Heptan và những điều thú vị xoay quanh hóa chất này

Heptane là hydrocacbon thuộc nhóm ankan có công thức hóa học C7H16, không tan trong nước, tan trong nhiều dung môi hữu cơ. heptan là gì? Công thức cấu tạo của Heptane và ứng dụng của nó trong đời sống. Mọi thắc mắc sẽ được giải đáp qua bài viết dưới đây.

1. Heptan là gì?

Heptane có tên danh pháp IUPAC n-Hexane, một hydrocarbon thuộc nhóm ankan. Ngoài ra nó còn có tên gọi khác là dipropyl metan, gettysolve-C hay heptyl hydrua.

Công thức cấu trúc heptan

Công thức cấu trúc heptan

Công thức hóa học của Heptane là C7H16 và có 9 đồng phân bao gồm:

– 2,2,3-Trimetylbutan

– 2,2-Dimetylpentan

– 2,3-Dimetylpentan

– 2,4-Dimetylpentan

– 2-Metylhexan

– 3,3-Dimetylpentan

– 3-etylpentan

– 3-Metylhexan

– Heptan mạch thẳng (n-heptan)

Trong công nghiệp, Heptane có mùi giống xăng và được dùng làm dung môi, chất chuẩn để xác định chỉ số octan và trong tổng hợp hóa học.

Xem thêm  Chỉ số BOD có ý nghĩa gì trong xử lý nước thải

2. Tính chất đặc trưng của Heptan

Thiên nhiên

đặc trưng

giác quan

Tồn tại ở dạng lỏng, không màu

Khối lượng phân tử

100,21 g/mol

Trọng lượng riêng

0,684 g/ml

Nhiệt độ nóng chảy

– 90,61°C tương ứng với 182,55K

Nhiệt độ sôi

98,42°C tương ứng với 371,58 K

Độ nhớt

0,386 cP ở 25°C

Điểm chớp cháy

– 4°C

Giới hạn nổ

1,1–6,7%

Dung môi heptan

Heptan tồn tại ở dạng chất lỏng không màu

3. Tóm tắt các phương pháp điều chế Heptan

3.1. Được điều chế từ dầu mỏ

Heptan được sản xuất từ ​​dầu mỏ, sử dụng hydro và một số chất xúc tác cần thiết. Phương pháp này tạo ra dung môi N-Heptane đáp ứng nhu cầu sử dụng và đảm bảo thân thiện với môi trường.

3.2. Được điều chế từ dầu thông Jeffrey

Heptan cũng có thể được điều chế từ dầu thông Jeffrey thông qua phản ứng Grignard. Quá trình này bao gồm các bước sau:

– Bước 1: Tạo rượu bậc ba.

– Bước 2: Tiến hành hydro hóa và khử nước để chuyển rượu thành anken, cuối cùng thu được N-Heptane.

3.3. Tiến hành cải cách bạch kim

Một lượng lớn Heptane trên thị trường (khoảng 57%) được sản xuất thông qua quá trình cải cách bạch kim ở nhiệt độ từ 93 đến 102 °C. Quá trình này bao gồm hấp thụ pha hơi với phân tử 5A, tách n-alkan và hấp thụ hơi nước. Kết thúc quá trình chưng cất, N-Heptane có độ tinh khiết rất cao lên tới 99,9%. Heptane được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như chưng cất metanol azeotropic, axit sulfuric đậm đặc và các phương pháp khác.

Xem thêm  Ete là gì? Diethyl ether là gì? Tính chất và những ứng dụng quan trọng

4. Ứng dụng của Heptane trong nhiều lĩnh vực đời sống

N-Heptane được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phòng thí nghiệm, công nghiệp và một số ngành nghề khác.

4.1. Ứng dụng phòng thí nghiệm

Heptan không phân cực nên nó trở thành dung môi không phân cực được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm.

Dung môi heptan

Dung môi heptan

4.2. Ứng dụng trong ngành Dược phẩm

Trong ngành dược phẩm, N-Heptane được nghiên cứu và sử dụng để bào chế, sản xuất một số loại thuốc thông dụng.

4.3. Ứng dụng công nghiệp

Heptane được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành sơn, sơn dầu, đóng vai trò là nguyên liệu thô và dung môi.

4.4. Ứng dụng khác

N-Heptane tinh khiết là thành phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hợp chất này được sử dụng làm chất pha loãng mực khô và có ứng dụng trong ngành sản xuất dệt may và giày dép.

5. Heptan có độc không? Lưu ý và sử dụng

Mặc dù N-Heptane được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhưng nó cũng có những hạn chế và nguy hiểm nhất định. Đây là chất lỏng dễ cháy và có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu nuốt phải. Vì vậy, khi sử dụng Heptane cần lưu ý:

5.1. Trang bị đồ bảo hộ

Sử dụng đồ bảo hộ là bắt buộc khi tiếp xúc với môi trường có chứa Heptane.

Không hút thuốc, ăn, uống hoặc sử dụng các vật dễ cháy trong văn phòng.

Xem thêm  Kim loại kiềm thổ: Định nghĩa, tính chất, cách điều chế và ứng dụng

5.2. Khắc phục sự cố

– Nếu hóa chất Heptane dính vào cơ thể hoặc mắt, hãy rửa sạch bằng xà phòng và nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị hiệu quả.

– Nếu vô tình nuốt phải, hãy đưa nạn nhân đến cơ sở Ý gần nhất để điều trị.

– Nếu hít phải, đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí.

5.3. Bảo tồn

Hóa chất cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tránh xa khu vực dễ cháy nổ. Khu vực kho cần được vệ sinh thường xuyên để đảm bảo an toàn.

Bài viết này trên LabvietCHEM chia sẻ đến bạn đọc về tính chất, phương pháp điều chế và ứng dụng của Heptane. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về Heptane, vui lòng liên hệ LabTrường Chu Văn An qua đường dây nóng 0826 020 020 để được tư vấn chi tiết.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *