao. Vì vậy, nó có mặt trong:
- Đồ uống có ga không đường
 - Sản phẩm dành cho người tiểu đường
 - Thực phẩm chế biến sẵn
 - Kẹo cao su, bánh ngọt và sữa chua không đường
 - Nước sốt và nước chấm ít calo
 

Sản xuất nước sốt ít calo
Saccharin giúp nhà sản xuất tạo ra sản phẩm có vị ngọt hấp dẫn mà không ảnh hưởng đến lượng calo tiêu thụ.
3.2. Trong ngành dược phẩm
Các sản phẩm dược phẩm có chứa saccharin bao gồm:
- Viên thuốc tan nhanh
 - Xi-rô ho không đường
 - Vitamin nhai
 - Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dạng bột hoặc dạng viên sủi
 
Saccharin giúp giảm vị đắng của một số thành phần dược phẩm, giúp thuốc dễ nuốt hơn, đặc biệt đối với trẻ em và người già.

Dùng trong sản xuất thuốc sủi bọt
3.3. Trong ngành hóa chất
Ngoài thực phẩm và dược phẩm, saccharin còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác:
- Mạ điện: Saccharin được sử dụng làm chất phụ gia trong dung dịch mạ điện nhằm tạo lớp mạ sáng bóng, nâng cao độ bền cho sản phẩm kim loại.
 - Sản xuất thuốc trừ sâu: Saccharin được sử dụng trong một số công thức hóa học giúp tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu.
 - Làm sơn và keo: Saccharin giúp điều chỉnh độ nhớt và tính chất của sơn và keo công nghiệp, tăng độ bám dính và độ bền.
 - Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Saccharin được sử dụng trong kem đánh răng, nước súc miệng và viên ngậm nhằm mang lại vị ngọt mà không gây sâu răng.
 
Với đặc tính không chứa calo và khả năng chịu nhiệt tốt, saccharin ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Dùng trong sản xuất keo
3.4. Ứng dụng phòng thí nghiệm
Saccharin có thể được sử dụng làm chất đánh dấu hoặc chất chuẩn nội trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và sắc ký khí (GC) để phân tích thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
Được sử dụng trong quang phổ UV-Vis và quang phổ hồng ngoại (IR) để nghiên cứu cấu trúc hóa học.
Saccharin có thể đóng vai trò là chất chỉ thị hoặc chất chuẩn trong việc kiểm tra độ tinh khiết của dung môi và hóa chất trong phòng thí nghiệm.
>>> Tìm mua hóa chất Saccharin nguyên chất UY TÍN, CHẤT LƯỢNG
4. Quy định về liều lượng chất tạo ngọt Saccharin
Đối tượng và hàm lượng theo quy định tại Thông tư 24/2019/TT-BYT quy định về quản lý và sử dụng phụ gia thực phẩm.
Chất tạo ngọt Saccharin được phân vào nhóm Saccharin, bao gồm Saccharin INS 954(i); Canxi Saccharin INS 954(ii); Kali Saccharin INS 954(iii); Natri Saccharin INS 954(iv).
Để giúp các bạn hình dung rõ ràng hơn, Trường Chu Văn An xin trích dẫn một phần bảng liều lượng Chất tạo ngọt E954 được quy định tại Thông tư trên:
| 
 Mã nhóm thực phẩm  | 
 Nhóm thực phẩm  | 
 ML (mg/kg)  | 
| 
 01.1.4  | 
 Đồ uống sữa nước có hương vị  | 
 80  | 
| 
 01.6.5  | 
 Sản phẩm tương tự phô mai  | 
 100  | 
| 
 01.7  | 
 Món tráng miệng từ sữa (Ví dụ: bánh pudding, sữa chua trái cây hoặc sữa chua có hương vị, v.v.)  | 
 100  | 
| 
 02.4  | 
 Đồ tráng miệng từ chất béo, trừ đồ tráng miệng từ sữa, thuộc mã nhóm 01.7  | 
 100  | 
| 
 03.0  | 
 Đá thực phẩm, bao gồm nước trái cây ép lạnh và kem trái cây  | 
 100  | 
| 
 04.1.2.3  | 
 Trái cây ngâm giấm, dầu hoặc nước muối  | 
 160  | 
| 
 04.1.2.10  | 
 Sản phẩm trái cây lên men  | 
 160  | 
| 
 12.6  | 
 Nước chấm và các sản phẩm tương tự  | 
 160  | 
| 
 13,4  | 
 Thực phẩm ăn kiêng để giảm cân  | 
 300  | 
| 
 14.1.3.1  | 
 Quả mật hoa  | 
 80  | 
| 
 14.1.3.2  | 
 Rau mật hoa  | 
 80  | 
| 
 14.1.3.3  | 
 Nước cô đặc có hương vị (rắn hoặc lỏng)  | 
 300  | 
5. So sánh saccharin với các chất tạo ngọt khác
| 
 Tiêu chuẩn  | 
 đường saccharin  | 
 Aspartam  | 
 Sucralose  | 
 cỏ ngọt  | 
| 
 Vị ngọt so với đường (sucrose)  | 
 200-700 lần  | 
 180-200 lần  | 
 600 lần  | 
 200-300 lần  | 
| 
 Calo  | 
 0 calo  | 
 4 calo/g  | 
 0 calo  | 
 0 calo  | 
| 
 Độ ổn định nhiệt  | 
 Ổn định ở nhiệt độ cao  | 
 Không ổn định ở nhiệt độ cao  | 
 Rất ổn định  | 
 Ổn định  | 
| 
 Tiềm năng tác dụng phụ  | 
 Có thể gây phản ứng nhẹ ở một số người (hiếm)  | 
 Có thể gây phản ứng ở người bị PKU  | 
 Một số tác dụng phụ đã được ghi nhận  | 
 Có thể có vị đắng và ảnh hưởng đến lượng đường trong máu ở liều cao  | 
| 
 Ứng dụng chính  | 
 Thực phẩm, dược phẩm, mạ điện  | 
 Thực phẩm, đồ uống có ga  | 
 Thức ăn, làm bánh  | 
 Thức ăn, đồ uống  | 
| 
 Độ hòa tan trong nước  | 
 Tốt  | 
 Tốt  | 
 Rất tốt  | 
 Tốt  | 
| 
 FDA chấp thuận an toàn  | 
 Có  | 
 Có  | 
 Có  | 
 Có  | 
Saccharin là chất làm ngọt nhân tạo không chứa calo, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Mặc dù còn gây nhiều tranh cãi về độ an toàn nhưng các tổ chức y tế lớn như FDA và WHO đều công nhận nó an toàn trong giới hạn cho phép.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn