Nội dung bài viết
Nồng độ muối trong nước biển được tính dựa trên độ mặn của muối trong nước biển. Nước biển ở các đại dương trên thế giới có độ mặn trung bình là 3,5%, mỗi lít nước biển chứa 35 gam muối. Trong bài viết dưới đây Labvietchem sẽ chia sẻ những thông tin cụ thể liên quan đến nồng độ muối trong nước biển với các bạn.
1. Nồng độ muối trong nước biển
Nước biển là nước từ các biển và đại dương trên khắp thế giới. Theo tính toán, nước biển trung bình ở các đại dương trên thế giới có độ mặn khoảng 3,5%. Điều này có nghĩa là nồng độ muối trong nước biển là khoảng 3,5%. Điều này có nghĩa là mỗi lít (100ml) nước biển sẽ chứa khoảng 35 gam muối.

Hình 1: Nồng độ muối trung bình trong nước biển là 3,5%
Hầu hết muối ở biển và đại dương là natri clorua (NaCl). Hợp chất này hòa tan trong nước dưới dạng ion Na+ và Cl-. Hợp chất này có tên hóa học là NaCl 0,6 M. Nước có độ thẩm thấu và độ mặn như vậy không thể uống được.
2. Độ mặn và một số tính chất khác của nước biển
Nồng độ muối trong nước biển là 3,5%. Ngoài ra, nước biển còn có một số đặc tính như:
| 
 Yếu tố  | 
 Phần trăm  | 
 Yếu tố  | 
 Phần trăm  | 
| 
 Ôxy  | 
 85,84  | 
 Hydro  | 
 10,82  | 
| 
 clo  | 
 1,94  | 
 Natri  | 
 1,08  | 
| 
 Magie  | 
 0,1292  | 
 lưu huỳnh  | 
 0,091  | 
| 
 canxi  | 
 0,04  | 
 Kali  | 
 0,04  | 
| 
 Brom  | 
 0,0067  | 
 Cacbon  | 
 0,0028  | 
2.1. Nồng độ muối trong nước biển ở một số vùng biển
Nồng độ muối trong nước biển không đồng đều trên toàn thế giới. Độ mặn trung bình của nước biển dao động từ 3,1% đến 3,8%. Ở một số vùng biển và đại dương, khi hòa với nước ngọt từ sông hoặc băng tan, độ mặn trong nước biển sẽ giảm đáng kể.
Vùng biển ở Vịnh Phần Lan, một phần của Biển Baltic, có nước biển nhẹ nhất. Vùng biển có nồng độ muối trong nước biển cao nhất là Biển Đỏ. Nguyên nhân chính là do vùng biển này có nhiệt độ cao, khả năng hoàn lưu hạn chế và tốc độ bốc hơi cao. Đồng thời, vùng biển này có ít nước ngọt từ sông chảy ra, lượng mưa nhỏ dẫn đến nồng độ muối tăng cao.

Hình 2: Nồng độ muối trong nước biển ở một số vùng biển
Nồng độ muối trong nước biển ở các vùng biển biệt lập như Biển Chết cao hơn các vùng biển và đại dương khác.
2.2. Các tính chất khác của nước biển
Trong điều kiện bình thường, mật độ của nước biển nằm trong khoảng từ 1.020 đến 1.030 kg/m³. Đối với các bề mặt sâu, dưới áp suất cao, trong đại dương, nước biển có thể đạt mật độ riêng 1.050 kg/m³ hoặc cao hơn. So với nước ngọt (đạt mật độ tối đa 1.000 g/ml ở nhiệt độ 4°C), nước biển nặng hơn. Điều này là do hiện tượng điện giải và trọng lượng muối tăng thêm.
Khi độ mặn tăng, điểm đóng băng của nước biển giảm khoảng -2 °C (28,4 °F) ở nồng độ 35‰. Độ pH của nước biển bị giới hạn ở mức 7,5 đến 8,4 do chất đệm hóa học. Tốc độ âm thanh trong nước biển dao động theo nhiệt độ và áp suất nước, khoảng 1.500 ms-1.
3. Sự khác biệt về thành phần giữa nước biển và nước ngọt
Ngoài nồng độ muối trong nước biển, thành phần của nước biển cũng khác với nước ngọt. Nước biển giàu ion hơn, tỷ lệ chất hòa tan lớn. Ví dụ, nước biển chứa lượng bicarbonate nhiều hơn 2,8 lần so với nước sông, dựa trên nồng độ mol. Nhưng tỷ lệ bicarbonate trong nước biển thấp hơn tỷ lệ tương ứng trong nước sông. Ion bicarbonate trong nước sinh hoạt chiếm tới 48%, trong khi nước biển chỉ là 0,41%.

Hình 3: Thành phần trong nước biển
Sự khác biệt này là do thời gian lưu trú khác nhau của các chất hòa tan trong nước biển. Các ion clorua và natri có thời gian lưu trú lâu hơn. Trong khi đó, ion canxi có xu hướng tồn tại thấp hơn.
4. Giải thích tính chất địa hóa của nồng độ muối trong nước biển
Thành phần hóa học của nước biển: Tổng thành phần mol của nước biển (Độ mặn = 35)
| 
 Nguyên liệu  | 
 Hàm lượng (mol/kg)  | 
| 
 H2O  | 
 53,6  | 
| 
 Cl-  | 
 0,546  | 
| 
 Na+  | 
 0,469  | 
| 
 Mg2+  | 
 0,0528  | 
| 
 SO42-  | 
 0,0282  | 
| 
 Ca2+  | 
 0,0103  | 
| 
 K+  | 
 0,0102  | 
| 
 CT  | 
 0,00206  | 
| 
 Br-  | 
 0,000844  | 
| 
 BT  | 
 0,000416  | 
| 
 Sr2+  | 
 0,000091  | 
| 
 F-  | 
 0,000068  | 
Năm 1715, dưới thời Edmond Halley, các giả thuyết khoa học về nguồn gốc của muối trong nước biển đã được hình thành. Edmond Halley cho rằng các khoáng chất và muối khác đã được các con sông đưa ra biển sau khi được mưa lọc qua các lớp đất. Khi chảy ra biển, lượng muối có thể được giữ lại và cô đặc hơn qua quá trình bay hơi.

Hình 4: Các giả thuyết về nồng độ muối trong nước biển
Halley cũng lập luận rằng một số ít hồ không có lối thoát ra biển, chẳng hạn như Biển Chết và Biển Caspian, sẽ có nồng độ muối trong nước biển cao hơn. Ông đặt tên cho quá trình này là “Phong hóa lục địa”. Giả thuyết này đúng một phần.
Ngoài ra, trong quá trình hình thành đại dương, natri cũng được lọc qua lớp đáy. Các nguyên tố còn lại như muối (clo) được tạo ra thông qua quá trình “thoát khí” cùng với các loại khí khác từ vỏ Trái đất thông qua các miệng phun thủy nhiệt và núi lửa. Kể từ đó, natri và clo đã trở thành thành phần phổ biến nhất của muối biển.
Nồng độ muối trong nước biển đã ổn định trong nhiều triệu năm là kết quả của các hệ thống hóa học/kiến tạo khiến muối lắng đọng. Natri không được lọc từ đáy đại dương mà bị giữ lại trong trầm tích. LabTrường Chu Văn An hy vọng bài viết này đã mang lại những thông tin hữu ích cho các bạn.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn