Đồng sunfat là gì? Ứng dụng và các phương pháp điều chế

Đồng sunfat là một loại hóa chất quen thuộc, có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của thực vật, động vật thủy sinh,… Vậy đồng sunfat là gì? Dung dịch có màu gì? Vai trò trong đời sống và các phương pháp điều chế CuSO4 hiện nay.

1. Đồng sunfat – CuSO4 là gì?

Đồng sunfat là một loại muối vô cơ có công thức hóa học CuSO4. Nó có thể tồn tại ở dạng khan và ngậm nước. Thông thường, chúng thường tồn tại dưới dạng 5 phân tử nước, tạo nên màu xanh đặc trưng.

CuSO4 là gì?

CuSO4 là gì?

Nó được gọi dưới nhiều tên gọi khác nhau như: Bluestone, blue vitriol, copper monosulfate, Copper (II) sulfate,… Nó được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc trong các nhà máy xử lý nước diệt tảo.

2. Tính chất đặc trưng của Đồng sunfat

2.1. Tính chất vật lý

– Tồn tại ở dạng bột màu trắng. Khi tiếp xúc với không khí sẽ hút ẩm mạnh tạo ra CuSO4.5H2O hydrat có màu xanh lam.

Dung dịch CuSO4 có màu xanh

Dung dịch CuSO4 có màu xanh

– Trọng lượng phân tử: 159,6 g/mol ở dạng khan và 249,686 g/mol ở dạng pentahydrat.

– Tỷ trọng: 3,603 g/cm3 ở dạng khan và 2,284 g/cm3 ở dạng pentahydrat.

Xem thêm  Vanilin là gì và có an toàn cho sức khỏe con người không?

– Nhiệt độ nóng chảy: 150°C tương ứng với 302°F hoặc 423 K ở dạng 5 hydrat.

– Nhiệt độ phân hủy: 650 độ C tương ứng với 1202 độ F hoặc 923K.

– Độ hòa tan:

+ Hòa tan tốt trong nước.

+ Tan trong metanol nhưng không tan trong etanol.

2.2. Tính chất hóa học

Đồng sunfat thể hiện tính chất hóa học của muối vô cơ, cụ thể như sau:

– Phản ứng với dung dịch kiềm tạo thành muối sunfat với kim loại và hydroxit đồng tương ứng.

CuSO4 + 2KOH → K2SO4 + Cu(OH)2

– Phản ứng với dung dịch NH3: Sản phẩm tạo thành là đồng hydroxit, Amoni sunfat.

CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + (NH4)2SO4

– Khi tiếp xúc với không khí, Copper Sulphate khan dễ dàng hấp thụ nước tạo thành dung dịch màu xanh lam. Lợi dụng đặc tính này, nó được sử dụng để phát hiện nước trong các hợp chất hữu cơ.

CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O (màu xanh).

– Ngoài ra còn tác dụng với các kim loại mạnh hơn để đẩy đồng ra khỏi muối. Ví dụ: Mg, Fe, Zn, Al, Sn, Pb,…

CuSO4 + Zn → ZnSO4 + Cu

CuSO4 + Fe → FeSO4 + Cu

CuSO4 + Mg → MgSO4 + Cu

3CuSO4 + 2Al → Al2(SO4)3 + 3Cu

3. Đồng sunfat được sản xuất/điều chế như thế nào?

Copper Sulphate được sản xuất chủ yếu bằng cách tái chế các nguồn phế liệu. Sau khi thu thập phế liệu, chúng sẽ được tinh chế cùng với kim loại nóng chảy. Sau đó nó được đổ vào nước để tạo thành những miếng xoop hình cầu nhỏ. Hỗn hợp này sau đó được hòa tan trong H2SO4 để tạo thành CuSO4. Ngoài ra, phương pháp trên còn có một số phương pháp khác được sử dụng như:

Xem thêm  Tìm hiểu Oxit bazo là gì? Cách gọi tên, tính chất và dạng bài tập

– Nung đồng phế liệu với lưu huỳnh để tạo ra đồng sunfua. Hỗn hợp thu được bị oxy hóa để tạo ra đồng sunfat.

– Điều chế từ quặng đồng sunfua: Nung nóng quặng đồng để tạo ra oxit đồng. Sau đó hòa tan oxit đồng vào axit H2SO4 để tạo ra đồng sunfat.

– Thực hiện lọc chậm quặng cấp thấp trong không khí sau đó sử dụng vi khuẩn để thúc đẩy quá trình tạo dung dịch đồng sunfat.

4. Vai trò của đồng sunfat trong cuộc sống

4.1. Ngành nông nghiệp

– Đây là ứng dụng quan trọng nhất của đồng sunfat. Với đặc tính kháng nấm, nó là thành phần trong phân bón giúp tăng sức đề kháng, chống chịu sâu bệnh. Tăng khả năng cây trồng chịu hạn, nóng hoặc lạnh. Là chất ảnh hưởng đến quá trình sinh hóa của thực vật, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp nhiều chất.

CuSO4 làm phân bón cho cây trồng

CuSO4 làm phân bón cho cây trồng

– Là nguyên liệu để tạo ra thuốc chống nấm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.

– Là nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Bổ sung đồng vào cơ thể vật nuôi giúp kích thích quá trình sinh trưởng của lợn, gà nên được coi là chất điều hòa sinh trưởng.

4.2. Học

Đồng sunfat là chất được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu, dùng làm thuốc thử cho một số thí nghiệm như:

– Là thành phần của dung dịch Fehling và dung dịch Benedict giúp xác định hoặc định lượng đường.

Xem thêm  Plutonium là gì? Tính chất, ứng dụng và mối nguy phóng xạ của nguyên tố Pu-239

CuSO4 là thành phần của thuốc thử Fehling

CuSO4 là thành phần của thuốc thử Fehling

– Thử ngọn lửa dựa trên màu sắc: Ngọn lửa chứa ion đồng sẽ phát ra ánh sáng xanh đậm, xanh đậm hơn với ngọn lửa thử bari.

– Dùng làm thuốc thử trong các xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng của máu. Cách tiến hành: Cho mẫu máu cần xét nghiệm vào dung dịch đồng sunfat có trọng lượng riêng. Nếu máu chứa đủ huyết sắc tố thì sẽ chìm nhanh, nhưng nếu máu không chìm hoặc chìm chậm thì máu không có đủ huyết sắc tố.

4.3. Công nghiệp

– Sản xuất chất xúc tác dùng trong chế biến, khai thác dầu, khí và chất lỏng.

– Dùng trong ngành dệt may hoặc trong nhuộm vải để tạo màu và tăng độ bền của thuốc nhuộm.

– Công nghệ thực phẩm: Là chất tạo màu, dùng để bảo quản mẫu thực vật để chúng có màu sắc tự nhiên và làm chậm quá trình thối rữa.

– Dùng trong sản xuất pháo hoa, in ấn, làm thủy tinh, gốm sứ.

– Ngành sơn: Tạo ra loại sơn chống bám bẩn.

4.4. Chăm sóc thủy sản

Dùng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là ao nuôi tôm. Do phèn xanh được tạo thành từ đồng(II) sunfat pentahydrat nên ảnh hưởng đến quá trình lột xác và sinh sản của tôm. Nó hỗ trợ quá trình tuần hoàn và hô hấp của tôm dễ dàng hơn.

=>Xem thêm: Hướng dẫn cách dùng Copper sunfat – CuSO4 để diệt tảo

Mọi thông tin tổng hợp về muối đồng sunfat đã được chia sẻ qua bài viết trên. Nếu bạn đọc có thắc mắc hoặc muốn mua CuSO4, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua website labvietchem.com.vn hoặc qua số điện thoại 0826 020 020.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *