Chỉ số TDS – Nguồn gốc và mức độ đạt chuẩn trong nước

Nước là dung môi hòa tan khoáng chất và là một phần thiết yếu của cơ thể. Tuy nhiên, không phải nguồn nước nào cũng đủ an toàn để sử dụng trước tình trạng ô nhiễm ngày nay. Vì vậy người ta thường sử dụng TDS – chỉ số để đánh giá chất lượng nước xem có đạt tiêu chuẩn hay không? Vậy hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm về TDS.

1. Khái niệm về tds

Tds là từ viết tắt của Total Dissolved Solids, một chỉ số biểu thị tổng chất rắn hòa tan (tất cả các ion tích điện, bao gồm khoáng chất, muối hoặc kim loại) tồn tại trong một thể tích nước nhất định. Nước chủ yếu chứa các chất như muối, chất khoáng, hợp chất vô cơ, chất hữu cơ như chất rắn lơ lửng không lắng – kim loại nặng hoặc không tan trong nước (magiê, canxi, kali, natri và bicarbonat, anion cacbonat, sunfat, clorua). Không bao gồm các chất hữu cơ tự nhiên có trong môi trường và nước. Một số hợp chất có thể quan trọng đối với cơ thể, nhưng dùng nhiều hơn lượng khuyến nghị có thể gây hại. Đơn vị mg/L hoặc ppm (phần triệu) sẽ đại diện cho TDS.

Chỉ số TDS là gì?

Hình 1: TDS là gì

2. Nguồn gốc chất rắn hòa tan tổng số (TDS)

Quá trình tuần hoàn nước sẽ sinh ra TDS và tồn tại ở dạng ion dương và ion âm. Vì vậy, độ hòa tan của TDS rất cao và khi tiếp xúc với vật chất nó thường loại bỏ các ion. Vì vậy, từ các chất hữu cơ như bùn, lá cây, sinh vật phù du trong nước, nước thải hay chất thải công nghiệp đều có thể tạo ra chất rắn hòa tan. Ngoài ra, từ dòng chảy của muối đường, khu đô thị, thuốc trừ sâu, phân bón dùng trong nông nghiệp cũng tồn tại chỉ số TDS.

Xem thêm  Nội dung, ý nghĩa và cách tính định luật bảo toàn khối lượng

Tóm lại, tds bao gồm mọi thứ có trong nước. Vì vậy, nguồn gốc của tds đến từ các chất vô cơ như không khí, đá (N2, canxi bicarbonate Ca(HCO3)2, S, P, FE và một số khoáng chất khác. Ngoài ra còn có thể là các hợp chất kim loại, muối, đồng, chì, phi kim khi nước đi qua đường ống đến con người. Và đó là lý do khiến độ hòa tan của tds trong nước rất cao.

nguồn chất rắn hòa tan

Hình 2: TDS sinh ra từ quá trình tuần hoàn nước

Tds trong nước cũng có thể được tạo ra từ các chất dư thừa trong nông nghiệp: Thuốc trừ sâu, phân bón, trồng trọt, chăn nuôi và có thể từ khí hậu lạnh, bão, v.v. Đặc biệt, từ môi trường, đặc điểm tự nhiên như trầm tích cacbonat, muối khoáng và xâm nhập mặn từ nước biển,… làm chỉ số TDS tăng cao.

3. Chỉ số TDS trong nước bao nhiêu được coi là chuẩn?

Chỉ số TDS của các nguồn nước khác nhau sẽ cho giá trị khác nhau, bạn có thể tham khảo bên dưới (đơn vị đo ppm):

  • Nguồn nước an toàn cho cơ thể: chỉ số TDS ở mức 0 – 70.
  • Mạch lọc ngầm, nước suối có ga: chỉ số TDS ở mức 50 – 100.
  • Nước cứng: Chỉ số TDS ở mức 100 – 170.
  • Nước cứng nhẹ: chỉ số TDS ở mức 200 – 300.
  • Nước có độ cứng cao (không khuyến khích): chỉ số TDS ở mức 300 – 500.
  • Nước ô nhiễm (tuyệt đối tránh): chỉ số TDS trên 500.
Xem thêm  Hóa chất xử lý nước là gì? Top 5 hóa chất thông dụng nhất

Theo quy định của EPA Hoa Kỳ (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ) và tại Việt Nam, WHO (Tổ chức Y tế Thế giới), đối với nước uống hàm lượng TDS không được vượt quá 500mg/L và đối với nước sinh hoạt không được vượt quá 1000mg/L.

Theo nhiều nghiên cứu, nồng độ TDS càng thấp thì nước càng sạch. Tuy nhiên, trong trường hợp chỉ số này bằng 0 hoặc quá nhỏ thì được coi là nước cất dùng trong phòng thí nghiệm.

mức độ đáp ứng tiêu chuẩn chỉ số TDS

Hình 3: Mức chuẩn của chỉ số TDS

Chỉ số TDS không thể vượt quá 5 mg/l trong một số ngành công nghiệp điện tử. Chỉ số TDS không được vượt quá 10 mg/l trong các nhà máy, phòng thí nghiệm, nước cất, nước tinh khiết. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là hàm lượng TDS quá thấp và an toàn cho sức khỏe. Hàm lượng TDS trong thực phẩm cần phải cao hơn để các khoáng chất có ích trong nước không bị mất đi. Nếu bạn sử dụng nước có chỉ số TDS quá thấp có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và mất cân bằng khoáng chất. Như vậy, mức độ dao động của chỉ số TDS trong nước nên vào khoảng 100mg/l.

4. Cách kiểm tra TDS trong nước

4.1. Máy kiểm tra chỉ số TDS

Nguyên lý hoạt động của máy đo chỉ số tds dựa trên độ dẫn điện của nước. Thông thường, độ dẫn điện của kim loại rất tốt, chỉ số độ dẫn điện sẽ được hiển thị trên máy thử bằng phương pháp này. Từ đó bạn có thể xác định được lượng khoáng chất và chất rắn hòa tan trong nước.

Xem thêm  Carbohydrate có vai trò gì đối với sức khỏe?

Đo chỉ số TDS trong nước

Hình 4: Cách kiểm tra chỉ số TDS trong nước?

=> Xem thêm: Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ DIST® 5 HI98311 Hanna – Kết quả nhanh

4.2. bút điện phân

Bút điện phân hoạt động với 2 điện cực sắt và 2 điện cực nhôm. Dòng điện sẽ chạy qua các điện cực khi nhúng từng cặp điện cực 220v vào cốc nước và tạo ra phản ứng giữa kim loại và điện cực nhôm/sắt.

Chúng ta có thể thấy một số ion kim loại và chất rắn hòa tan trong nước theo màu sắc như:

  • Chứa nhiều ion Fe 2+, Fe 3+…: Màu nâu đỏ, vàng.
  • Chứa nhiều Cu 2+,…: Màu xanh, có kết tủa.
  • Chứa Hg, Pb 2+,…: Màu xám nhạt.
  • Chứa Mn 2+,…: Màu nâu sẫm.
  • Nước tinh khiết: Không đục, không kết tủa, chỉ sủi bọt.
  • Chứa Ag+, Ca 2+,…: Chỉ tạo bọt, có kết tủa màu trắng.

Trên đây là những thông tin cung cấp tới các bạn về chỉ số TDS và cách kiểm tra. Hi vọng bạn đọc đã có thêm những kiến ​​thức bổ ích về lĩnh vực này.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *