Nội dung bài viết
Isohexane (2-Methylpentane) là hydrocacbon phân nhánh của nhóm ankan, có công thức hóa học C₆H₁₄ và là đồng phân cấu trúc của hexane. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ những đặc tính hóa lý độc đáo nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất an toàn cần chú ý.
1. Giới thiệu về Isohexan
Isohexane là đồng phân của hexane, thuộc nhóm hydrocacbon ankan mạch nhánh. Đây là dung môi công nghiệp quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dược phẩm và sơn.
Công thức hóa học của Isohexane là C₆H₁₄, có các đồng phân thông thường bao gồm:
2-metylpentan
3-Metylpentan
2,3-Dimetylbutan
2,2-Dimetylbutan
Mỗi đồng phân isohexane có tính chất vật lý khác nhau, nhưng nhìn chung nó là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi hydrocarbon nhẹ.

2. Tính chất lý hóa
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Chất lỏng không màu
 - Mùi: Nhẹ, giống mùi xăng
 - Điểm sôi: Khoảng từ 49°C – 63°C tùy thuộc vào chất đồng phân
 - Mật độ: Nhẹ hơn nước, khoảng 0,66 g/cm³
 - Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, axeton, cloroform.
 
Tính chất hóa học:
- Độ bay hơi cao: Isohexane có tốc độ bay hơi nhanh, giúp tăng hiệu quả khi sử dụng làm dung môi.
 - Tính dễ cháy: Dễ cháy trong không khí, tạo ra CO₂ và H₂O khi đốt cháy hoàn toàn.
 - Tính ổn định: Trong điều kiện bình thường, Isohexane khá ổn định nhưng có thể phản ứng với các tác nhân oxy hóa mạnh.
 
3. Ứng dụng Isohexane
3.1. Dung môi công nghiệp
Keo: Dùng làm dung môi cho keo nóng chảy, cải thiện tính lưu động và giảm nhiệt độ nóng chảy. Trong chất kết dính áp lực, isohexane làm tăng tính linh hoạt và giảm cặn.
Chiết xuất dầu thực vật: Được sử dụng trong quá trình chiết xuất dầu từ đậu nành, ngô và lạc nhờ khả năng hòa tan chọn lọc.
3.2. Sản xuất polyme
Thinner: Tham gia tổng hợp cao su và nhựa tổng hợp, giúp điều chỉnh độ nhớt.
Gia công nhựa: Được sử dụng trong sản xuất chất phủ và màng polyme nhờ khả năng bay hơi nhanh.
3.3. Công nghiệp dược phẩm
Dùng làm dung môi trong sản xuất dược phẩm, đặc biệt trong chiết xuất các hợp chất hữu cơ.
Được sử dụng trong sản xuất thuốc viên và viên nang.
3.4. Phòng thí nghiệm
Sắc ký khí: Dùng làm tiêu chuẩn trong phân tích để đo độ tinh khiết cao (>99,5%).
Tổng hợp hữu cơ: Dung môi cho các phản ứng cần môi trường trơ.
4. Những lưu ý khi sử dụng Isohexane
Mặc dù có nhiều công dụng quan trọng nhưng Isohexane cũng có thể gây ra một số nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách.
4.1. Tác dụng đối với sức khỏe
Hít phải hơi Isohexane: Gây chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn hoặc kích ứng đường hô hấp.
Tiếp xúc với da: Có thể gây khô da, kích ứng hoặc dị ứng.
Nuốt phải Isohexane: Rất nguy hiểm, có thể gây tổn thương gan, thận và hệ thần kinh.
4.2. Biện pháp an toàn
Làm việc trong môi trường thông thoáng: Khi sử dụng Isohexane cần thông gió tốt hoặc làm việc ở không gian thoáng đãng.
Thiết bị bảo hộ lao động: Đeo khẩu trang chống dung môi, găng tay và kính bảo hộ chống hóa chất khi làm việc với Isohexane.
Bảo quản đúng cách: Bảo quản Isohexane trong hộp đậy kín, tránh xa nguồn nhiệt, lửa hoặc tia lửa.
4.3. Xử lý khi có vấn đề phát sinh
Isohexane rò rỉ: Sử dụng vật liệu hấp thụ (cát, đất, than hoạt tính) để kiểm soát và thu gom dung môi rò rỉ.
Cháy nổ: Sử dụng bình chữa cháy CO₂, bọt chữa cháy hoặc bột khô để dập tắt đám cháy.
Tiếp xúc với cơ thể: Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu hít phải nhiều, hãy đưa nạn nhân ra nơi có không khí trong lành ngay lập tức.
5. So sánh Isohexane với các dung môi khác
| 
 Thiên nhiên  | 
 Isohexan  | 
 n-Hexan  | 
 toluen  | 
 Aceton  | 
| 
 Điểm sôi (°C)  | 
 49-63  | 
 68  | 
 111  | 
 56  | 
| 
 Tốc độ bay hơi  | 
 Nhanh  | 
 Trung bình  | 
 Chậm  | 
 Rất nhanh  | 
| 
 Độ hòa tan trong nước  | 
 không phải  | 
 không phải  | 
 Rất thấp  | 
 tan chảy tốt  | 
| 
 Ứng dụng chính  | 
 Dung môi công nghiệp và dược phẩm  | 
 Dung môi tẩy dầu mỡ và keo  | 
 Sơn, mực in, nhựa tổng hợp  | 
 Sơn móng tay, mỹ phẩm, công nghiệp hóa chất  | 
Isohexane đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp do tính linh hoạt về mặt hóa lý của nó. Tuy nhiên, việc sử dụng hợp chất này đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn do tính dễ cháy và độc tính tiềm tàng của nó. Xu hướng hiện nay tập trung vào việc phát triển các dung môi thay thế ít độc hại hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với con người.

    
    
                            
    
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn