Trọng lượng là gì? Công thức tính trọng lượng như thế nào?

Trọng lượng là kiến ​​thức hóa học được nhắc đến trong chương trình phổ thông. Vậy trọng lượng là gì và công thức tính trọng lượng là gì? Hãy cùng LabvietChem tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

1. Trọng lượng là gì?

Trọng lượng là bất kỳ lực nào được tác dụng bởi một vật trên mặt đất. Trọng lượng có độ lớn bằng phản lực của mặt đất nhưng ngược hướng. Trọng lượng ký hiệu là F.

Trọng lượng là trọng lượng của bất kỳ vật nào có thể đo được bằng lực kế lò xo hoặc lực kế lò xo. Đây cũng chính là lực do Trái đất tác dụng. Lực này biểu thị lực nén của vật với sàn hoặc lực căng của lò xo.

Trọng lượng là trọng lượng của bất kỳ vật nào, được đo bằng Newton

Trọng lượng là trọng lượng của bất kỳ vật nào, được đo bằng Newton

2. Công thức tính trọng lượng

Chất rắn, chất lỏng và chất khí có công thức khối lượng khác nhau.

2.1. Công thức tính trọng lượng vật rắn

Để tính trọng lượng của một vật rắn, bạn cần biết hai yếu tố: khối lượng của vật và gia tốc trọng trường tại vị trí đó. Cách tính trọng lượng Cụ thể như sau:

Xem thêm  Hệ sinh thái là gì? Các yếu tố chính và vai trò của chúng

W = mg hoặc P = mg

Trong đó:

  • W hoặc P là trọng lượng của vật. Đơn vị đo trọng lượng là N
  • m là khối lượng của vật, đơn vị là Kg.
  • G là gia tốc trọng trường, đơn vị là m/s2

Chú ý: Khi thay đổi vị trí thì khối lượng của vật không đổi. Chỉ khi gia tốc trọng trường thay đổi thì trọng lượng mới thay đổi.

Công thức tính khối lượng của vật rắn

Công thức tính khối lượng của vật rắn

2.2. Công thức tính khối lượng của khí

Trọng lượng của khí = Thể tích x gia tốc trọng trường x mật độ

Trong đó:

  • Thể tích được tính bằng lít hoặc m3.
  • Mật độ có đơn vị là kg/m3.
  • Gia tốc trọng trường được tính theo bề mặt Trái đất là 9,8N/m3.

2.3. Công thức tính khối lượng chất lỏng

Khối lượng chất lỏng: Lực hấp dẫn giữa Trái đất và bất kỳ chất lỏng nào. Với công thức sau:

Khối lượng chất lỏng = Khối lượng x gia tốc trọng trường x mật độ

Trong đó:

  • Khối lượng: Khối lượng của chất lỏng được tính bằng g hoặc kg.
  • Mật độ: Mật độ của chất lỏng có đơn vị là kg/m3
  • Gia tốc trọng trường: Gia tốc trọng trường tại một vị trí cụ thể có đơn vị m/s2.

3. Đơn vị tính trọng lượng

Trọng lượng là một vectơ, có đơn vị là N (Newton) trong hệ SI. Trọng lượng phụ thuộc vào hai yếu tố chính: gia tốc trọng trường và khối lượng của vật tính bằng kg. Trong các phương trình hoặc đồ thị, trọng lượng có ký hiệu riêng bằng chữ W.

1N tương ứng với lực đẩy cần thiết tác dụng lên một vật có khối lượng 1kg và có gia tốc 1m/s2 trên bề mặt trái đất. Vậy trọng lượng khi đó sẽ là 1 x 9,8m/s2 = 9,8N (Trong đó 9,8m/s2 là gia tốc trọng trường của Trái Đất).

Xem thêm  Cách vận hành bình chứa khí clo đúng cách

4. Trọng lượng riêng là gì?

Trọng lượng riêng là trọng lượng của bất kỳ khối lượng vật chất nào trên một đơn vị thể tích. Đơn vị của trọng lượng riêng là N/m3.

5. Công thức tính khối lượng riêng

Công thức tính khối lượng riêng như sau:

d = P/V

Trong đó:

  • d là khối lượng riêng của một vật, đơn vị đo là N/m3
  • P là trọng lượng, đơn vị đo là N
  • V là thể tích tính bằng m3.

6. Khối lượng riêng của một số chất thông dụng

Dưới đây là một số ví dụ trọng lượng riêng của các chất phổ biến để bạn tham khảo:

  • Trọng lượng riêng của vàng: 193.000 (N/m3).
  • Khối lượng riêng của sắt: 78.000 (N/m3).
  • Trọng lượng riêng của thép: 78.000 (N/m3).
  • Trọng lượng riêng của nước: 10.000 (N/m3).
  • Trọng lượng riêng của dầu cháy: 8.000 (N/m3).

Trọng lượng riêng của nước

Khối lượng riêng của nước là 10.000 N/m2

7. Phân biệt giữa trọng lượng và khối lượng và trọng lực

Nhiều người nhầm lẫn giữa trọng lượng, trọng lực và khối lượng. Theo đó, bạn có thể phân biệt chi tiết các thuật ngữ trên dưới đây.

7.1. Sự khác biệt giữa trọng lượng và khối lượng là gì?

Khối lượng và trọng lượng là hai chỉ số hoàn toàn khác nhau. Theo đó, bạn có thể phân biệt khối lượng với trọng lượng theo bảng sau:

So sánh

Âm lượng

Cân nặng

Ý tưởng

Biểu thị lượng chất có trong một vật.

Không thay đổi trong bất kỳ môi trường nào kể cả dưới biển, trong chân không hoặc ngoài tầng đối lưu của Trái đất.

Cho thấy sức mạnh của trọng lực.

Cân nặng thay đổi. Sự thay đổi này phụ thuộc vào khối lượng và gia tốc trọng trường.

Trường hợp vật có khối lượng cố định thì trọng lượng vẫn thay đổi theo gia tốc trọng trường.

Dụng cụ đo

Cân

lực kế

Đơn vị tính

Kilôgam, gam, tấn, tạ,…

N (Newton)

Xem thêm  Ete là gì? Diethyl ether là gì? Tính chất và những ứng dụng quan trọng

Phân biệt trọng lượng và khối lượng

Trọng lượng và khối lượng là khác nhau

7.2. Trọng lượng và trọng lực có giống nhau không?

Trọng lượng và trọng lực có cùng đơn vị đo nhưng khác nhau về bản chất. Vui lòng tham khảo bảng So sánh trọng lực và trọng lượng sau đây:

Tiêu chí so sánh

Trọng lực

Cân nặng

Ý tưởng

Được hình thành do lực hấp dẫn của Trái đất tác dụng lên bất kỳ vật thể nào.

Là lực hấp dẫn Trái đất tác dụng lên một vật hay còn gọi là độ lớn của trọng lực.

Hướng và hướng

Nó thẳng đứng và định hướng từ trên xuống dưới

Không có phương hướng hay phương hướng

Đơn vị đo

N (Newton)

N (Newton)

Trọng lượng và trọng lực có nhiều điểm khác biệt

8. Ứng dụng trọng lượng

Hiện nay, cân nặng được ứng dụng khá đa dạng trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Bao gồm:

  • Theo dõi cân nặng cá nhân: Đánh giá các chỉ số BMI của cơ thể và sức khỏe cá nhân để xác định tình trạng dinh dưỡng…
  • Ứng dụng trong sản xuất, công nghiệp, công nghiệp nặng: Đo khối lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất, xác định khối lượng trong ngành vận tải có tải trọng lớn.
  • Ứng dụng trong ngành xây dựng và kỹ thuật: Tính toán đảm bảo an toàn, ổn định trong công trình xây dựng.
  • Ứng dụng trong khoa học và thí nghiệm: Đo lường, đánh giá kết quả thí nghiệm.
  • Trọng lượng được sử dụng trong thể thao và thể hình: Xác định cường độ tập luyện, các chỉ số quan trọng về lượng mỡ thừa, cơ bắp và theo dõi quá trình tập luyện của vận động viên.
  • Ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe: Theo dõi cân nặng của bệnh nhân để lập kế hoạch chăm sóc và cải thiện sức khỏe,

Cân nặng là một phần quan trọng trong cuộc sống và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cân nặng vui lòng liên hệ LabvietChem quaHotline: 0826 020 020 để được giải đáp và hỗ trợ.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *