Nội dung bài viết
Dụng cụ thí nghiệm là một trong những vật dụng cần thiết trong trường học, phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu, trung tâm kiểm nghiệm,… Với những ứng dụng quan trọng. Vậy hiện nay có những loại thiết bị phòng thí nghiệm tiêu biểu nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết sau của VietChem.
Các dụng cụ thí nghiệm phổ biến bao gồm:
1. Ống nghiệm
1.1. Định nghĩa
Đây là dụng cụ phổ biến trong phòng thí nghiệm với thiết kế dạng lọ thẳng đứng, có nhiều kích cỡ khác nhau, dùng trong nuôi cấy tế bào hoặc gia nhiệt dung dịch với số lượng nhỏ hoặc đốt hỗn hợp hóa chất, bột…
2.2. Phân loại và ứng dụng
– Chia thành ống nghiệm nhựa và ống nghiệm thủy tinh. Các ống nghiệm thủy tinh được sử dụng phổ biến hơn bao gồm các ống nghiệm truyền thống và những ống nghiệm có nắp vặn.
- Loại truyền thống là loại thường được sử dụng để nuôi cấy tế bào và mô sinh học, có thể dùng để đốt các chất trong thời gian ngắn và có giới hạn. Ống nghiệm thủy tinh chất lượng thường được làm từ chất liệu thủy tinh borosilicate trung tính có khả năng chịu nhiệt cao, trong suốt không có bọt khí hoặc vẩn đục, thích hợp để chứa các dung dịch ăn mòn như axit.
 - Loại nắp vặn là loại ống nghiệm có nắp vặn màu đen dùng để đựng dung dịch, hóa chất. Chúng có ứng dụng tương tự như loại thông thường nhưng thích hợp để lưu trữ các hóa chất dễ bay hơi hoặc muốn bảo quản mẫu vật.
 
2. Đèn cồn
2.1. Định nghĩa
Đây là loại thiết bị có khả năng làm nóng và được sử dụng trong các phản ứng liên quan đến nhiệt độ để cung cấp nhiệt

Đèn cồn có khả năng cung cấp nhiệt cho phản ứng
2.2. Kết cấu
– Gồm các phần sau:
- Bóng đèn cồn: thường được làm bằng thủy tinh, là nơi chứa cồn – nguyên liệu cháy của đèn. Ngoài ra, còn có loại được làm từ thép không gỉ.
 - Bấc đèn cồn: dây dệt từ sợi bông. Một phần sẽ được cho vào bình nhúng cồn để rượu bốc lên, phần còn lại sẽ nhô lên khỏi bấc đèn. Việc điều chỉnh sẽ thông qua núm xoay. Khi bấc ngâm trong cồn, nếu thắp lên sẽ tạo ra ánh sáng xanh.
 - Núm bấc: là bộ phận dùng để điều chỉnh độ ngắn, độ dày của bấc. Nó được gắn vào trục đèn và được làm từ một bánh răng kim loại có gắn bấc đèn.
 - Chụp đèn: sản phẩm làm bằng thủy tinh hoặc kim loại. Có tác dụng bảo vệ bấc đèn khỏi bụi bẩn và giúp dập tắt ngọn lửa đèn cồn đang cháy bằng cách che lại.
 
2.3. Công dụng
- Được sử dụng cho các thí nghiệm cần sưởi ấm và đóng vai trò là chất cung cấp nhiệt độ
 - Đèn cồn thường được sử dụng trong các thí nghiệm vì vừa sạch sẽ, tiện lợi, an toàn và không gây ra mùi khó chịu như xăng, dầu.
 - Sử dụng công cụ này sẽ không làm cháy bấc và giữ cho bấc không bị đen
 - Cách dập tắt chúng cũng vô cùng đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần che chụp đèn lại, lửa sẽ nhanh chóng được dập tắt.
 
3. Bình cầu
3.1. Định nghĩa
Bình thủy tinh là loại dụng cụ thủy tinh được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm với nhiều mục đích sử dụng khác nhau và thường được dùng để chưng cất trong hóa học hoặc sinh học.
Chúng được chia thành hai loại: bình đáy phẳng hoặc bình đáy tròn. Cổ bình có thể dài, ngắn, rộng hoặc hẹp. Có những chiếc bình không có cành và những chiếc có cành. Loại phân nhánh được sử dụng để chuẩn bị khí.
3.2. Cấu trúc và công dụng
- Chúng bao gồm hai phần: cổ và thân bình. Cổ thường được để nhẵn hoặc nhám để giúp kết nối với các cành khác trong phòng thí nghiệm.
 - Bình thường được làm từ thủy tinh borosilicat, dùng để đựng và đun nóng chất lỏng, chưng cất trong các thí nghiệm bay hơi, chứa và lưu trữ các phản ứng hóa học, v.v.
 
4. Cốc thủy tinh
4.1. Định nghĩa
Đây là những chiếc cốc hình trụ, có thành mỏng với nhiều dung tích khác nhau. Chúng được sử dụng để đo lường hoặc lưu trữ các dung dịch trước khi thực hiện thí nghiệm.
4.2. đặc trưng
– Thường có 2 loại: loại có mỏ và loại không có mỏ
- Được sản xuất từ chất liệu thủy tinh khó chảy và có khả năng chịu lực tốt hạn chế tối đa tác động của nhiệt độ hay va đập mạnh có thể khiến cốc bị nứt, vỡ.
 - Mỗi cốc đều có vạch chia thể tích để bạn có thể xác định chính xác thể tích dung dịch cần thiết khi đo.
 
5. Ống ly tâm
5.1. Định nghĩa
Ống ly tâm là những ống dùng trong máy ly tâm được làm từ thủy tinh hoặc nhựa, có hình dạng giống như những ống nghiệm thu nhỏ có đầu nhọn và thường có dạng hình trụ.

Ống ly tâm được sử dụng trong máy ly tâm
5.2. Đặc điểm và ứng dụng
- Được sử dụng trong các máy ly tâm trong phòng thí nghiệm, máy sẽ quay mẫu theo thứ tự để có thể tách chất rắn ra khỏi huyền phù. Thiết kế của thiết bị này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chất rắn – phân tử sinh học và chất không hòa tan, v.v. – trong mẫu hóa học. Chúng còn được gọi là đầu máy ly tâm được đặt trong máy ly tâm và quay với tốc độ rất cao trong một khoảng thời gian xác định. Sau khoảng thời gian đó, kỹ thuật viên sẽ tháo ống ra và đổ chất lỏng nổi trên vào thùng chứa, để lại chất rắn hoặc kết tủa để sử dụng cho mục đích khác.
 - Ống ly tâm thường được sản xuất từ chất liệu polypropylene nguyên chất, chịu được nhiều loại dung môi, có nắp đậy làm từ nhựa HDPE có độ kín cao và không bị rò rỉ.
 - Mỗi loại ống ly tâm đều có một mức tốc độ tối đa nên khi sử dụng cần chú ý đến đặc điểm này để tránh chọn sai mức gây hư hỏng máy ly tâm, rotor, thất thoát mẫu.
 
6. Quy mô
6.1. Định nghĩa
Cân là một công cụ đo lường để xác định khối lượng hóa chất và tạp chất trong một mẫu.
6.2. Phân loại
Tùy theo độ chính xác hay giới hạn đo của cân hay thời gian cần thiết để tiến hành thao tác cân mà người ta có thể chia cân thành các loại cân khác nhau.
– Cân thô: sản phẩm cho kết quả có độ chính xác lên tới gam
– Cân kỹ thuật: thường dùng cho các phép đo không đòi hỏi độ chính xác quá cao. Chúng thường được sử dụng khi cần cân mẫu trước khi phân tích hoặc đối với các hóa chất không phải là chất gốc như natri hydroxit, kali mangan oxit,… trong việc chuẩn bị các dung dịch có nồng độ cồn gần đúng và sau đó xác định lại nồng độ cồn bằng dung dịch chuẩn gốc.
– Cân phân tích
- Cân phân tích thông thường: có giới hạn đo dao động từ 0,1mg – 200g. Được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa phân tích khi bạn muốn xác định chính xác khối lượng mẫu và chất ban đầu dùng để chuẩn bị dung dịch chuẩn độ.
 - Cân bán gravid: có độ chính xác lên tới 10-3 mg
 - Cân vi lượng: độ chính xác dao động từ 10-4 – 10-3 mg
 - Cân siêu vi lượng: độ chính xác dao động từ 10-9 – 10-6 mg
 
– Cân điện tử: là loại cân rất thông dụng và thông dụng, dùng để cân, đo các mẫu vật liệu với yêu cầu về độ chính xác.
7. Đũa thủy tinh
7.1. Định nghĩa
Đũa thủy tinh hoặc que khuấy thủy tinh là một dụng cụ thí nghiệm hình que được làm từ vật liệu thủy tinh rắn bao gồm thạch anh và borosilicat.

Đũa thủy tinh là một trong những dụng cụ thí nghiệm thiết yếu
7.2. Đặc điểm và công dụng
- Có nhiều kích cỡ đa dạng, khả năng chống ăn mòn cao, kháng kiềm và axit hiệu quả, chịu nhiệt lên tới 1200 độ C. Có thể tái sử dụng an toàn và hạn chế cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
 - Nó đóng vai trò như một thanh khuấy giúp đẩy nhanh quá trình hòa tan hoặc kết hợp, trộn lẫn trong các phản ứng hóa học và dẫn nhiệt trong quá trình phản ứng.
 - Trong công nghiệp, chúng còn được dùng làm ống thủy tinh.
 
8. Máy đo pH
8.1. Định nghĩa
Là dụng cụ dùng để kiểm tra độ kiềm, độ axit của dung dịch, với kết quả đo hiển thị trên màn hình LCD của máy. Dựa trên kết quả đo pH, có thể điều chỉnh môi trường nước, đất,… cho phù hợp.

máy đo pH
8.2. Công dụng
- Được sử dụng trong phân tích trong phòng thí nghiệm, nó có thể dễ dàng xác định độ pH của môi trường nuôi cấy hoặc dung dịch hóa học.
 

Nếu bạn đang có nhu cầu mua dụng cụ thí nghiệm vui lòng liên hệ với công ty VietChem quaHotline 0826 010 010 hoặc truy cập ngay website vietchem.com.vn để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn