Nội dung bài viết
Natri nitrat là gì? Nó có những tính chất và ứng dụng gì trong cuộc sống? NaNO3 có tác dụng gì đối với con người? Labvietchem sẽ giải đáp mọi thắc mắc qua bài viết dưới đây!
1. Natri nitrat – NaNO3 là gì?
– Công thức hóa học: NaNO3.
– Tên gọi khác: Saltpeter, Saltpeter Chile, Saltpeter Peru, soda nitre, nitrat, muối natri axit nitric, natri natrinitrat,…
– Là chất rắn màu trắng, dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón, pháo hoa, bom khói, hóa chất thí nghiệm, thuốc đẩy tên lửa, men thủy tinh hoặc gốm sứ,…

NaNO3 là gì?
2. Nguồn gốc và tính chất hóa lý của Natri nitrat
2.1. Natri nitrat dồi dào ở đâu?
Dự trữ natri nitrat tự nhiên lớn nhất là ở Chile và Peru. Ở đây muối nitrat đông đặc lại trong trầm tích gọi là quặng caliche. Sau một thời gian dài khai thác cùng với sự bùng nổ của chiến tranh thế giới, Chile vẫn là quốc gia có trữ lượng caliche lớn nhất với nhiều mỏ đang hoạt động được tìm thấy ở các khu vực Pedro de Valdivia, Maria Elena,… Ngoài ra, Caliche Chile còn được gọi là vàng trắng (NaNO3 được khai thác theo quy trình caliche).
2.2. Tính chất vật lý
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng, không màu, vị ngọt.
– Khối lượng mol: 84,9947g/mol.
– Tỷ trọng: 2,257 g/cm3, rắn.
– Điểm nóng chảy: 308°C.
– Nhiệt độ sôi: 380°C (phân hủy).
– Độ hòa tan:
+ Trong nước: 730g/L (0°C).
+ Rất tan trong amoniac và tan trong rượu.
– Chiết suất (nD): 1.587 (hình tam giác).

Tính chất vật lý của NaNO3
2.3. Tính chất hóa học
– Natri nitrat thể hiện tính oxi hóa khử khi kẽm phản ứng với NaNO3 trong NaOH theo phương trình sau:
NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2
– Phản ứng trao đổi NaNO3 diễn ra khi đun nóng hỗn hợp natri nitrat (NaNO3) với axit sunfuric đậm đặc (H2SO4). Khi phản ứng xảy ra, hơi HNO3 thoát ra sẽ được dẫn vào bình làm mát và ngưng tụ.
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4

Thí nghiệm phản ứng của NaNO3 với H2SO4
– NaNO3 trong phương trình hóa học hữu cơ khi Cu phản ứng với H2SO4/NaNO3.
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4
3. NaNO3 được điều chế như thế nào?
Ở quy mô công nghiệp, natri nitrat được sản xuất bằng cách trung hòa axit nitric bằng tro soda:
2 HNO3 + Na2CO3 → 2 NaNO3 + H2O + CO2
Hoặc bạn có thể điều chế NaNO3 bằng cách cân bằng hóa học amoni nitrat và natri hydroxit hoặc natri bicarbonate.
NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH4OH
NH4NO3 + NaHCO3 → NaNO3 + NH4HCO3
4. Ứng dụng của natri nitrat trong đời sống
4.1. Công nghệ thực phẩm
Trong thịt chế biến sẵn, natri nitrat được sử dụng làm chất bảo quản. Thông thường các loại thực phẩm như xúc xích, xúc xích, giăm bông và các loại thịt nguội khác vì NaNO3 ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và duy trì màu đỏ của thịt. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã nghiên cứu rằng NaNO3 cũng như các chất bảo quản thực phẩm khác tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.
4.2. Sản xuất kính
Để tăng độ bền và khả năng dễ gãy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thấp ở một mức nhất định, người ta thường sử dụng natri nitrat. Để phát huy tác dụng đó, người ta ngâm kính vào dung dịch natri nitrat hòa tan. Kính sau khi ngâm sẽ có khả năng chống co giãn, uốn cong tốt hơn.
4.3. Nông nghiệp
Natri nitrat có trong thành phần phân bón, giúp cây trồng tươi tốt và nhanh hơn. Bởi vì hợp chất này có chứa một lượng nitơ nhất định nên nó thúc đẩy sự phát triển của thực vật. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý không nên lạm dụng phân bón có chứa natri nitrat vì có thể gây tác dụng ngược. Bởi vì bổ sung quá nhiều đạm sẽ làm chậm quá trình ra quả của cây.

Nguồn nitơ trong phân bón
4.4. lĩnh vực dược phẩm
Mặc dù natri nitrat hóa học bị hạn chế trong các chế phẩm dược phẩm nhưng nó có thể được tìm thấy như một thành phần trong thuốc nhỏ mắt. Nó đóng vai trò như một tá dược, giúp kiểm soát và ổn định hỗn hợp.
4.5. Chuẩn bị thuốc nổ
Natri nitrat là thành phần cung cấp nhiên liệu cho tên lửa. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò là chất oxy hóa trong pháo hoa, thay thế kali nitrat chủ yếu có trong bột đen. Nhưng việc sử dụng này là rất hiếm.
Người ta còn kết hợp NaNO3 với KNO3 để bảo vệ nhiệt và chuyển hóa nhiệt trong tháp năng lượng mặt trời.
5. Natri nitrat có tác dụng gì đối với sức khỏe? NaNO3 có độc không?
Như chúng ta đã biết, natri nitrat được dùng để bảo quản thịt đã qua chế biến hoặc đóng hộp. Khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều NaNO3 sẽ tạo ra nitrosamine, chất này làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày và ung thư thực quản ở người do gia tăng thoái hóa tế bào và tổn thương DNA.
Theo Tổ chức Nghiên cứu Ung thư ở Anh, một trong những lý do khiến thịt chế biến sẵn làm tăng nguy cơ ung thư ruột kết là do lượng nitrat chứa trong đó. Lượng nitrit có trong thịt và một lượng nhỏ nitrat được thêm vào làm chất bảo quản khi đi vào cơ thể con người được chuyển hóa thành nitrit và kết hợp với thực phẩm giàu protein sẽ chuyển hóa thành N-nitroso. Hợp chất này không chỉ hình thành khi thịt được chế biến mà còn khi thịt được tiêu hóa trong cơ thể.
6. Mua natri nitrat ở đâu uy tín? Thành thật?
Trên thị trường có rất nhiều nhà phân phối natri nitrat với nhiều mức giá khác nhau. Trong số đó, Labvietchem được xem là một trong những địa chỉ uy tín chuyên cung cấp thiết bị, dụng cụ, hóa chất phòng thí nghiệm, đảm bảo chất lượng cao với giá cả hợp lý. Nếu khách hàng có nhu cầu đặt mua hóa chất vui lòng liên hệ hotline 0826 020 020 hoặc email: sales@labvietchem.com.vn để được tư vấn miễn phí.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn