Nội dung bài viết
Hóa chất bảo quản là vô cùng cần thiết trong sản xuất và phân phối thực phẩm, dược phẩm và các ngành công nghiệp. Sử dụng chất bảo quản là lựa chọn hàng đầu khi muốn bảo quản sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn. Trong bài viết hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về hóa chất bảo quản và những ứng dụng của chúng trong cuộc sống.
- Tìm hiểu về hiện tượng ngộ độc rượu có chứa Metanol
- Cách kiểm tra táo có bị phun hóa chất độc hại cực kỳ đơn giản
Chất bảo quản thực phẩm là gì?
Chất bảo quản thực phẩm có thể là hóa chất tự nhiên hoặc được tổng hợp để bổ sung vào thực phẩm, dược phẩm, sơn, mẫu sinh học… Chất bảo quản thực phẩm có thể được sử dụng dưới dạng một hóa chất hoặc sử dụng kết hợp với nhiều hóa chất có tác dụng khác.
Lý do nên sử dụng chất bảo quản thực phẩm
Hóa chất bảo quản là sản phẩm không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống hằng ngày, trong đó quan trọng nhất là bảo quản thực phẩm.
– Chất bảo quản giúp bảo quản độ tươi ngon, hương vị tự nhiên của thực phẩm được lâu. Có thể dùng để ướp thực phẩm giúp tăng thời gian bảo quản lên đến 3 năm.

Sử dụng chất bảo quản mang lại lợi ích kinh tế cao
– Sử dụng chất bảo quản giúp mang lại hiệu quả cao nhờ khả năng ức chế hoạt động enzyme cao, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng, dập nát rau quả khi vận chuyển đường dài. Hơn nữa, so với các phương pháp bảo quản truyền thống như làm lạnh hay gói riêng từng sản phẩm, chất bảo quản có chi phí tương đối thấp và có thể bảo quản được lâu.
2. Hậu quả của việc lạm dụng chất bảo quản
– Sử dụng hóa chất bảo quản với liều lượng vượt quá mức khuyến cáo có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng của người sử dụng.
– Kết hợp các loại chất bảo quản khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu nhưng không hiểu rõ đặc tính của từng loại khiến sản phẩm thu được có thành phần độc hại.
- Natri benzoate kết hợp với axit ascorbic sẽ tạo thành benzen, ảnh hưởng đến cấu trúc DNA và sự phân chia tế bào, có khả năng gây ung thư.
- Dùng quá liều natri benzoat gây ngộ độc cấp tính với các triệu chứng như dị ứng, lên cơn hen suyễn, phát ban, huyết áp thấp, tiêu chảy, đau bụng, v.v.
- Natri nitrat kết hợp với natri nitrit có thể tạo thành oxit nitrit trong máu, gây co mạch, tăng huyết áp, giảm bạch cầu cấp tính dẫn đến tử vong.
- Lạm dụng sulfur dioxide gây dị ứng, làm tăng khả năng bùng phát bệnh hen suyễn ở những người có tiền sử bệnh.
- Lạm dụng clorim gây tổn thương cơ quan hô hấp, gây dị tật thai nhi, ung thư phổi hoặc tử vong.
Các loại hóa chất bảo quản
Hóa chất bảo quản có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên hoặc tổng hợp và được thêm vào thực phẩm, dược phẩm và các mẫu sinh học để kéo dài thời hạn sử dụng và ngăn ngừa sự hư hỏng, thối rữa do vi sinh vật gây ra. Chất này có khả năng vô hiệu hóa các enzyme phân hủy trong thực phẩm, ức chế sự tiêu diệt của vi khuẩn, vi rút, nấm, nấm mốc và ngăn chặn sự phá hoại của côn trùng.
1. Chất bảo quản tự nhiên
– Sử dụng hàng ngày trong quá trình chế biến, bảo quản thực phẩm như muối, nước mắm, dầu ăn,… mà không ảnh hưởng đến dưỡng chất cũng như màu sắc, mùi vị, trạng thái của thực phẩm, đồng thời tăng hương vị thơm ngon, bắt mắt cho món ăn.
– Cơ chế bảo quản của chất bảo quản thực phẩm tự nhiên là hấp thụ lượng nước dư thừa và ngăn chặn vi sinh vật phát triển, chống oxy hóa trong thực phẩm, tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa thực phẩm bị hư hỏng.
2. Chất bảo quản nhân tạo
– Đây là những chất phụ gia được thêm vào sản phẩm như BHT, BHA, Natri nitrat, Natri Benzoat, Kali nitrat, Axit Benzoic (E210),… để giữ cho thực phẩm không bị thay đổi tính chất và mùi vị.
– Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, chế biến thực phẩm đóng hộp, đóng gói, sản xuất nước sốt, đồ uống, bánh mì,…
Ngoài ra, hóa chất bảo quản còn có thể được chia theo công dụng sử dụng như:
– Nhóm bị cấm (bị cấm ở một số nước): Đây là những chất thuốc nhuộm, chất bảo quản dùng cho sơn, nhưng không dùng cho thực phẩm vì có độc tính cao như E103 (Chrysoin resorcinol hoặc p-(2,4-dihydroxyphenylazo)benzen sulfonate natri).
– Nhóm được phép sử dụng: Đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng như E104 – thuốc nhuộm màu vàng dùng sản xuất đồ uống.
– Nhóm thực phẩm: Chứa các chất có ít độc tính đối với sức khỏe người dùng và có thể sử dụng với liều lượng nhất định.

Hóa chất bảo quản được sử dụng rộng rãi
Trong công nghiệp thực phẩm, người ta sử dụng hóa chất này để bảo quản các loại thực phẩm được sấy khô, làm nguội, đóng gói, ướp muối, tẩm hóa chất. Có thể nói, sử dụng hóa chất bảo quản thực phẩm là phương pháp hiện đại hiện nay và giúp mang lại hiệu quả cao nếu bạn biết sử dụng đúng cách, đúng liều lượng.
Các loại hóa chất bảo quản thường được sử dụng hiện nay:
– Nhóm chất có tính axit gồm axit benzoic, axit ascorbic (vitamin C), sulfur dioxide (SO2), BHA (butyl hydroxyanisol).
– Nhóm hóa chất kháng khuẩn gồm canxi propionat, natri nitrat (NaNO3), natri nitrit (NaNO2), K2-EDTA.
– Nhóm thuốc trừ sâu gồm formaldehyde và glutaraldehyde.
– Rượu etanol và metyl cloro isothiazolinon.

Sử dụng chất bảo quản trong thực phẩm giúp thực phẩm tươi lâu hơn
Một số ứng dụng của hóa chất bảo quản
– Sử dụng hợp chất bromite để bảo quản rau, củ, quả nhờ khả năng ức chế hoạt động của các enzyme phân hủy và ngăn chặn tác động xấu của vi sinh vật.
– Sử dụng các loại hóa chất như acrylonitrite, carbon disulfite, carbon tetrachlorite, ethylene dioxide, hydrogen cyanide, phosphine, sulfuryl fluorite… để giữ độ tươi của trái cây.
– Sử dụng metyl chloropyrifot, metyl bromua (CH3Br) và phosphine trong bảo quản ngũ cốc.
– Sử dụng các hợp chất clo, clo dioxide, axit lactic, axit axetic, axit propionic và nitrat để bảo quản thịt, cá tươi nhờ khả năng diệt khuẩn tối ưu.
Ngộ độc hóa chất bảo quản có thể gây tử vong
Một số chất bảo quản thường dùng trong thực phẩm và nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người:
1. Chất chống oxy hóa BHT và BHA
Mặc dù độc hại nhưng BHT (butylat hydroxytoluene) và BHA (Butylat hydroxyanisole) vẫn được sử dụng rộng rãi ở nhiều nước. Theo nhiều nghiên cứu, BHT và BHA gây độc cho gan và hệ thần kinh, có thể gây tăng động ở trẻ em, nguy cơ dị ứng, ung thư và thậm chí làm tăng sự phát triển của khối u hoặc ung thư.
2. Natri Nitrat và Natri Nitrit
Nitrate và Nitrite có thể gây co mạch, tăng huyết áp và tạo thành Nitrosamine, một chất có khả năng gây ung thư.
3. Natri Benzoat
Thông thường, Natri Benzoat khá an toàn cho con người, nhưng nếu kết hợp với axit ascorbic trong thực phẩm sẽ tạo thành Benzen và benzen gây độc cho máu, cơ quan tạo máu và mô thần kinh, làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cấp tính ở người tiếp xúc nếu vượt quá nồng độ cho phép.
Tác dụng phụ của Natri Benzoat trong bảo quản nước trái cây đóng chai và đồ uống có ga có thể gây ra các tác dụng phụ như dị ứng, hen suyễn, mẩn ngứa, huyết áp thấp, tiêu chảy… Tuy nhiên khả năng này hiếm khi xảy ra.
4. Lưu huỳnh dioxit (SO2)
Sulphur dioxide giúp bảo quản trái cây sấy khô, hạn chế sự xuất hiện các vết ố màu nâu trên vỏ trái cây, rau quả, tăng khả năng chống nấm mốc của thực phẩm nhưng cũng có thể gây dị ứng, hen phế quản ở người mắc bệnh hen suyễn và làm giảm hàm lượng Vitamin B trong thực phẩm.
5. Cacbon monoxit (CO)
Thường được sử dụng ngay sau khi thu hoạch rau quả để làm chậm quá trình dị hóa, ức chế sự phát triển của vi sinh vật, giữ cho màu sắc tươi, mới và hấp dẫn hơn. Ở nồng độ cao, Carbon monoxide sẽ gây ra những tác dụng phụ như tác dụng lên hệ thần kinh, đau đầu, chóng mặt…
6. 2,4 D và Dioxin
2,4 D là thành phần của thuốc diệt cỏ nhưng nếu pha loãng thì có thể giữ trái cây tươi lâu hơn. Tuy nhiên, các chuyên gia khuyên bạn không nên sử dụng nó.
Sử dụng chất bảo quản thực phẩm thế nào cho đúng?
– Xác định hướng bảo quản sản phẩm để lựa chọn chất bảo quản phù hợp.
– Lựa chọn loại hóa chất bảo quản thực phẩm được người tiêu dùng cho phép sử dụng.
– Sử dụng với liều lượng thích hợp, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và người tiêu dùng.
– Khi kết hợp nhiều loại chất bảo quản, hãy cẩn thận vì có thể xảy ra phản ứng hóa học hoặc tác dụng vật lý giữa chúng.
Danh sách một số chất bảo quản thực phẩm thường được sử dụng
– Chất điều chỉnh độ axit (axit)
– Chất điều vị: Tăng hoặc giảm hương vị của thực phẩm.
– Chất ổn định: Ổn định độ phân tán đồng nhất của sản phẩm.
– Chất bảo quản làm chậm quá trình oxy hóa, thối rữa, lên men của thực phẩm.
– Chất chống đông: Giúp thực phẩm không bị đông và vón cục.
– Chất chống oxy hóa: Ngăn chặn quá trình oxy hóa của thực phẩm.
– Chất chống tạo bọt: Làm mất khả năng tạo bọt của thực phẩm.
– Chất độn: Tăng khối lượng thức ăn.
– Chất ngọt tổng hợp: Tạo thêm hương vị cho thực phẩm.
– Sản phẩm tinh bột: Tăng độ đặc, độ đông đặc, độ ổn định và khối lượng của thực phẩm.
– Enzyme: Xúc tác quá trình chuyển hóa thức ăn
– Chất đánh bóng: Đánh bóng bề mặt sản phẩm.
– Chất làm đặc: Là chất độn giúp thực phẩm đặc hơn.
– Chất hút ẩm: Tạo độ ẩm theo ý muốn.
– Chất làm cứng.
– Chất nhũ hóa: Tạo độ phân tán đồng đều cho thực phẩm
– Màu thực phẩm.
– Chất tạo bọt.
– Chất tạo phức kim loại.
– Chất xử lý bọt
– Hương liệu tạo thêm hương vị cho món ăn.
Danh sách các chất bảo quản tổng hợp phổ biến và ký hiệu của chúng trong thực phẩm
– Axit Sobric (E200): Liều dùng 1g/1kg phô mai, mứt, nước trái cây.
– Axit benzoic (E210): Liều lượng tối đa 1g/1kg nước ngọt, rau củ quả muối chua.
– Natri benzoat: Liều dùng 1g/1kg dưa chuột muối, hải sản đóng hộp, nước ngọt, rượu vang, sốt cà chua, mứt.
– Natri sorbat: Dùng trong sản xuất mứt, sữa, bơ, phô mai, bánh kẹo, nước chấm…
– Kali nitrat: Dùng trong sản xuất thịt hộp, thịt muối, hải sản, xúc xích, giăm bông.
– Kali bisulphite: Dùng trong sản xuất khoai tây chiên, mứt cô đặc, kẹo hoa quả, thịt, hải sản.
Hóa chất bảo quản vẫn là sản phẩm thiết yếu trong sản xuất, chế biến và cung cấp thực phẩm, dược phẩm thông dụng đáp ứng nhu cầu của con người. Vì vậy, khi sử dụng cần sử dụng đúng liều lượng và cân nhắc kết hợp nhiều loại hóa chất khác nhau để tránh gây ngộ độc cho người tiêu dùng.
Truy cập website labvietchem.com.vn để xem thêm các bài viết về hóa chất.
Các tìm kiếm liên quan:
– Chất bảo quản chống nấm mốc
– Mua chất bảo quản thực phẩm ở đâu?
– Được phép sử dụng chất bảo quản thực phẩm
– Chất bảo quản trong thực phẩm

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn