Nội dung bài viết
Hỏa hoạn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, gây thiệt hại về sức khoẻ, tính mạng và con người. Hãy cùng LabTrường Lê Hồng Phong tìm hiểu ngay về các yếu tố tạo ra đám cháy và cách xử lý.
1. Đốt cháy là gì? Định nghĩa vụ nổ
– Cháy là phản ứng hoá học có tỏa nhiệt và phát sáng. Như vậy, lửa bao gồm 3 dấu hiệu đặc trưng sau:
+ Là phản ứng hóa học.
+ Tỏa nhiệt.
+ Phát ra ánh sáng.

Đốt cháy
– Thiếu một trong 3 yếu tố trên thì không phải là lửa.
– Dựa vào tính chất, người ta có thể chia làm hai loại chính:
+ Nổ vật lý: Được hình thành khi áp suất trong một thể tích tăng quá cao khiến thể tích đó không chịu được áp suất cao gây ra vụ nổ. Ví dụ, lốp xe quá căng hoặc nổ nồi hơi trong thiết bị áp suất, v.v.
+ Nổ hóa học: Hiện tượng cháy xảy ra với tốc độ nhanh làm cho hỗn hợp khí xung quanh giãn nở, gây nổ.
2. Các yếu tố gây cháy
Để tạo thành lửa phải có đầy đủ các yếu tố cần thiết: nhiên liệu, oxy và nguồn nhiệt. Cụ thể
– Lượng oxy > 14%.
– Nguồn nhiệt đạt đến điểm bốc cháy của chất dễ cháy.
– Cần có đủ thời gian tiếp xúc giữa vật cháy, nguồn nhiệt và oxy.
Đốt cháy được hình thành từ 3 yếu tố cần và 3 yếu tố đủ. Muốn ngăn ngừa và dập tắt đám cháy cần vận dụng nguyên tắc loại trừ một trong các yếu tố gây cháy.
– Đối với vật dễ cháy: Thế giới vật chất vô cùng đa dạng và phong phú, tồn tại ở 3 dạng chính: rắn, lỏng và khí. Chất dễ cháy là chất có khả năng tiếp tục cháy sau khi tách khỏi nguồn nhiệt.
– Ôxi: Ôxi không cháy nhưng là nguồn cung cấp ôxi quan trọng để duy trì quá trình cháy. Trong không khí, oxy chiếm 21%, nếu lượng oxy giảm xuống dưới 14% thì phần lớn quá trình cháy sẽ không được duy trì ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như khí hydro, metan vẫn có thể cháy khi nồng độ oxy ở mức 5%.
– Nguồn lửa hoặc nguồn nhiệt có thể phát sinh từ:
+ Điện năng chuyển thành nhiệt năng: Thiết bị điện bị quá tải, tắc mạch, nóng, hồ quang, tĩnh điện.
+ Phản ứng hóa học sinh nhiệt.
+ Ma sát giữa các thiết bị.
+ Ngọn lửa, sức nóng từ thuốc lá, đèn, ống thổi…
+ Sét, nhiệt mặt trời.
3. Dấu hiệu nhận biết đám cháy
Một đám cháy thường có 3 dấu hiệu chúng ta có thể dễ dàng nhận biết như sau:
– Mùi đặc trưng của sản phẩm cháy.
– Khói: Tùy theo chất cháy khác nhau mà màu sắc của khói sẽ khác nhau. Ngoài ra còn phụ thuộc vào điều kiện cháy có đủ hay thiếu không khí.
– Cháy nổ: Phản ứng cháy do ánh sáng rực của ngọn lửa là dấu hiệu đặc trưng của phản ứng cháy. Ngoài ra còn có một số trường hợp và vụ nổ.
Dựa vào những dấu hiệu trên sẽ giúp chúng ta phán đoán được loại đám cháy và có phương pháp xử lý phù hợp.
4. Cách xử lý đám cháy
4.1. Phương pháp làm mát
Nguyên tắc của phương pháp này là hạ nhiệt độ của chất dễ cháy xuống dưới nhiệt độ bắt lửa của nó.
Chủ yếu áp dụng để dập tắt đám cháy rắn. Nước thông thường được sử dụng phổ biến để dập tắt nhiều đám cháy khác nhau. Nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ, nước phản ứng rất mạnh với kim loại kiềm, đất kiềm và một số chất khác. Vì vậy, khi dập tắt đám cháy có chứa các chất này, chúng ta cần phải hết sức cẩn thận khi sử dụng nước.
4.2. Phương pháp tách oxy khỏi chất dễ cháy
Nguyên tắc: Giảm sự tiếp xúc giữa oxy và các chất dễ cháy, tách các chất dễ cháy ra khỏi đám cháy.
Cách tiến hành: Sử dụng các thiết bị và chất chữa cháy để dập tắt đám cháy. Điều này ngăn không cho oxy trong không khí tiếp xúc với vật đang cháy. Bước tiếp theo là nhanh chóng di chuyển chúng ra khỏi khu vực cháy.
Phương pháp này giúp ngăn chặn đám cháy lan rộng, tách biệt khu vực cháy với các khu vực xung quanh.
Dùng để dập tắt hầu hết các loại đám cháy. Người dân cũng có thể kết hợp phương pháp cách ly với một lớp bột chữa cháy và các bộ phận ngăn cháy để tạo khoảng cách. Đồng thời phun thêm nước để ngăn lửa quay trở lại.

Dập tắt đám cháy bằng cách tách oxy ra khỏi chất dễ cháy
4.3. Phương pháp ức chế phản ứng cháy
Nguyên tắc: Loại bỏ khả năng xảy ra phản ứng dây chuyền của lửa bằng cách đưa chất dễ cháy vào gốc lửa. Điều này làm chậm phản ứng cháy và ngăn chặn nó lan rộng.
4.4. Phương pháp giảm nồng độ chất phản ứng
Nguyên tắc: Giảm nồng độ các chất phản ứng xuống dưới giới hạn nồng độ dễ cháy của giấm trong đám cháy. Trên thực tế, phương pháp này được sử dụng để tạo ra một lớp màng ngăn oxy tiếp xúc với chất cháy.
Cách thực hiện: Xịt nước, phun sương hơi nước, khí trơ, bột chữa cháy hoặc các loại khí không cháy, v.v.

Dập lửa bằng bình xịt nước
Hy vọng những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp bạn đọc có những phương pháp phòng ngừa và xử lý hỏa hoạn khi hỏa hoạn xảy ra.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn