Nước thải sinh hoạt có tác hại gì? Cách xử trí

Trong quá trình hoạt động hằng ngày chúng ta sẽ thải ra một lượng nước thải nhất định. Nếu nước thải sinh hoạt được thải ra một cách bừa bãi, không có biện pháp xử lý sẽ ảnh hưởng đến hệ sinh thái nơi chúng ta đang sống. Hãy cùng LabTrường Lê Hồng Phong tìm hiểu về tác hại của nước thải sinh hoạt và cách xử lý đúng cách qua bài viết dưới đây nhé!

1. Nước thải sinh hoạt là gì?

Trong các hoạt động hàng ngày của con người như nấu ăn, giặt quần áo, sản xuất… sẽ thải ra môi trường một lượng nước nhất định. Đây là nước thải sinh hoạt. Chúng thường có nguồn gốc chủ yếu từ các hộ gia đình, cơ quan, bệnh viện, trường học, nhà máy,…

Nước thải sinh hoạt

Nước thải sinh hoạt

Tùy theo từng hoạt động mà mức độ ô nhiễm của nước thải sẽ được đánh giá khác nhau. Nước thải sinh hoạt có nồng độ ô nhiễm cao khi chứa nhiều chất gây ô nhiễm độc hại, thuốc trừ sâu, hóa chất, vi rút, vi khuẩn,… Nếu không được xử lý và thải ra môi trường sẽ ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.

2. Nước thải sinh hoạt chứa những thành phần nào?

Nước thải sinh hoạt chứa nhiều thành phần khác nhau, từ các hợp chất vô cơ như nitơ, phốt pho đến các hợp chất hữu cơ hòa tan. Điển hình là hợp chất hữu cơ chiếm 52%, còn chất vô cơ chiếm 48%. Ngoài ra, nó còn có thể chứa các vi sinh vật gây bệnh như E.Coli, vi khuẩn gây tiêu chảy, thương hàn…

Xem thêm  Natri nitrit là gì? Natri nitrit có độc không?

– BOD: Là chỉ số xác định lượng chất bị phân hủy sinh hóa có trong nước thải. Chúng thường được xác định sau khoảng thời gian 5 ngày ở nhiệt độ 20 độ C. Thông thường, chỉ số BOD trong nước thải sinh hoạt vào khoảng 100 – 300mg/L.

– COD: Là chỉ số đo lượng chất bị oxy hóa có trong nước thải. Nó thường nằm trong khoảng 200 – 500 mg/L. Dùng để xác định hàm lượng chất oxy hóa trong nước thải. COD thường ở mức 200-500mg/l.

– Hợp chất chứa nitơ: Mỗi loại nước thải sẽ có hàm lượng hợp chất nitơ khác nhau.

– Khí hòa tan.

– Phốt pho: Nồng độ phốt pho trong nước thải sinh hoạt thường nằm trong khoảng 6-20mg/L.

– pH: Nước thải sinh hoạt được coi là xử lý hiệu quả khi pH nằm trong khoảng từ 6 – 9 trên thang đo pH, tối ưu ở khoảng 6,5 – 8.

– Chất rắn: Đây là chất chính gây ô nhiễm nguồn nước.

– Nước: Đây là thành phần chính của nước thải, có thể chiếm tới 99,5 -99,9%.

3. Tính chất của nước thải

– Cảm giác:

+ Màu sắc: Thường có màu nâu hoặc đen.

+ Độ đục: Chứa các hạt lơ lửng cùng với các hợp chất hữu cơ đang phân hủy. Nước càng đục thì càng bẩn.

+ Mùi vị: Tùy theo khối lượng và đặc điểm của chất ô nhiễm mà mùi của từng loại nước thải sẽ khác nhau. Thông thường chúng sẽ có mùi hôi khó chịu.

Xem thêm  Một số loại dụng cụ thí nghiệm tiêu biểu

– Bên trong chứa nhiều loại vi sinh vật như tảo, nấm men, vi khuẩn, virus,… gây hại cho môi trường và sức khỏe nếu không được xử lý trước khi thải ra bên ngoài.

Nước thải sinh hoạt có màu nâu sẫm

Nước thải sinh hoạt có màu nâu sẫm

4. Nước thải sinh hoạt có tác hại gì?

Trước khi xả nước thải ra môi trường, chúng ta cần xử lý trước để loại bỏ các tác nhân gây hại cho môi trường và con người. Nếu không được điều trị có thể gây ra những tác hại sau:

– Tác động đến môi trường đất: Nước thấm vào lòng đất sẽ làm thay đổi tính chất, thành phần của đất. Điều này ảnh hưởng đến môi trường sống của cây, có thể khiến cây bị nhiễm độc hoặc ảnh hưởng đến dinh dưỡng, chất lượng của cây. Nếu chúng thấm sâu vào lòng đất cũng sẽ ảnh hưởng tới nguồn nước ngầm. Khi sử dụng chúng ta sẽ gặp những bất lợi về đường ruột, hệ tiêu hóa,…

– Ảnh hưởng đến bầu không khí: Nước thải có mùi rất khó chịu, đặc biệt khi thời tiết nắng nóng mùi hôi càng nồng hơn. Điều này gây khó chịu, khiến cơ thể mệt mỏi và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp.

– Tác động đến nguồn nước: Nước thải thải ra môi trường nước sẽ khiến nguồn nước bị ô nhiễm.

– Sức khỏe con người: Nếu sử dụng nguồn nước này lâu dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về da liễu, đường tiêu hóa, hô hấp, đột biến gen, ung thư,…

Xem thêm  Tìm hiểu về sương muối | Hiện tượng tự nhiên kỳ thú và tác động đa chiều

5. Tổng hợp các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt

Để bảo vệ môi trường sống cũng như sức khỏe con người, cần xử lý nước thải sinh hoạt theo các phương pháp sau:

5.1. Phương pháp hóa học

Đây là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến hiện nay.

Các thành phần hóa học sẽ phản ứng với các chất có trong nước thải để loại bỏ vi khuẩn có hại và các tạp chất hữu cơ. Điều này giúp giữ cho nguồn nước sạch, an toàn và có chất lượng tốt hơn.

Xử lý nước bằng hóa chất

Xử lý nước bằng hóa chất

5.2. Phương pháp sinh học

Phương pháp này sẽ sử dụng vi sinh vật để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan trong nước. Thường sử dụng 2 loại như sau:

– Vi khuẩn kỵ khí: Hoạt động trong điều kiện không có oxy, sử dụng với mục đích xử lý tạp chất trong nước thải sinh hoạt.

– Vi khuẩn hiếu khí: Trong điều kiện cung cấp oxy liên tục.

Ưu điểm của phương pháp: An toàn hơn phương pháp hóa học, sử dụng vi sinh vật có lợi để phân hủy các chất hữu cơ.

5.3. Phương pháp hóa lý

Ứng dụng keo tụ, keo tụ hấp phụ,… để xử lý nguồn nước thải hoặc kết hợp với các phương pháp hóa học, sinh học, cơ học.

Lợi thế:

+ Hiệu quả cao, diệt khuẩn tốt.

+ Tiết kiệm thời gian xử lý nước thải

Với những kiến ​​thức được chia sẻ trên, Labvietchem hy vọng bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về tác hại của nước thải sinh hoạt đến đời sống và tìm ra phương án xử lý phù hợp.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *