1 | 7140201KP1 | Giáo dục mầm non – Tiếng Anh | Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu | 23.15 | 30 | TTNV ≤ 1 |
Văn học, Tiếng Anh, Tài năng |
2 | 7140201PT1 | Giáo dục mầm non | Toán, Văn, Năng khiếu | 23,43 | 30 | TTNV ≤ 1 |
3 | 7140202KP1 | Giáo dục tiểu học – Tiếng Anh | Toán, Văn, Anh | 27.26 | 30 | TTNV ≤ 2 |
4 | 7140202PT1 | Giáo dục tiểu học | Toán, Văn, Ngoại ngữ | 27.20 | 30 | TTNV ≤ 4 |
5 | 7140203PT1 | Giáo dục đặc biệt | Văn học, Lịch sử, Địa lý | 28,37 | 30 | TTNV ≤ 1 |
Văn học, Toán học, Ngoại ngữ |
6 | 7140204PT1 | Giáo dục công dân | Văn học, Lịch sử, Giáo dục công dân | 28,60 | 30 | TTNV ≤ 5 |
Văn học, Địa lý, Giáo dục công dân |
7 | 7140205PT1 | Giáo dục chính trị | Văn học, Lịch sử, Giáo dục công dân | 28,83 | 30 | TTNV ≤ 1 |
Văn học, Địa lý, Giáo dục công dân |
8 | 7140206PT1 | Giáo dục thể chất | Toán, NHẢY XA × 2, Chạy 100m | 25,66 | 30 | TTNV ≤ 1 |
9 | 7140208PT1 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | Văn học, Lịch sử, Địa lý | 28.26 | 30 | TTNV ≤ 3 |
Văn học, Toán học, Ngoại ngữ |
10 | 7140209KP1 | Giáo dục Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 27,68 | 30 | TTNV ≤ 1 |
Toán, Văn, Anh |
11 | 7140209PT1 | Giáo dục Toán học | Toán, Vật lý, Hóa học | 27,48 | 30 | TTNV ≤ 1 |
12 | 7140210PT1 | Sư phạm khoa học máy tính | Toán, Vật lý, Hóa học | 25.10 | 30 | TTNV ≤ 1 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
13 | 7140211KP1 | Sư phạm Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | Toán, Vật lý, Hóa học | 26,81 | 30 | TTNV ≤ 2 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
14 | 7140211PT1 | Sư phạm Vật lý | Toán, Vật lý, Hóa học | 27,71 | 30 | TTNV ≤ 3 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
15 | 7140212KP1 | Sư phạm Hóa học (Dạy Hóa học bằng tiếng Anh) | Toán, Hóa, Anh | 27.20 | 30 | TTNV ≤ 2 |
16 | 7140212PT1 | Sư phạm Hóa học | Toán, Vật lý, Hóa học | 27,62 | 30 | TTNV ≤ 4 |
Toán, Hóa, Sinh |
17 | 7140213PT1 | Giáo dục Sinh học | Toán, Hóa, Sinh × 2 | 26,74 | 30 | TTNV ≤ 8 |
Toán, Anh, Sinh × 2 |
18 | 7140217PT1 | Sư phạm văn học | Văn học, Lịch sử, Địa lý | 29.30 | 30 | TTNV ≤ 10 |
Toán, Văn, Ngoại ngữ |
19 | 7140218PT1 | Sư phạm Lịch sử | Văn học, Lịch sử, Địa lý | 29.30 | 30 | TTNV ≤ 1 |
Văn học, Lịch sử, Tiếng Anh |
20 | 7140219PT1 | Sư phạm Địa lý | Toán, Văn, Địa lý | 29.05 | 30 | TTNV ≤ 2 |
Văn học, Lịch sử, Địa lý |
21 | 7140221PT1 | Sư phạm âm nhạc | Toán, HÁT × 2, Âm nhạc – Nhịp điệu | 24.05 | 30 | TTNV ≤ 2 |
Văn học, CA HÁT × 2, Âm nhạc – Nhịp điệu |
22 | 7140222PT1 | Sư phạm Mỹ thuật | Toán, ĐỒ HỌA × 2, Trang trí | 22,69 | 30 | TTNV ≤ 1 |
Văn học, MINH HỌA × 2, Trang trí |
23 | 7140231PT1 | Sư phạm tiếng Anh | Toán, Văn, Anh × 2 | 27,75 | 30 | TTNV ≤ 2 |
24 | 7140233CP1 | Sư phạm tiếng Pháp | Văn học, Ngoại ngữ × 2, Địa lý | 26,59 | 30 | TTNV ≤ 4 |
25 | 7140233DP1 | Sư phạm tiếng Pháp | Toán, Văn, Ngoại ngữ × 2 | 26,59 | 30 | TTNV ≤ 5 |
26 | 7140246PT1 | Công nghệ sư phạm | Toán, Vật lý, Hóa học | 24,55 | 30 | TTNV ≤ 14 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
27 | 7140247PT1 | Sư phạm khoa học tự nhiên | Toán, Vật lý, Hóa học | 26,45 | 30 | TTNV ≤ 4 |
Toán, Hóa, Sinh |
28 | 7140249PT1 | Lịch sử – Địa lý Sư phạm | Văn học, Lịch sử, Địa lý | 28,83 | 30 | TTNV ≤ 4 |
Xem thêm : Chương trình ĐH 2 giai đoạn: Thí sinh được nhận bằng ĐH và hỗ trợ 50% học phí
https://giaoduc.net.vn/truong-dai-hoc-su-pham-ha-noi-cong-bo-diem-chuan-nam-2024-cao-nhat-293-diem-post244938.gd
Nguồn: https://truonglehongphong.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục
This post was last modified on %s = human-readable time difference 9:54 sáng