Tổng hợp các quy tắc an toàn phòng thí nghiệm

Trong quá trình nghiên cứu và thực hành tại phòng thí nghiệm, việc tuân thủ các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm sẽ tránh được rủi ro và bảo vệ sức khỏe con người. Vì vậy, việc hiểu rõ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm là điều cần thiết. Vậy an toàn trong phòng thí nghiệm là gì? Các quy định của phòng thí nghiệm là gì? Nên làm gì nếu xảy ra sự cố trong phòng thí nghiệm? Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây.

1. An toàn trong phòng thí nghiệm là gì?

An toàn trong phòng thí nghiệm là một bộ quy tắc và quy định phải được mọi người làm việc ở đó tôn trọng và tuân theo. Việc hiểu và tuân thủ các quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình nghiên cứu. Mục đích là để tránh mọi nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe con người và tài sản trong phòng thí nghiệm.

Phòng thí nghiệm có những quy tắc an toàn nào?

Phòng thí nghiệm có những quy tắc an toàn nào?

Dù lĩnh vực nghiên cứu là gì, dù là sinh học, hóa học, vật lý hay y học, việc đặt an toàn trong phòng thí nghiệm lên hàng đầu đều không thể bỏ qua. Để đảm bảo điều này, mỗi cá nhân làm việc trong phòng thí nghiệm phải nắm vững và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình, quy định. Đồng thời, việc sử dụng đúng phương tiện bảo hộ lao động cũng vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của họ. Điều này giúp ngăn ngừa mọi tình huống không mong muốn và đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả trong phòng thí nghiệm.

2. Quy định an toàn trong phòng thí nghiệm

2.1. Quy định trang phục

– Mặc trang phục theo quy định khi vào phòng thí nghiệm: Mặc áo blouse, luôn cài cúc, mặc quần dài và đi giày kín mũi.

Xem thêm  Dầu diesel là gì? Quy trình sản xuất dầu diesel sinh học

Quy định trang phục trong phòng thí nghiệm

Quy định trang phục trong phòng thí nghiệm

– Không mặc quần áo làm bằng vải dễ cháy.

– Trước khi vào phòng thí nghiệm, hãy tháo bỏ những đồ trang sức, phụ kiện không cần thiết để tránh ảnh hưởng đến quá trình thao tác.

– Trang bị kính bảo hộ, găng tay y tế và khẩu trang trong quá trình phẫu thuật.

– Không đeo kính áp tròng trong quá trình làm xét nghiệm.

– Để tránh hóa chất bắn vào cơ thể, bạn có thể sử dụng tạp dề kháng hóa chất.

– Tóc luôn được buộc gọn gàng.

2.2. Quy định chung trong phòng thí nghiệm

– Luôn giữ gìn vệ sinh sạch sẽ khu vực phòng thí nghiệm.

– Tránh dùng tay tiếp xúc với hóa chất thí nghiệm mà không có đầy đủ thiết bị bảo hộ.

– Bảo quản và sử dụng cẩn thận các dụng cụ thí nghiệm, tránh nứt vỡ, rò rỉ hóa chất gây hại cho người sử dụng.

– Tránh sử dụng gas trong phòng thí nghiệm, có thể sử dụng đèn cồn hoặc các thiết bị nấu ăn chạy bằng điện để đảm bảo an toàn.

– Tuân thủ quy định về khoảng cách an toàn khi đun nóng các hóa chất có tính axit mạnh.

– Sử dụng sản phẩm và dụng cụ thí nghiệm chất lượng đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

– Vứt rác thải đúng nơi quy định.

3. Quy tắc an toàn hóa chất trong phòng thí nghiệm

An toàn khi làm việc với hóa chất là yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong phòng thí nghiệm. Bên cạnh những hóa chất an toàn, vô hại, chúng ta cũng phải cẩn thận với những chất độc hại cực kỳ nguy hiểm. Những loại này có thể ăn mòn da, gây bỏng da, gây mù lòa nếu tiếp xúc với mắt, thậm chí có thể gây cháy, nổ. Vì vậy, khi làm việc với các hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:

3.1. Hóa chất độc hại

Axit đậm đặc, kiềm đậm đặc, kim loại kiềm, phốt pho trắng, phenol,… là những chất ăn mòn thường gặp trong phòng thí nghiệm. Khi làm việc với các chất này, chúng ta cần tuân thủ những nguyên tắc sau để đảm bảo an toàn:

Xem thêm  Thước kẹp – Cấu tạo, phân loại, ứng dụng và giá thành

– Khi tiếp xúc với các hóa chất này phải đeo găng tay bảo hộ và tránh tiếp xúc trực tiếp với da. Đồng thời, hạn chế găng tay tiếp xúc với các bề mặt khác như quần áo hay các bộ phận cơ thể khác.

Sử dụng đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất

Sử dụng đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất

– Sử dụng kính bảo hộ để bảo vệ mắt bạn khỏi mọi tia hoặc bong bóng hóa học có hại.

– Khi làm việc với axit đậm đặc, không bảo quản chúng trong các thùng chứa quá lớn. Khi rót axit, bạn lưu ý không nâng bình quá cao so với mặt bàn để tránh những tai nạn không mong muốn.

– Trong quá trình pha loãng axit sunfuric luôn đổ axit vào nước để tránh tạo ra phản ứng tỏa nhiệt mạnh và nguy hiểm.

– Khi đun nóng các dung dịch có khả năng ăn mòn phải tuân theo quy tắc đun nóng hóa chất trong ống nghiệm, tức là hướng miệng ống nghiệm về phía không có người để tránh làm văng hóa chất vào người.

3.2. Hóa chất dễ cháy, nổ

– Khi thực hiện quá trình đun nóng hoặc chưng cất chỉ sử dụng nồi cách thủy hoặc cách thủy trên bếp điện kín để đảm bảo an toàn và kiểm soát được nhiệt độ.

– Không để bất kỳ thiết bị nào gần nguồn nhiệt, cầu dao hoặc các chất dễ cháy khác để tránh tình huống nguy hiểm.

– Khi làm việc với các chất có khả năng gây nổ như H2, dung dịch kiềm, kim loại kiềm, axit đậm đặc hoặc các chất hữu cơ dễ nổ, chúng ta cần đeo kính bảo hộ làm từ thủy tinh hữu cơ để bảo vệ mắt và các bộ phận quan trọng khác của khuôn mặt.

– Trong quá trình đun nóng dung dịch trong ống nghiệm, luôn sử dụng một cặp và đảm bảo miệng ống nghiệm quay về hướng không có người, đặc biệt khi đun nóng axit hoặc kiềm đậm đặc để tránh những rủi ro tiềm ẩn.

Đảm bảo miệng ống nghiệm khi đun sôi không hướng vào người

Đảm bảo miệng ống nghiệm khi đun sôi không hướng vào người

4. Xử lý khi xảy ra sự cố trong phòng thí nghiệm

Dưới đây là hướng dẫn xử lý vết bỏng và ngộ độc:

Xem thêm  Gợi ý địa chỉ mua bình cổ quay chân không chất lượng, giá tốt?

4.1. Trường hợp bỏng

– Bỏng do dung môi dễ cháy như benzen, axeton (C6H6, CH3COCH3,…):

+ Dùng vải hoặc khăn thấm nước đắp lên vết bỏng trên cơ thể nạn nhân.

+ Dùng cát hoặc bao ướt để dập lửa.

+ Không dùng nước để rửa vết bỏng.

+ Dùng gạc tẩm dung dịch thuốc tím (KMnO4 1%) hoặc axit picric H3BO3 2% rồi chườm nhẹ lên vết bỏng.

– Bỏng do chất kiềm đậm đặc như xút, kali hydroxit (NaOH, KOH):

+ Rửa vết thương nhiều lần bằng nước sạch.

+ Sau đó rửa bằng dung dịch axit axetic 5%.

+ Nếu kiềm bắn vào mắt phải rửa mắt nhiều lần bằng nước sạch sau đó dùng dung dịch axit boric (H3BO3 2%).

Bỏng hóa chất

Bỏng hóa chất

– Bỏng do axit đậm đặc như axit sulfuric, axit nitric (H2SO4, HNO3…):

+ Rửa vết thương nhiều lần bằng nước sạch.

+ Dùng dung dịch amoniac 5% hoặc dung dịch NaHCO3 10% để dưỡng vùng bỏng và loại bỏ những phần có tính axit (tránh dùng xà phòng để rửa).

+ Nếu axit rơi vào mắt, nhanh chóng rửa mắt bằng nước sạch, nước cất hoặc nước đun sôi để nguội, sau đó dùng dung dịch natri hydro cacbonat (NaHCO3) 3%.

– Bỏng do phốt pho:

+ Rửa vết bỏng bằng dung dịch đồng sunfat (CuSO4) 2%.

+ Tránh dùng thuốc mỡ.

+ Dùng gạc tẩm dung dịch đồng sunfat 2% hoặc dung dịch thuốc tím 3% (KMnO4) đắp lên vết thương. Lưu ý rằng loại vết bỏng này mất nhiều thời gian hơn để lành và phải tránh nhiễm trùng.

>> Xem thêm: Cách xử lý vết bỏng hóa chất

4.2. Trường hợp ngộ độc

– Ngộ độc do uống nhầm axit: Cho nạn nhân nước đá, vỏ trứng đập dập (1/2 thìa cà phê trong cốc nước) và cho nạn nhân uống bột magie oxit (MgO) hòa với nước (29 gam trong 300ml nước) rồi uống từ từ.

– Ngộ độc do hít phải kiềm (amoniac, xút…): Cho nạn nhân uống giấm pha loãng (axit axetic 2%) hoặc nước cốt chanh rồi đến cơ sở gần nhất để điều trị kịp thời.

– Ngộ độc do nuốt phải hợp chất thủy ngân: Cho nạn nhân nôn trước, sau đó cho uống sữa có pha lòng trắng trứng. Tiếp theo, cho nạn nhân uống than hoạt tính.

– Ngộ độc phốt pho trắng: Gây nôn trước tiên. Uống 0,5 g dung dịch đồng sunfat và một ít nước rồi cho nước đá vào. Cẩn thận không uống sữa, lòng trắng trứng hoặc dầu mỡ.

Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nắm được các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm và có biện pháp xử lý khi xảy ra sự cố.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *