Nội dung bài viết
Trong kỹ thuật điện, điện áp thấp là một thuật ngữ tương đối, định nghĩa sẽ thay đổi tùy theo từng bối cảnh khác nhau. Hạ áp có thể hiểu là hiện tượng sụt áp, cũng có thể hiểu là một trong các cấp điện áp của đường dây truyền tải lưới điện. Trong bài viết này, KTH ELECTRIC sẽ tìm hiểu về điện áp thấp dùng trong truyền tải và phân phối điện.
Định nghĩa của điện áp thấp là gì?
Điện áp thấp là điện áp được sử dụng cho các thiết bị dân dụng, công nghiệp nhẹ và thương mại trong hệ thống điện hạ thế. Điện áp này được cung cấp từ các trạm biến áp phân phối đến các hộ gia đình, doanh nghiệp hoặc cơ sở kinh doanh.

Mạng lưới phân phối hạ thế bắt đầu từ trạm biến áp phân phối (số 7) đến các hộ gia đình (số 8)
Tùy theo từng quốc gia, khu vực, điện hạ thế được quy định ở các cấp điện áp khác nhau. Tiêu chuẩn IEC 61140:2016 của Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) định nghĩa điện áp thấp bao gồm tất cả các mạng điện hoạt động ở mức điện áp dưới 1000VAC hoặc dưới 1500VDC. Ở Bắc Mỹ là từ 50 đến 600V với điện áp tiêu chuẩn 100-127V. Trong khi đó ở châu Âu, hệ thống 220-240V là tiêu chuẩn cho điện áp thấp.
Điện áp thấp được coi là an toàn hơn hệ thống điện áp cao, đồng thời tiêu thụ ít điện năng hơn. Tuy nhiên, bất kỳ hệ thống điện nào cũng tiềm ẩn nguy cơ bị điện giật, gây nguy hiểm đến tính mạng con người nên quá trình sử dụng điện hạ thế vẫn cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn, quy định an toàn.
Hệ thống điện hạ thế ở Việt Nam
Ở Việt Nam, lưới điện được chia thành 3 loại theo tiêu chí cấp điện áp, bao gồm: cao áp, trung áp và hạ áp.
Hạ áp thuộc lưới điện hạ áp có cấp điện áp danh định dưới 1kV có cấp điện áp tiêu chuẩn theo quy định của pháp luật là 220V/50Hz cho cả hệ thống điện dân dụng và hệ thống điện công nghiệp.
Ưu điểm của hệ thống điện áp thấp:
- An toàn: Giảm nguy cơ bị điện giật, lắp đặt và bảo trì an toàn hơn.
- Hiệu quả năng lượng: Tiêu thụ ít năng lượng hơn, giảm chi phí năng lượng và tác động đến môi trường.
- Tính linh hoạt: Dễ dàng cài đặt và sửa đổi, lý tưởng cho các công trình xây dựng mới và nâng cấp các cấu trúc hiện có.
- Giảm chi phí: Các thành phần và yêu cầu lắp đặt ít tốn kém hơn so với hệ thống điện áp cao.
Sự khác biệt giữa điện áp thấp, trung thế và cao áp được thể hiện trong bảng so sánh dưới đây:
| Tiêu chuẩn | Điện áp thấp | Điện áp trung bình | Điện áp cao |
| Cấp điện áp | 220V – 380V | Từ 1 – 35kV | Trên 35kV |
| Ứng dụng | Sử dụng cho các thiết bị gia dụng, văn phòng hoặc công nghiệp nhẹ | Dùng để phân phối điện từ trạm biến áp đến các khu dân cư, nhà máy, khu công nghiệp,… | Được sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện đường dài, từ nhà máy điện đến trạm biến áp |
| Mức độ nguy hiểm | Có nguy cơ bị điện giật nếu chạm trực tiếp vào phần kim loại dẫn điện của dây nhưng không gây phóng điện vào không khí | Có khả năng phóng điện khi vi phạm khoảng cách an toàn (thường dưới 0,7m) | Có khả năng phóng điện vào không khí, rất nguy hiểm đến tính mạng con người nếu vi phạm khoảng cách an toàn |
Ứng dụng điện áp thấp
Điện áp cao phù hợp cho việc vận chuyển và phân phối điện đi xa, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và giảm tổn thất điện năng. Việc sử dụng điện áp cao trong đời sống và sản xuất không chỉ nguy hiểm đến tính mạng con người mà còn ảnh hưởng đến việc sản xuất các thiết bị điện và làm phức tạp thêm các quy định về an toàn. Vì vậy, điện áp thấp thích hợp để sử dụng trực tiếp trong các thiết bị điện dân dụng, thương mại hoặc công nghiệp nhẹ.
Một số ứng dụng thực tế của điện áp thấp bao gồm:
Trong môi trường dân sự
- Cung cấp điện cho các thiết bị gia dụng như tivi, tủ lạnh, máy giặt, bếp điện,…
- Cung cấp điện cho hệ thống chiếu sáng, hệ thống an ninh, hệ thống báo cháy, hệ thống thông tin liên lạc… trong các tòa nhà thương mại và khu dân cư.
- Cung cấp kết nối internet và các thiết bị điện tử khác trong hệ thống mạng gia đình.

Trong môi trường công nghiệp
- Viễn thông: Hệ thống điện thoại, mạng LAN và các thiết bị viễn thông khác sử dụng điện áp thấp để truyền dữ liệu và thông tin.
- Tự động hóa: Các hệ thống điều khiển, cảm biến, thiết bị tự động hóa trong nhà máy, nhà xưởng thường hoạt động ở điện áp thấp.
- Điều khiển máy: Các hệ thống điều khiển công nghiệp như hệ thống điều khiển PLC thường sử dụng điện áp thấp để điều khiển các thiết bị, máy móc.
- Báo cháy và báo động: Hệ thống báo cháy, báo động và thông báo khẩn cấp trong các tòa nhà, khu công nghiệp thường sử dụng điện áp thấp để đảm bảo an toàn.

Một số câu hỏi thường gặp về điện áp thấp là gì?
Câu hỏi 1: Điện áp thấp có an toàn không?
Hồi đáp: Về lý thuyết, điện áp thấp được coi là an toàn hơn điện áp cao. Tuy nhiên, bất kỳ hệ thống điện nào cũng có thể gây điện giật nếu vi phạm các quy tắc an toàn. Vì vậy, sử dụng điện áp thấp vẫn đòi hỏi phải tuân thủ các quy định về an toàn điện.
Câu 2: Cấp điện áp thấp tiêu chuẩn ở nước ta là bao nhiêu?
Hồi đáp: Pháp luật Việt Nam quy định cấp điện áp tiêu chuẩn là 220V/50Hz cho cả hệ thống điện gia dụng và công nghiệp. Đặc biệt các khu công nghiệp lớn có quy định cấp điện áp cao hơn 380V.
Câu 3: Tại sao tiêu chuẩn điện áp thấp ở mỗi vùng lại khác nhau?
Hồi đáp: Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến lịch sử, cơ sở hạ tầng và các quy định an toàn do mỗi quốc gia quy định. Theo đó, hầu hết các nước ở Châu Âu đều sử dụng điện áp tiêu chuẩn là 230V, ở Mỹ là 120V, ở Nhật là 100V.
Qua bài viết chắc hẳn các bạn đã hiểu điện áp thấp là gì? Vai trò của điện áp thấp trong lưới truyền tải điện. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về hệ thống điện, vui lòng truy cập: https://btb-electric.com/vi/tin-tuc/kien-thuc-nganh/kien-thuc-he-thong-dien/

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truonglehongphong.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truonglehongphong.edu.vn