Chất cản quang là gì? Vai trò quan trọng trong y khoa

Chất cản quang là thành phần quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh y tế, giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các cơ quan, mô và mạch máu bên trong cơ thể. Từ X-quang, CT scan, MRI đến siêu âm, thuốc cản quang đóng vai trò thiết yếu trong việc phát hiện sớm bệnh và lập kế hoạch điều trị chính xác. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tác dụng, phân loại và nguy cơ tiềm ẩn của chúng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về chất tương phản, cách thức hoạt động, các loại phổ biến và những lưu ý quan trọng khi sử dụng chúng trong bài viết dưới đây.

1. Chất cản quang là gì?

1.1. Định nghĩa

Chất tương phản hoặc Phương tiện tương phản là các hợp chất hóa học được sử dụng trong hình ảnh y tế để tạo ra độ tương phản giữa các mô và cơ quan trong cơ thể. Điều này giúp bác sĩ dễ dàng phát hiện những bất thường như khối u, tổn thương mạch máu hay các bệnh về hệ tiêu hóa, thần kinh.

Xem thêm  Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm Esco, Bestlab giá tốt tại Việt Nam

1.2. Tại sao cần sử dụng chất cản quang?

Cải thiện độ chính xác của chẩn đoán: Một số bệnh có thể khó phát hiện trên hình ảnh X-quang hoặc MRI thông thường, chất tương phản giúp làm nổi bật các cấu trúc bên trong cơ thể.

Giúp xác định ranh giới giữa mô khỏe và mô bệnh: Hữu ích trong chẩn đoán ung thư, giúp xác định mức độ lan rộng của khối u.

Hỗ trợ lập kế hoạch điều trị: Được sử dụng trong xạ trị hoặc lập kế hoạch phẫu thuật để xác định nơi cần can thiệp.

1.3. Cơ chế hoạt động của chất tương phản

Tùy thuộc vào phương pháp tạo ảnh, chất tương phản hoạt động theo các cơ chế khác nhau:

Chất cản quang trong chụp X-quang và CT: Hấp thụ mạnh tia X, giúp tạo ra sự khác biệt giữa các mô (chất cản quang gốc i-ốt và bari sulfat).

may-ct-scan

Máy chụp CT

Chất tương phản MRI: Thay đổi tín hiệu từ tính của mô, giúp hiển thị chi tiết hơn (chất tương phản gốc gadolinium).

Chất tương phản siêu âm: Tăng phản xạ sóng âm, giúp cải thiện hình ảnh mạch máu, tim, gan và các cơ quan khác.

2. Các loại chất cản quang

2.1. Chất tương phản trong chụp X-quang và chụp CT

Phương tiện tương phản dựa trên iốt

  • Có hai loại: iốt đơn phân và iốt polyme, tùy thuộc vào độ hòa tan của nó trong nước.
  • Được sử dụng trong chụp động mạch, chụp tiết niệu và chụp CT não, gan, phổi và bụng.
  • Các dạng phổ biến: Iohexol, Iopamidol, Iodixanol.
Xem thêm  Dichloromethane là gì? Điều chế và tầm quan trọng của Methylene chloride trong đời sống

Chất tương phản bari sulfat

  • Không tan trong nước, dùng chủ yếu trong chụp X-quang đường tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng).
  • Dùng dưới dạng dung dịch uống hoặc thuốc xổ giúp bác sĩ phát hiện các vết loét, polyp, ung thư đại trực tràng.

máy chụp x-quang

Máy chụp X-quang

2.2. Chất tương phản trong quét MRI

Chất tương phản gốc Gadolinium (GBCA)

  • Tiêm vào tĩnh mạch, nó giúp làm rõ mô mềm, hệ thần kinh trung ương và hệ thống mạch máu.
  • Được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh về não, tủy sống, đột quỵ, tổn thương gan và khối u.
  • Ví dụ: Gadopentetate dimeglumine, Gadobutrol, Gadoterate meglumine.

may-mri

máy MRI

2.3. Chất cản quang trong siêu âm

  • Chất tương phản siêu âm chứa các vi bọt giúp tăng cường phản xạ sóng siêu âm, làm rõ hình ảnh của tim, gan, thận và mạch máu.
  • Thích hợp cho những bệnh nhân không thể sử dụng iốt hoặc gadolinium do dị ứng hoặc suy thận.

3. Ứng dụng chất cản quang trong y học

3.1. Chẩn đoán bệnh mạch máu

Giúp phát hiện các bệnh lý hẹp động mạch, phình động mạch, huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), tắc nghẽn mạch máu.

Được sử dụng trong chụp động mạch vành để phát hiện bệnh động mạch vành.

3.2. Phát hiện khối u và ung thư

Độ tương phản giúp hiển thị ranh giới giữa mô khỏe mạnh và mô ung thư, hỗ trợ chẩn đoán chính xác.

Hữu ích trong việc phát hiện sớm ung thư phổi, gan, thận, vú và não.

Xem thêm  Các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt gia đình phổ biến

3.3. Đánh giá chức năng của các cơ quan nội tạng

Chụp CT niệu quản giúp đánh giá chức năng thận, phát hiện sỏi thận, suy thận.

Chụp X-quang đường tiêu hóa có bari giúp phát hiện loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.

4. Rủi ro và tác dụng phụ của thuốc cản quang

Phản ứng dị ứng

Một số bệnh nhân có thể bị dị ứng với chất cản quang, gây ra các triệu chứng:

Nhẹ: Phát ban, ngứa, chóng mặt. Nặng: Sốc phản vệ, khó thở, huyết áp thấp (hiếm gặp).

Ảnh hưởng đến thận

Thuốc cản quang chứa iod có thể gây tổn thương thận cấp tính, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính hoặc tiểu đường.

Thận trọng: Uống nhiều nước, dùng liều lượng thấp, thay thế bằng các phương pháp chẩn đoán khác khi cần thiết.

Tích lũy Gadolinium trong cơ thể

Một số nghiên cứu cho thấy gadolinium có thể tích tụ trong não, xương và mô mềm, nhưng tác dụng lâu dài vẫn chưa được biết rõ.

Thuốc cản quang đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán bệnh. Mặc dù có một số rủi ro nhưng với những tiến bộ trong công nghệ, chất cản quang ngày càng trở nên an toàn và hiệu quả hơn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *