Nội dung bài viết
Chất dễ cháy là chất cực kỳ nguy hiểm, có thể gây hại và gây thiệt hại cho con người. Hãy cùng LabvietCHEM tìm hiểu thêm về các hợp chất dễ cháy và các biện pháp phòng ngừa qua bài viết dưới đây.
1. Chất dễ cháy là gì?
Chất dễ cháy được định nghĩa là những chất có khả năng tự bốc cháy khi tiếp xúc với oxy trong không khí, nước hoặc khi tác động bởi các yếu tố, hóa chất khác dễ tự bốc cháy ở nhiệt động lực học thấp như muối tiêu, phốt pho, thuốc nitơ… Nói cách khác, chất dễ cháy là những chất có khả năng tham gia phản ứng cháy với tác nhân oxy hóa. Trong tự nhiên, các hợp chất này tồn tại rất đa dạng và phong phú.

Chất cháy
2. Phân loại chất dễ cháy
Dựa trên tính dễ cháy của chúng, chúng có thể được chia thành các loại sau:
– Chất dễ cháy: Là những chất có khả năng bốc cháy trong điều kiện môi trường bình thường. Chẳng hạn như xăng, rượu, giấy,…
– Chất khó cháy: Bao gồm các chất có khả năng cháy khi tiếp xúc với môi trường có nhiệt độ cao. Chẳng hạn như dung dịch cồn etylic loãng, kim loại đồng,…
– Chất không cháy: Gồm những chất không có khả năng cháy khi đun nóng. Chẳng hạn như gạch, đá, xi măng, v.v.

Xi măng, gạch, đá là những chất không cháy
Dựa vào trạng thái tồn tại, chất dễ cháy được chia thành 3 loại chính sau:
– Chất khí dễ cháy: Bao gồm những chất có khả năng cháy ở trạng thái khí. Chẳng hạn như hydro, axetylen, khí…
– Chất lỏng dễ cháy: Bao gồm các chất chảy ở dạng lỏng. Chẳng hạn như xăng, dầu, axit hữu cơ, rượu…
– Chất rắn dễ cháy: Bao gồm các chất dễ cháy ở trạng thái rắn như. Ví dụ như gỗ, vải, sợi, cao su…
3. Danh mục hóa chất công nghiệp nguy hiểm
Hóa chất nguy hiểm bao gồm các hóa chất dễ cháy, nổ hoặc oxy hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến con người, động vật và môi trường xung quanh. Các chất này cần được kiểm soát chặt chẽ theo quy định của pháp luật. Dưới đây là danh mục hóa chất nguy hiểm của một số chất cơ bản như sau:
| 
 Tên hóa học  | 
 Đặc điểm và ứng dụng  | 
| 
 Amoni nitrat (>98%)  | 
 – Là nguyên liệu chính để chế tạo thuốc nổ và bom. Vì vậy, khi sử dụng với hàm lượng >98% và trữ lượng lớn >50 tấn sẽ được kiểm soát rất chặt chẽ. – Ngoài ra, ở hàm lượng nhỏ còn là nguyên liệu sản xuất phân bón phục vụ nông nghiệp.  | 
| 
 Kali nitrat (dạng tinh thể  | 
 – Công thức hóa học: KNO3. – Tên thường gọi: Saltpeter. – Dùng làm ngòi nổ, ngoài ra còn được dùng làm phân bón trong nông nghiệp.  | 
| 
 Khí hóa lỏng cực kỳ dễ cháy  | 
 – Dễ cháy và nguy hiểm. – Là nguyên liệu chính trong các thiết bị và phương tiện sưởi ấm.  | 
| 
 clo  | 
 Đây là một loại khí nguy hiểm. Trước đây, nó được quân đội sử dụng làm vũ khí hóa học.  | 
| 
 Brom  | 
 – Ứng dụng trong công nghệ nhuộm và phủ màng. – Ngộ độc brom: Xảy ra rách, ho, ảnh hưởng nặng đến đường hô hấp gây viêm khí quản, ngạt thở…  | 
4. Một số yêu cầu trong sản xuất, kinh doanh hóa chất
4.1. Yêu cầu chung
– Công nhân, nhân viên thường xuyên tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm cần đảm bảo các yêu cầu sau:
+ Được đào tạo, phổ biến kiến thức về an toàn lao động khi tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm.
+ Bổ sung kiến thức, kỹ năng về an toàn lao động, tổ chức diễn tập nghiêm túc và định kỳ.
+ Mang thiết bị bảo hộ phù hợp tùy theo mức độ độc hại của hóa chất.

Mang đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất dễ cháy
– Cơ sở sản xuất, kinh doanh:
+ Đảm bảo đầy đủ trang thiết bị cần thiết để đảm bảo an toàn cho người lao động.
+ Chịu trách nhiệm bảo vệ an toàn môi trường khi xử lý hóa chất. Tránh gây ra những rủi ro ảnh hưởng đến môi trường bên ngoài. Nếu không may xảy ra rò rỉ, tai nạn lao động cần xử lý kịp thời thì báo ngay cho cơ quan điều tra có thẩm quyền.
4.2. Yêu cầu đối với nhà xưởng, kho bãi
Các nhà máy, nhà kho cần đảm bảo xây dựng đáp ứng các tiêu chuẩn đã đặt ra và thường xuyên cập nhật công nghệ sản xuất, bảo quản hóa chất. Ví dụ phải có cột thu lôi, hệ thống chữa cháy, v.v.

Trang bị bình chữa cháy tại kho hóa chất
Đối với nơi sản xuất, cất giữ hóa chất nguy hiểm phải có lối thoát hiểm, hệ thống báo động, cứu hộ khẩn cấp, hệ thống thông gió, chiếu sáng, máy phát điện…
Sàn nhà xưởng cần được thiết kế khoa học, có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo thoát nước tốt, không trơn trượt…
Đối với bể chứa hóa chất ngoài trời cần đảm bảo mức độ tối đa hóa chất bị đổ hoặc rò rỉ ra môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, nhà máy cũng cần đảm bảo chống sét, chống cháy nổ ở mức cao nhất.
4.3. Đối với thùng chứa và máy chiết
Thiết bị hoặc dụng cụ lưu trữ và chiết xuất hóa chất đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo quản và vận chuyển hóa chất. Vì vậy, việc lựa chọn các dụng cụ này cũng cần phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi sử dụng, đảm bảo tương thích với các loại hóa chất bên trong.
Bao bì, thùng chứa cần phải chắc chắn, bền bỉ, chịu được tác động từ hóa chất và các yếu tố bên ngoài như yếu tố bên ngoài, thời tiết.
Trên bao bì và dụng cụ, nhãn mác cần ghi rõ thành phần hóa chất chứa bên trong và những cảnh báo nổi bật, dễ đọc để thông báo cho người sử dụng hoặc người vận chuyển.
Với những kiến thức được chia sẻ ở trên, chúng tôi hy vọng bạn đọc sẽ sử dụng hóa chất an toàn và hiệu quả. Theo dõi labvietchem.com.vn để có thêm những thông tin hữu ích về hóa chất.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn