Top 05 các bazo mạnh thường gặp

Bazơ là hợp chất hữu cơ có nhiều vai trò quan trọng trong công nghiệp và đời sống. Hãy cùng LabTrường Lê Hồng Phong tìm hiểu ngay Top 05 đế mạnh phổ biến hiện nay qua bài viết dưới đây.

1. Căn cứ là gì?

Bazơ là một hợp chất hóa học có phân tử gồm một nguyên tử kim loại liên kết với một hoặc nhiều nhóm hydroxit (OH), trong đó số nhóm hydroxit bằng hóa trị của kim loại.

Trong nước, bazơ sẽ tạo thành dung dịch có pH lớn hơn 7.

Công thức tổng quát: M(OH)n

Trong đó:

– M là kim loại.

– n là hóa trị của kim loại.

Một số căn cứ phổ biến:

– Oxit và hydroxit của kim loại (trừ các oxit và hydroxit lưỡng tính như Al₂O₃, Al(OH)₃, ZnO, Zn(OH)₂,..).

– Các anion axit yếu không còn H có thể phân tách thành các ion H⁺ (CO₃²⁻, CH₃COO⁻, S²⁻, SO₃²⁻, C₆H₅O⁻,…).

– NH₃ và các amin: C₆H₅NH₂, CH₃NH₂,…

căn cứ

Hình 1: Một số căn cứ thông dụng

2. Cách phân biệt bazơ mạnh và bazơ yếu

2.1. Định tính

Nguyên tắc chung: Khả năng nhận H+ càng lớn thì tính bazơ càng mạnh.

– Với oxit, hydroxit của kim loại cùng chu kỳ: Tính bazơ giảm dần từ trái sang phải. Ví dụ: NaOH > Mg(OH)₂ > Al(OH)₃ và Na₂O > MgO > Al₂O₃

Xem thêm  Độ brix là gì? Máy đo độ brix được sử dụng nhiều nhất hiện nay

– Với các nguyên tố cùng nhóm A: Tính bazơ của oxit và hydroxit tăng dần từ trên xuống dưới. Ví dụ: LiOH < NaOH < KOH < RbOH

– Với amin và amoniac: Gốc R đẩy electron, làm tăng tính bazơ, còn gốc R hút electron, làm giảm tính bazơ. Ví dụ: (C₆H₅)₃N < (C₆H₅)₂NH < C₆H₅NH₂ < NH₃ < CH₃NH₂ < (CH₃)₂NH

Trong một phản ứng: Bazơ mạnh sẽ đẩy được bazơ yếu ra khỏi muối.

Axit càng mạnh thì bazơ liên hợp càng yếu và ngược lại.

2.2. định lượng

Đối với bazơ B trong nước, phương trình phân ly là:

B + H₂O ⇌ HB⁺ + OH⁻

Hằng số điện phân Kb phụ thuộc vào bản chất của bazơ và nhiệt độ. Giá trị Kb càng lớn thì bazơ càng mạnh.

3. Top 5 căn cứ mạnh phổ biến

3.1. Liti hydroxit

Liti hydroxit là một hợp chất vô cơ, tồn tại ở dạng khan hoặc ngậm nước với trọng lượng phân tử 23,95 (g/mol).

– Công thức hóa học: LiOH

– Cảm quan: Tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, dễ hút ẩm.

– Tính chất: Tan trong nước, ít tan trong etanol.

– Chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất pin Lithium ion như lithium coban oxit (LiCoO2) và lithium iron phosphate. Nó cũng được sử dụng trong các bộ lọc không khí cho tàu vũ trụ và tàu ngầm để loại bỏ CO2 khỏi không khí thở.

3.2. Natri hydroxit

Natri hydroxit còn được gọi là xút hoặc xút. Đây là một hợp chất vô cơ của natri. NaOH tạo thành dung dịch bazơ mạnh khi tan trong nước.

Xem thêm  Vai trò của canxi đối với sức khỏe con người

bột NaOH

Hình 2: Bột NaOH

– Công thức hóa học: NaOH.

– Ngoại hình: Tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng.

– Đặc điểm: Dung dịch NaOH nhờn, có thể làm ố vải, giấy và ăn mòn da.

– Ứng dụng: Natri hydroxit được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất giấy, luyện nhôm, dệt nhuộm, sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, tơ nhân tạo. Sản lượng NaOH thế giới năm 1998 vào khoảng 45 triệu tấn. Ngoài ra, NaOH còn được sử dụng chủ yếu trong phòng thí nghiệm như làm khô khí hoặc làm thuốc thử.

3.3. Kali hydroxit

Kali hydroxit là một chất kiềm có tính ăn mòn mạnh, thường được gọi là kali ăn da.

– Công thức hóa học: KOH.

– Ngoại quan: Tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, hút ẩm và dễ tan trong nước.

– Ứng dụng của KOH chủ yếu xuất phát từ phản ứng của nó với axit và tính ăn mòn. Nó được sử dụng để sản xuất các thành phần trong xà phòng, bột giặt và các hóa chất chứa kali khác.

Năm 2005, ước tính sản lượng toàn cầu là 700.000–800.000 tấn hợp chất này, tương đương 1% sản lượng NaOH. .

3.4. canxi hydroxit

Canxi hydroxit là một hợp chất hóa học, thu được khi canxi oxit (CaO, vôi sống) phản ứng với nước (gọi là vôi tôi). Nó cũng có thể được hình thành bằng phản ứng kết tủa của dung dịch chứa canxi clorua (CaCl₂) với dung dịch chứa natri hydroxit (NaOH).

Xem thêm  Axit succinic có vai trò gì trong mỹ phẩm?

– Công thức hóa học: Ca(OH)₂.

– Ngoại quan: Ở dạng tinh thể không màu hoặc bột màu trắng

– Tên khác: Vôi tôi.

– Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, trung hòa axit dư và tổng hợp các hợp chất khác.

Bột canxi hydroxit

Hình 3: Bột canxi hydroxit

3.5. Bari hydroxit

Bari hydroxit là một hợp chất vô cơ có thể được hình thành bằng cách hòa tan oxit Bari trong nước:

– Công thức hóa học: Ba(OH)2.

– Cảm giác: Tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng.

– Ứng dụng: Trong công nghiệp, bari hydroxit được dùng làm tiền chất cho các hợp chất bari khác. Bari hydroxit monohydrat được sử dụng để khử nước và loại bỏ sunfat khỏi các sản phẩm khác nhau, khai thác khả năng hòa tan rất thấp của bari sunfat. Ứng dụng công nghiệp này cũng được áp dụng trong các phòng thí nghiệm.

LabTrường Chu Văn An chia sẻ đến bạn đọc thông tin về Top 05 bazơ mạnh và tính chất lý hóa của chúng. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay thắc mắc nào, vui lòng để lại thông tin liên hệ để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi giải đáp.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *