Nội dung bài viết
Trisodium citrate hay còn gọi là Natri citrate có công thức hóa học Na3C6H5O7 được sử dụng phổ biến làm dung dịch đệm. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về hóa chất Trisodium citrate và những ứng dụng của nó trong đời sống.
1. Trisodium citrate là gì?
Natri citrat được biểu thị bằng công thức hóa học Na3C6H5O7.
Danh pháp IUPAC: Trisodium citrate, Trisodium 2-hydroxypropan-1,2,3-tricarboxylate
Tên khác: Citrosodine, E331
Vị của nó hơi chua và mặn. Natri citrate có tính kiềm nhẹ và thường được sử dụng kết hợp với axit xitric để tạo ra dung dịch đệm phù hợp về mặt sinh học.

Công thức cấu tạo của Trisodium citrate
2. Tính chất đặc trưng của Trisodium citrate
Một số tính chất vật lý nổi bật của Trisodium citrate được thể hiện trong bảng dưới đây:
| 
 Thiên nhiên  | 
 đặc trưng  | 
| 
 Công thức hóa học  | 
 Na3C6H5O7  | 
| 
 Khối lượng phân tử  | 
 – Dạng khan: 258,06 g/mol – Dạng dihydrat: 294,10 g/mol  | 
| 
 khối lượng cụ thể  | 
 1,7 g/cm³  | 
| 
 Nhiệt độ nóng chảy  | 
 >300°C, dạng hydrat mất nước ở khoảng 150°C  | 
| 
 độ hòa tan  | 
 Pentahydrat: 92 g/100 g H2O (25 °C)  | 

Bột trinatri citrat
3. Ứng dụng của Trisodium citrate trong đời sống
3.1. Công nghệ thực phẩm
Natri citrate thường được sử dụng làm chất phụ gia trong thực phẩm, đặc biệt là làm hương liệu và chất bảo quản. Số E của nó là E331. Natri citrate được sử dụng làm chất tạo hương vị trong nhiều loại đồ uống có ga. Ngoài ra, nó còn là nguyên liệu chính của xúc xích và thường được sử dụng trong các sản phẩm nước giải khát pha sẵn và bột trộn, tạo nên vị chua đặc trưng. Nó được tìm thấy trong kem, kẹo, sữa bột, phô mai chế biến, nước ngọt có ga và các loại rượu khác.

Natri citrate là chất tăng hương vị trong công nghệ thực phẩm
3.2. Dung dịch đệm
Citrate, như một bazơ liên hợp của một axit yếu, có thể hoạt động như một chất đệm và điều chỉnh độ axit để duy trì độ pH ổn định. Natri citrate thường được sử dụng để điều chỉnh độ axit trong một số sản phẩm như thạch. Nó cũng thường xuất hiện trong những bình sữa nhỏ dùng để pha cà phê tự động. Hợp chất này cũng được sử dụng làm thuốc kháng axit, ví dụ như trong Alka-Seltzer, khi hòa tan trong nước. Dung dịch natri citrat có nồng độ 5 g/100 ml nước ở 25°C có độ pH dao động từ 7,5 đến 9,0.
3.3. Thuốc
Trisodium citrate là thuốc chống đông máu được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong ống lấy máu. Chất này hoạt động bằng cách loại bỏ các ion canxi khỏi máu, cần thiết cho quá trình đông máu xảy ra.
Ngoài ra, natri citrat còn được sử dụng như một tác nhân kiềm hóa để duy trì hoặc khôi phục sự cân bằng axit-bazơ trong cơ thể. Chất này có thể dùng trong các trường hợp như nhiễm toan chuyển hóa, kiềm hóa nước tiểu và một số bệnh liên quan đến thận.
3.4. Các ngành công nghiệp khác
Ngoài các ứng dụng thực phẩm và y tế, natri citrate còn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác. Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, nó được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH. Trên thị trường sản phẩm tẩy rửa, natri citrate được sử dụng làm chất làm mềm nước vì khả năng hấp phụ các ion kim loại, nâng cao hiệu quả của các sản phẩm xà phòng, chất tẩy rửa.
Trisodium citrate có nhiều ứng dụng trong thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác. Nếu khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm này vui lòng liên hệ ngay với Labvietchem qua đường dây nóng 0826 020 020 hoặc tra cứu thông tin tại website labvietchem.com.vn để biết thêm chi tiết.

    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn