Nội dung bài viết
Iốt là nguyên tố phi kim thuộc nhóm halogen, ký hiệu I, có nhiều ứng dụng trong đời sống. Vậy iốt là gì? Đặc điểm và vai trò của nó trong cuộc sống là gì? Hãy cùng LabTrường Chu Văn An giải đáp những thắc mắc trên qua bài viết dưới đây.
1. IoT là gì?
Iốt là tên bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Iodes có nghĩa là màu tím. Trong bảng tuần hoàn, nó là nguyên tố phi kim thuộc nhóm VIIA với số nguyên tử 53. Trong tự nhiên, nó được tìm thấy trong nước biển, một số loại đất, đá và trầm tích. Iốt có vai trò quan trọng trong cơ thể và trong cuộc sống.

Iốt là gì?
2. Đặc tính vượt trội của iốt
2.1. Tính chất vật lý
– Ngoại quan: Tồn tại dưới dạng chất rắn có màu xám nhạt hoặc tím khi ở trạng thái khí I2.
– Nhiệt độ nóng chảy: 386,85K tương ứng với 113,7°C hoặc 236,66°F.
– Nhiệt độ sôi: 457,4 K tương ứng với 184,3°C hoặc 363,7°F.
– Mật độ ở 0 độ C, 101,325 kPa là: 4,933 g/cm3.
– Nhiệt nóng chảy (I2): 15,52 kJ·mol−1.
– Nhiệt bay hơi (I2): 41,57 kJ·mol−1.
– Xảy ra sự thăng hoa, chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái hơi tím khi đun nóng. Khi nguội đi, hơi iốt trở về trạng thái rắn, bỏ qua trạng thái lỏng.
– Độ hòa tan:
+ Ít tan trong nước.
+ Hòa tan cao trong các dung môi hữu cơ như xăng, rượu benzen,…
2.2. Tính chất hóa học
Đây là chất oxi hóa nên có thể xảy ra các phản ứng sau:
– Phản ứng với kim loại khi có chất xúc tác hoặc đun nóng như:
2Al + 3I2 → 2AlI3
Na + 1/2I2 → NaI
– Phản ứng với hydro ở điều kiện nhiệt độ cao và làm chất xúc tác tạo ra khí hydro iodua. Nhưng hợp chất này không ổn định và dễ bị phân hủy nên đây là phản ứng thuận nghịch.
H2 + I2 → 2HI
2HI → H2 + I2
– Thể hiện tính chất oxy thấp hơn các halogen khác như clo và brom.
Cl2 + 2NaI → 2NaCl + I2
Br2 + 2NaI → 2NaBr + I2
– Có tính khử mạnh khi phản ứng được với axit H2SO4 đậm đặc, giải phóng khí:
8HI + H2SO4 → 4I2 + H2S + 4H2O
2HI + 2FeCl3 → FeCl2 + I2 + 2HCl
– Phản ứng với tinh bột: Đây là phản ứng điển hình để nhận biết iốt vì khi phản ứng với tinh bột, iốt sẽ tạo ra hợp chất màu xanh lam.
3. Điều chế/sản xuất Iốt như thế nào?
Ở quy mô công nghiệp, người ta điều chế iốt từ rong biển. Nó cũng có thể được hình thành từ phản ứng giữa KI và đồng (II) sunfat.

Điều chế iốt từ rong biển
I2 cũng có thể được hình thành bằng cách phản ứng với tác nhân oxy hóa để oxy hóa I- thành I2:
2NaI + Cl2 -> 2NaCl + I2
Mặc dù rất hiếm nhưng tảo bẹ và một số loại thực vật khác có khả năng hấp thụ và tập trung iốt vào cơ thể. Từ đó có thể cung cấp iốt cho cơ thể bằng các thực phẩm tự nhiên, giúp việc điều chế iốt với chi phí thấp.
4. Ứng dụng của iot trong cuộc sống
Iốt là nguyên tố phổ biến mà hầu như ai cũng biết đến vì nó là chất được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Nó được áp dụng trong các lĩnh vực sau:
– Nông nghiệp: Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm dưới dạng phụ gia. Chúng ta có thể thấy điều đó trong Ethylenediamine dihydroiodide (EDDI) với yêu cầu khoảng 8%.
– Ngành y tế: Iốt có vai trò rất quan trọng.
+ Dùng để sản xuất chất cản quang gốc iốt. Nó có tác dụng ngăn chặn và làm giảm khả năng xuyên thấu của tia X. Từ đó làm tăng độ tương phản giữa các mô, cơ quan và mạch máu khi sử dụng tia X.
+ Iodine-123 giúp tạo hình ảnh và kiểm tra hoạt động của tuyến giáp.
+ Iodine-131 được dùng trong điều trị ung thư tuyến giáp và bệnh Grave. Đồng thời, nó còn được sử dụng trong chụp ảnh tuyến giáp.
+ Muối kali iodua (KI) có thể dùng để điều trị cho bệnh nhân bị ảnh hưởng bởi thảm họa hạt nhân nhằm rửa trôi đồng vị phóng xạ I-13.
+ Iốt cần thiết cho sự hình thành các hormone tuyến giáp, thyroxine và triiodothyronine.
– Ngành dược phẩm:
+ Dùng để sản xuất thuốc sát trùng như cồn iốt (dung dịch iốt 5% trong cồn etylic) có tác dụng khử trùng vết thương và bề mặt.

Rượu iốt khử trùng da
+ Iốt được bổ sung vào muối thường là KI và KIO3 để tạo thêm muối iốt trong khẩu phần ăn, giúp phòng ngừa các bệnh về tuyến giáp.
– Nhiếp ảnh: Bạc iodua được dùng trong nhiếp ảnh, làm màng phân cực trong màn hình tinh thể lỏng LCD.
– Công nghiệp sơn: Dùng để bảo quản sơn trong hộp, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.
– Công nghiệp sản xuất: Tham gia tổng hợp các chất khác, làm chất xúc tác cho quá trình polyme hóa nhựa. Nó được dùng để tạo ra Nitrogen triiodide là chất nổ không ổn định.
– Vonfram iodua có tác dụng ổn định dây tóc bóng đèn sợi đốt.
Bài viết trên cung cấp thông tin iodide là gì? Những đặc tính nổi bật và ứng dụng quan trọng của nó trong đời sống. Nếu có thắc mắc vui lòng để lại bình luận ở cuối bài viết và tiếp tục theo dõi nhiều bài viết khác trên website labvietchem.com.vn để cập nhật những thông tin hữu ích về hóa chất.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn