Nội dung bài viết
PAM là một trong những hóa chất hỗ trợ lắng được sử dụng phổ biến trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải công nghiệp. Hóa chất PAM là gì? Công thức hóa học? Đặc tính cũng như những lưu ý khi sử dụng và bảo quản? Mua chất trợ lắng PAM chính hãng, uy tín ở đâu? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về loại hóa chất này nhé!
1. Hóa chất PAM là gì?
PAM hay còn gọi là polyacrylamide hoặc Anionic Polyacrylamide là một hợp chất có công thức hóa học C3H5N. Đây là một loại polymer hòa tan trong nước nhưng không thể trộn lẫn với hầu hết các dung môi hữu cơ. PAM là chất rắn màu trắng, không mùi và có khả năng hút ẩm mạnh.

PAM là gì?
Nó được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như polyacrylamide, Anionic Polyacrylamide và cũng có thể được chia thành các dạng khác nhau như anion, cation, không ion và lưỡng tính tùy theo cấu trúc và tính chất của nó.
Do tác dụng hỗ trợ lắng đọng nên nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước thải vì PAM giúp giảm lực cản ma sát giữa các chất lỏng, hỗ trợ quá trình tách pha trong xử lý nước thải.
2. Có bao nhiêu loại hóa chất PAM?
Hóa chất PAM có thể được chia thành các dạng khác nhau như sau:
– Dạng anion: Trong môi trường nước thải có pH > 7 và độ đục cao, hóa chất này có hàm lượng icon cao.
– Dạng cation: Ngược lại với dạng anion, trong nước có độ pH < 7 lại có hàm lượng ion hữu cơ cao.
– Dạng không ion: Thường dùng để tách hỗn hợp các ion hữu cơ và vô cơ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý nước thải.
– Dạng ion: Loại này thường được sử dụng làm bước đầu tiên trong quy trình xử lý nước đối với các loại nước thải khó xử lý.
Các dạng PAM khác nhau đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải cụ thể trong các môi trường và điều kiện khác nhau, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
3. Tính chất đặc trưng của PAM
– Ngoại quan: Tồn tại ở dạng bột màu trắng hoặc hạt mịn.
– Nhiệt độ làm mềm của nó là 210 độ C.
– PAM có tính hút ẩm mạnh, hòa tan tốt trong nước nhưng không tan trong dung môi hữu cơ.
– Trong quá trình xử lý nước thải, sử dụng PAM không ảnh hưởng đến độ pH và nồng độ muối của nước.
– Trọng lượng phân tử có thể dao động từ 5 đến 24.000.000.
– Khi thêm PAM vào nước thải sẽ xảy ra 2 quá trình quan trọng:
+ Quá trình keo tụ: Các hạt keo bị polyme PAM hấp phụ và mất đi tính bền vững.
+ Quá trình keo tụ: Sau khi các hạt keo bị phá vỡ, chúng có khả năng kết dính với nhau tạo thành các bông cặn nhỏ, sau đó tập trung lại thành từng đám lớn hơn. Quá trình này giúp nước thải dễ lắng và tách khỏi các hạt keo tụ hơn.

PAM tồn tại dưới dạng bột mịn màu trắng
4. Vai trò của Pam trong quá trình xử lý nước thải
– Cơ chế hoạt động: Hóa chất xử lý nước PAM đóng vai trò quan trọng trong quá trình loại bỏ các hạt lơ lửng trong nước thải thông qua hàng loạt tác động gồm keo tụ, keo tụ và lắng đọng. Đồng thời, nó còn tạo liên kết với nước tạo thành các hydroxit không hòa tan, tạo thành các mắt lưới, giúp giữ các hạt keo nhỏ lại với nhau và khiến quá trình kết tủa diễn ra nhanh chóng. Điều này dẫn đến sự gia tăng kích thước của các hạt cặn, làm cho chúng lớn hơn và dễ lắng đọng hơn.
– Trong xử lý nước thải sinh hoạt, nó còn có khả năng ứng dụng vào nhiều quy trình khác nhau, bao gồm xử lý nước thải, xử lý bùn hoạt tính và bùn tiêu hóa.

PAM được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải
– Hóa chất PAM được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải ở nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm công nghiệp hóa dầu, công nghiệp giấy, công nghiệp dệt, mạ điện, công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
>> Xem thêm: Tổng hợp các hóa chất xử lý nước thải thông dụng
5. Hướng dẫn sử dụng hóa chất hỗ trợ lắng đọng PAM
PAM có thể dễ dàng hòa tan trong nước khi pha theo tỷ lệ phù hợp và quá trình hòa tan diễn ra nhanh hơn nếu sử dụng nước ấm.
Tỷ lệ lý tưởng của PAM để đảm bảo xử lý nước hiệu quả là từ 0,01% đến 0,1%. Thông thường, khoảng 100 ppm đến 200 ppm chất trợ lắng PAM được thêm vào nước thải cần xử lý.
Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng nước thải đầu vào. Việc xác định điều kiện môi trường và nước thải cụ thể là rất quan trọng để chọn tỷ lệ sử dụng PAM phù hợp nhất cho mục tiêu xử lý cụ thể.
6. Ưu điểm vượt trội của PAM trong xử lý nước thải
– Không ảnh hưởng đến độ pH và nồng độ muối trong nước nên được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải.
– Hòa tan tốt trong nước, chỉ cần sử dụng với liều lượng thấp, giúp tiết kiệm hóa chất, giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả xử lý.
– Ngoài ra còn có thể giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu việc sử dụng muối vô cơ.
7. Những điều cần lưu ý khi sử dụng và bảo quản chất trợ lắng PAM
– Khi tiếp xúc với hóa chất PAM, người dùng cần trang bị các thiết bị bảo hộ như găng tay, khẩu trang, ủng để đảm bảo an toàn cho cơ thể.
– Để bảo quản hóa chất PAM cần đặt ở môi trường khô ráo, nơi thoáng mát có nhiệt độ dưới 30 độ C. Lưu ý không nên bảo quản PAM bằng vật liệu sắt, đồng hoặc nhôm mà thay vào đó hãy sử dụng vật liệu nhựa hoặc thép không gỉ.
Trong bài viết trên chúng tôi đã chia sẻ với độc giả hóa chất PAM là gì? Đặc điểm và ứng dụng của nó. Nếu có thắc mắc vui lòng để lại thông tin để đội ngũ chuyên môn của chúng tôi liên hệ giải đáp.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn