Amoni hydroxyd là gì? NH4OH có vai trò gì trong đời sống?

Amoni hydroxit là dung dịch amoniac, có mùi đặc trưng và được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xử lý nước thải,… Vậy hóa chất này có đặc tính gì đặc biệt? Tầm quan trọng trong cuộc sống?

1. Amoni Hydroxit – NH4OH là gì?

– Amoni Hydroxide là dung dịch amoniac lỏng trong nước, có công thức NH4O hoặc NH5O. Điều này có nghĩa là khi amoniac (NH3) (dạng khí) tương tác với nước có trong môi trường sẽ tồn tại trạng thái lỏng.

Tổng quan về NH4OH

NH4OH là gì?

– Trong tự nhiên, hóa chất này được sản sinh từ quá trình phân hủy xác động vật, vi sinh vật hoặc từ quá trình bài tiết của động vật.

2. Tính chất đặc trưng của Amoni hydroxit

2.1. Tính chất vật lý

– Trạng thái: Tồn tại ở dạng dung dịch, có mùi đặc trưng.

– Là chất dễ bay hơi mạnh, có thể gây ngộ độc khi hít phải với số lượng lớn.

– Khối lượng mol: 35,04 g/mol.

– pH: Có tính kiềm cao, pH >12.

– Tỷ trọng: 91g/cm3 (25% w/w), 88g/cm3 (35% w/w).

Xem thêm  Dung môi công nghiệp là gì? TOP các loại dung môi công nghiệp được sử dụng phổ biến

– Điểm sôi: 37,7 độ C (310,8K; 99,9 độ F) (25 %w/w).

– Điểm nóng chảy: -57,7 độ C (25% w/w); -91,5 độ C (35% w/w)

– Điểm đông: -77,7 độ C.

Tính chất vật lý NH4OH

Tính chất nổi bật của NH4OH

2.2. Tính chất hóa học

– Tính chất cơ bản yếu:

+ Làm quỳ tím chuyển sang màu xanh, dung dịch phenolphtalein từ không màu chuyển sang màu hồng nhạt. Vì vậy, quỳ xanh thường được sử dụng để phát hiện sơ bộ amoniac.

+ Dễ phân ly trong dung dịch giải phóng khí amoniac theo phương trình sau:

NH4+ + OH- → NH3 + H2O

– Phản ứng với axit: Dù ở trạng thái lỏng hay khí, Amoniac dễ dàng trung hòa axit tạo thành muối amoni.

2NH3 + H2SO4 → (NH4)SO4 hoặc NH3 + H+ → NH4+

– Phản ứng với muối: Dung dịch amoniac có thể kết tủa nhiều hydroxit kim loại khi phản ứng với chúng.

Al3++3NH3+3H2O→Al(OH)3↓+3NH+4Al3++3NH3+3H2O→Al(OH)3↓+3NH4+

– Tạo thành phức chất với nhiều hợp chất kim loại không tan như Cu, Ag, Ni,…

Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2 (xanh đậm)

3. Làm thế nào để điều chế amoni hydroxit?

3.1. Trong phòng thí nghiệm

– Để thu được amoniac người ta thường cho muối amoni phản ứng với dung dịch kiềm:

2NH4Cl + Ca(OH)2 → NH3 + CaCl2 + H2O

3.2. Trong công nghiệp

– Dung dịch NH4OH sẽ được điều chế bằng cách hòa tan khí amoniac vào nước.

– Hầu hết NH3 (90%) sẽ được thu hồi và sản xuất hàng loạt theo phương pháp Haber – Bosch với N2 từ Metan C2H4 và nước.

Xem thêm  NO2 là gì? Các phương pháp xử lý khí nitơ điôxit thông dụng

– Vì quá trình phản ứng thuận nghịch và tỏa nhiệt nên cần có điều kiện xúc tác để chuyển cân bằng về bên phải. Điều kiện phản ứng từ: 450 – 500 độ C, 200 – 300 atm với xúc tác là hỗn hợp Fe, Al2O3,… nhưng hiệu suất chỉ đạt 20 – 25%.

CaCN2 + 3H2O → CaCO3 + 2NH3 (theo phương pháp CaCN2 của Rothe-Frank-Caro)

2AIN + 3H2O → Al2O3 + 2NH3 (theo phương pháp Persek)

2NO + 5H2 → 2NH3 + 2H2O (Theo phản ứng giữa NO và H2)

4. Vai trò của Amoni hydroxit trong thực tế

NH4OH có nhiều ứng dụng trong đời sống, trong đó có:

– Công nghiệp: Là nguồn cung cấp nitơ chủ yếu trong phân bón, sản xuất axit nitric…

Cung cấp nguồn nitơ làm phân bón

Nguồn nitơ làm phân bón

– Công nghiệp cao su: Là chất làm lạnh bảo quản mủ cao su và nhiều ngành công nghiệp khác.

– Dùng để sản xuất nhiên liệu tên lửa hydrazine N2H4.

– Dùng trong xử lý nước thải và là thành phần quan trọng của chất tẩy rửa gia dụng.

– Công nghệ thực phẩm: Điều chỉnh độ chua của bánh.

– Công nghiệp: NH4OH làm tiền chất điều chế Alkyl amin.

– Ngoài ra còn được dùng để nhuộm và làm sẫm màu gỗ hoặc ứng dụng trong ngành dệt may, sản xuất tơ lụa, công nghiệp keo dán,…

5. Amoni Hydroxide có nguy hiểm không? Cách xử lý khi xảy ra sự cố

Khi tiếp xúc hoặc hít phải Amoni hydroxit có thể gây ra những tác hại cho cơ thể như sau:

Xem thêm  Đường hóa học liệu có gây hại cho sức khỏe?

– Giao tiếp bằng mắt:

+ Gây kích ứng, có thể gây bỏng dẫn đến mù lòa.

+ Cách xử lý: Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút trong khi vẫn để mí mắt mở. Nếu bạn đeo kính áp tròng, bạn nên loại bỏ chúng ngay lập tức. Dị ứng có thể gây bỏng dẫn đến mù lòa. Sau khi sơ cứu, đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị.

– Hít phải:

+ Có thể gây hắt hơi, sổ mũi, ngạt thở, tổn thương đường hô hấp. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào liều hít vào.

+ Liều gây chết người: Khoảng 5000ppm.

+ Cách xử lý: Đưa nạn nhân ra khỏi nơi ô nhiễm, tránh nơi đông người để nạn nhân có không gian hít thở không khí trong lành. Sau đó, chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế để can thiệp kịp thời và giữ nạn nhân ở tư thế dễ thở.

– Tiếp xúc ngoài da:

+ Gây dị ứng, bỏng, sưng tấy, đau nhức, phồng rộp…

+ Cách xử lý: Cởi bỏ ngay quần áo bị nhiễm hóa chất. Ngâm vùng da bị tổn thương trong nước sạch ít nhất 15 phút rồi chuyển đến cơ sở y tế để thực hiện các bước tiếp theo.

– Nuốt phải:

+ Gây bỏng thực quản, dạ dày,… xuất hiện triệu chứng đau tức ngực, buồn nôn.

+ Liều gây tử vong: 3-4ml.

+ Xử trí: Được coi là trường hợp cực kỳ nguy hiểm. Nếu vô tình nuốt phải phải đến ngay cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

Hy vọng bài viết trên cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hóa chất Amoni hydroxit. Nếu độc giả muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm có thể liên hệ với chúng tôi qua đường dây nóng 0826 020 020.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *