Công thức của Tristearin là gì? Tính chất hoá học và điều chế

Tristearin là một axit béo, tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu, không mùi, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất nến và xà phòng. Công thức cấu trúc của Tristearin là gì? Phản ứng xà phòng hóa Tristearin và ứng dụng của nó. Mọi thắc mắc sẽ được Labvietchem giải đáp thông qua bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về Tristearin

1.1. Tristearin là gì?

Tristearin là một axit béo, được tạo thành từ 3 đơn vị axit stearic có công thức phân tử C57H110O6.

Nó có thể kết tinh thành ba dạng đa hình.

Tên IUPAC: 1,3-Di(octadecanoyloxy)propan-2-yl octadecanoat

Tên khác: Trioctadecanoin, Glycerol tristearate, Glyceryl tristearate,…

1.2. Công thức cấu tạo của Tristearin

Tristearin có công thức cấu tạo: C17H35COO)3C3H5 được cấu tạo từ 3 đơn vị axit stearic, trong khi các axit béo khác thường được tạo thành từ ít nhất 2 axit béo khác nhau.

Công thức tổng quát: (RCOO)3C3H5.

Đặc biệt, gốc R đầy nên nhóm -COO chỉ còn 3 liên kết pi. Do đó, chúng tôi tính số liên kết pi của Tristearin là 3.

Công thức cấu tạo của Tristearin

Hình 1: Công thức cấu tạo của Tristearin

2. Tính chất đặc trưng của Tristearin

2.1. Tính chất vật lý

– Ngoại quan: Tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể rắn màu trắng hoặc không màu.

Xem thêm  Halogen là gì? Những tính chất và ứng dụng quan trọng của halogen

– Mùi: Không có mùi.

– Tỷ trọng: Ở 80 độ C là 0,862 g/cm³, ở 90 độ C là 0,8559 g/cm³.

– Nhiệt độ nóng chảy: 54–72,5 °C tương ứng với 327,1–345,6 K hoặc 129,2–162,5 °F.

bột tristearin

Hình 2: Bột Tristearin

– Độ hòa tan:

+ Không tan trong nước và etanol.

+ Ít tan trong benzen, CCl4.

+ Hòa tan trong axeton và cloroform.

– Chiết suất ở 80 độ C: nD= 1,4395.

2.2. Tính chất hóa học

Tristearin có các phản ứng sau:

– Phản ứng với NaOH (với sự có mặt của H2O và nhiệt độ):

(C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3

– Phản ứng với khí hidro:

3H2 +(C17H35COO)3C3H5 → (C17H35COO)3C3H5

– Tác dụng với KOH:

C3H5(C17H35COO)3 + 3KOH → 3C17H33COOK + C3H5(OH)3

– Thủy phân trong môi trường axit (với sự có mặt của xúc tác H2SO4 và nhiệt độ):

(C17H35COO)3C3H5 + 3H2O ⇆ 3C17H35COOH + C3H5(OH)3

– Thủy phân trong môi trường kiềm (gia nhiệt):

(C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3

3. Phương pháp điều chế/sản xuất Tristearin

Tristearin được tìm thấy trong thực vật nhiệt đới như cây cọ. Ngoài ra, nó còn là sản phẩm phụ của quá trình chế biến thịt bò, có trong mỡ động vật. Quá trình tinh chế được sử dụng bằng cách sấy khô từng phần thông qua việc ép mỡ động vật hoặc các hỗn hợp chất béo khác. Việc tách các chất giàu tristearin ra khỏi chất lỏng thường làm giàu lipid có nguồn gốc từ axit oleic.

Đối với quy trình chiết xuất dầu cá hồi, tristearin cũng có thể thu được dưới dạng sản phẩm phụ trong quá trình làm lạnh ở nhiệt độ dưới -5°C.

Xem thêm  Formaldehyde có gây ngộ độc không? Cách xử trí?

4. Ứng dụng của Tristearin trong đời sống

Tristearin là chất làm cứng nến và xà phòng nên được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kem nền và chất tẩy rửa.

Tristearin là chất tạo độ cứng cho xà phòng

Hình 3: Tristearin là chất tạo độ cứng cho xà phòng

Để làm xà phòng, hóa chất này được trộn với dung dịch natri hydroxit trong nước. Phản ứng sau đây xảy ra, tạo ra glycerin và natri stearat, thành phần chính trong hầu hết các loại xà phòng:

C3H5(C17H35COO)3 + 3NaOH → C3H5(OH)3 + 3C17H35COONa

Tristearin không chỉ được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất glycerol mà còn là chất thử của axit stearic và glycerin – có vai trò chăm sóc và phục hồi da. Nó chủ yếu giúp cân bằng và cấp nước cho da, duy trì độ ẩm và sức khỏe của da.

Công dụng của tristearin không chỉ dừng lại ở việc làm mặt nạ làm sạch và dưỡng ẩm da mặt mà còn được ứng dụng trong sản xuất kem dưỡng da tay và các loại kem dưỡng ẩm khác.

Ngoài ra, tristearin còn có thể dùng làm chất bôi trơn trong sản xuất mỹ phẩm và làm phụ gia thực phẩm. Đặc biệt, nó có thể được sử dụng làm chất tăng tốc kết tinh trong sản xuất sô cô la. Ngoài ra còn có các ứng dụng khác như sản xuất kẹo, đánh bóng kim loại, giấy chống thấm, bột nhão dính, sản xuất da và axit stearic.

5. Một số bài tập về Tristearin

Bài 1: Chất béo nào sau đây là Tristearin?

Xem thêm  Ứng dụng của phản ứng oxi hóa - khử trong đời sống

A. (C15H31COO)3C3H5

B. (C17H31COO)3C3H5

C. (C17H33COO)3C3H5

D. (C17H35COO)3C3H5

Câu trả lời là D.

Giải: Tristearin được tạo thành từ axit stearic (C17H35COOH) và glycerol => Chọn D.

Bài 2: Tiến hành phản ứng thủy phân hoàn toàn 178g Tristearin trong dung dịch kali hydroxit. Hỏi sẽ thu được bao nhiêu gam kali stearat (m)? Tính giá trị của m.

A. 193,2g

B. 201,04g

C. 304,2g

D. 183,2g

Hướng dẫn giải pháp:

Phương trình phản ứng: (C17H35COO)3C3H5 + 3KOH → 3C17H35COOK + C3H5(OH)3

Số mol Tristearin: n(C17H35COO)3C3H5 = 178/890 = 0,2 mol.

=> Vì phản ứng hoàn toàn nên số mol muối kali stearat là:

nC17H35COOK = 3 .n(C17H35COO)3C3H5 = 0,2,3=0,6 mol.

Khối lượng muối kali stearat: m= nM= 0,6,322=193,2g.

Vì vậy đáp án là A. 193,2g.

Bài 3: Để 0,1 mol tristearin thủy phân hoàn toàn trong môi trường kiềm có dư NaOH thì thu được bao nhiêu g glycerol (m) khi xúc tác nhiệt? Tính giá trị của m?

A. 8,7g

B. 9,2g.

C.10.2g

D.11.2g

Hướng dẫn giải pháp:

Phương trình phản ứng:

(C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3

Theo phương trình phản ứng cân bằng:

Số mol glycerol nC3H5(OH)3=ntristearin = 0,1 mol

=> mglixerol = 0,1,92 = 9,2 (g)

Câu trả lời đúng là B.

Trên đây là giải đáp thắc mắc về hóa chất Tristearin. Nếu độc giả có thắc mắc gì hãy để lại bình luận bên dưới bài viết. Nếu bạn có nhu cầu mua hóa chất hoặc dụng cụ, thiết bị phòng thí nghiệm hãy liên hệ ngay tới hotline 0826 020 020 để được tư vấn và hỗ trợ 24/7. LabTrường Chu Văn An là nhà cung cấp hóa chất, thiết bị, dụng cụ thí nghiệm uy tín và là đối tác tin cậy của nhiều thương hiệu lớn trên thế giới như Merck, Sigma, Hanna, Hach…

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *