Thallium (Tali) là gì? Tính chất, ứng dụng, độc tính và kiểm soát trong công nghiệp

Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới của thallium – từ các đặc tính hóa lý, trạng thái oxy hóa đặc biệt của nó cho đến các ứng dụng quan trọng trong điện tử, quang học và y học hạt nhân. Đồng thời, bạn sẽ hiểu rõ hơn về những nguy cơ sức khỏe, ô nhiễm môi trường cũng như các quy định quốc tế đang được áp dụng để kiểm soát yếu tố gây tranh cãi này.

1. Tổng quan về Thallium

1.1. Lịch sử và những khám phá

Thallium được phát hiện vào năm 1861 bởi William Crookes, một nhà hóa học người Anh, thông qua phân tích quang phổ khi đang nghiên cứu quặng selen. Vạch quang phổ màu xanh lá cây rực rỡ khiến ông đặt tên cho nguyên tố mới là “thallium”, từ tiếng Hy Lạp thallos, có nghĩa là “chồi xanh” – một hình ảnh thích hợp cho màu sắc đặc trưng mà nguyên tố này tạo ra khi đốt cháy.

1.2. Đặc điểm nguyên tử

Ký hiệu hóa học: Tl

Số nguyên tử: 81

Xem thêm  Đồng có vai trò gì đối với cây trồng?

Khối lượng nguyên tử: 204,38 u

Cấu hình electron: [Xe] 4f¹⁴5d¹⁰6s²6p¹

Nhóm: 13 (nhóm boron)

Chu kỳ: 6

Mặc dù thuộc nhóm 13, chứa các nguyên tố như nhôm (Al), gali (Ga) và indium (In), thallium có tính chất vật lý và hóa học đặc biệt hơn do hiệu ứng tương đối tính và hiện tượng “hiệu ứng cặp trơ”, làm cho trạng thái oxy hóa +1 ổn định hơn +3.

tali-1

Nguyên tố Thallium có số nguyên tử 81

1.3. Tính chất vật lý nổi bật

Mềm như sáp – có thể cắt bằng dao thông thường.

Dẫn nhiệt và điện tương đối tốt. Dễ bị xỉn màu trong không khí, tạo thành lớp oxit màu xám trên bề mặt.

2. Tính chất hóa học và trạng thái oxy hóa

2.1. Tính chất hóa học chính

Thallium là kim loại có tính khử mạnh, dễ bị oxy hóa trong không khí hoặc phản ứng với các chất oxy hóa tạo thành hợp chất Tl(I) hoặc Tl(III). Tuy nhiên, không giống như các nguyên tố khác trong nhóm 13, trạng thái oxy hóa phổ biến nhất của thallium là +1, do ảnh hưởng của cặp electron s ở lớp vỏ ngoài cùng không tham gia vào phản ứng “hiệu ứng cặp trơ”.

2.2. Hợp chất quan trọng

Tl₂O (Thallium(I) oxit): Bột màu đen, hòa tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm mạnh.

Tl₂SO₄ (Thallium(I) sulfate): Hợp chất cực độc, hòa tan trong nước, từng được dùng làm thuốc diệt chuột.

TlCl (Thallium(I) clorua): Muối trắng, ít tan trong nước, có thể kết tinh từ dung dịch axit HCl.

Tl(NO₃)₃ (Thallium(III) nitrat): Muối oxy hóa mạnh, được sử dụng trong tổng hợp hóa học đặc biệt.

Các hợp chất Tl(III) thường là chất oxy hóa mạnh, không ổn định trong nước và dễ bị khử về trạng thái Tl(I).

3. Ứng dụng trong công nghiệp và khoa học

Mặc dù độc tính cao hạn chế việc sử dụng rộng rãi nhưng thallium vẫn đóng một vai trò quan trọng trong một số lĩnh vực nghiên cứu và kỹ thuật chuyên ngành.

Xem thêm  Tổng hợp kiến thức về Cetyl alcohol: Tính chất - Ứng dụng

3.1. Công nghiệp điện tử và cảm biến

Chất bán dẫn và vật liệu quang điện: Một số hợp chất thallium như Tl₂Se và TlGaSe₂ được nghiên cứu trong chế tạo bộ tách sóng quang và cảm biến hồng ngoại. Doping trong tinh thể nhấp nháy: Tl được thêm vào tinh thể NaI để tạo thành NaI:Tl, một trong những vật liệu phát quang phổ biến nhất trong máy đo phóng xạ, thiết bị y học hạt nhân và chụp ảnh gamma.

tali-3

Ứng dụng trong công nghệ điện tử và cảm biến

3.2. Gốm sứ, thủy tinh quang học và vật liệu quang tử

Khi thêm vào thủy tinh, Tl₂O giúp tăng chỉ số khúc xạ và giảm nhiệt độ nóng chảy, tạo ra thủy tinh có tính chất quang học vượt trội, đặc biệt hữu ích cho thấu kính hồng ngoại và kính chuyên dụng trong ngành hàng không vũ trụ.

3.3. Thuốc và đồng vị phóng xạ

Tl-201, một đồng vị phóng xạ có chu kỳ bán rã 73 giờ, được sử dụng trong chụp ảnh tim mạch (chụp ảnh SPECT). Tl-201 có đặc tính phân bố theo lưu lượng máu, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng tưới máu cơ tim.

Tuy nhiên, Tl-201 đang dần được thay thế bằng các đồng vị an toàn hơn như Technetium-99m, do lo ngại về độc tính và thời gian bán hủy dài hơn khiến phơi nhiễm kéo dài.

tali-4máy quét SPECT

4. Tác động tới sức khỏe và môi trường

4.1. Độc tính đối với con người

Thallium là một chất cực độc có thể gây tử vong với liều lượng rất nhỏ. Các đường xâm nhập bao gồm: tiếp xúc qua da, hô hấp và tiêu hóa.

Triệu chứng cấp tính:

  • Buồn nôn, nôn, đau dạ dày
  • Rối loạn thần kinh: loạng choạng, ảo giác, run tay chân
  • Đặc trưng bởi tình trạng rụng tóc nhiều, thường xuất hiện vài ngày sau khi tiếp xúc
  • Tổn thương gan, thận, hệ tim mạch và hệ thần kinh trung ương

Tác dụng mãn tính:

  • Bệnh thần kinh ngoại biên, rối loạn vận động
  • Thay đổi hành vi, mất trí nhớ
  • Tích tụ lâu ngày trong cơ thể gây tổn thương nhiều cơ quan
Xem thêm  Stiren là gì? Phương pháp điều chế và ứng dụng

Không có thuốc giải độc đặc hiệu, nhưng Prussian Blue có thể được sử dụng để liên kết và loại bỏ tali qua đường tiêu hóa.

4.2. Tác động môi trường

Ô nhiễm đất, nước: Thallium tồn tại ở dạng ion Tl⁺, dễ tan trong nước và dễ dàng xâm nhập vào hệ sinh thái.

Nguồn phát thải: công nghiệp luyện kim, đốt than, sản xuất xi măng và quặng sunfua.

Có thể tích tụ trong thực vật, đặc biệt là các loại rau lá và ngũ cốc, khiến tali trở thành mối đe dọa tiềm tàng đối với chuỗi thức ăn.

Tại một số khu vực khai thác kim loại, nồng độ Tl trong đất có thể cao hơn mức an toàn từ 10–50 lần, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng.

5. Dự trữ và sản xuất

5.1. Cung cấp và phân phối toàn cầu

Thallium không được khai thác dưới dạng khoáng chất chính mà được thu hồi dưới dạng sản phẩm phụ trong quá trình nấu chảy quặng có chứa kẽm, đồng, chì và cadmium.

Khoáng chất chứa thallium: lorandite (TlAsS₂), crookesite (Cu₇TlSe₄), Hutchinsonite (PbTlAs₅S₉)

Các nước có tiềm năng trữ lượng và khai thác lớn: Trung Quốc (chủ yếu được sản xuất từ ​​luyện chì và kẽm), Kazakhstan, Mexico, Nga

5.2. Sản lượng và xu hướng thị trường

Sản lượng toàn cầu: dao động từ 10–15 tấn/năm, chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu và y học hạt nhân.

Nhu cầu ứng dụng bị hạn chế do độc tính, nhưng giá trị thallium tinh khiết rất cao do tính đặc hiệu của nó trong sản xuất tinh thể và các thiết bị quang học chuyên dụng.

6. Quy định và kiểm soát

6.1. Giới hạn phơi nhiễm và tiêu chuẩn an toàn

OSHA (Mỹ): Giới hạn tiếp xúc với không khí 0,1 mg/m³ (TWA)

EPA (Hoa Kỳ): Giới hạn trong nước uống là 0,002 mg/L

EU: Bị cấm sử dụng trong mỹ phẩm, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và thực phẩm

6.2. Quản lý chất thải và môi trường

Yêu cầu xử lý nước thải và bùn chứa Tl như chất thải nguy hại mức độ cao.

Các công ty luyện kim phải có hệ thống thu hồi và xử lý đặc biệt để tránh thải vào khí quyển hoặc dòng chảy ngầm.

Thallium là một nguyên tố có thể ít được biết đến, nhưng nó chứa đựng rất nhiều mâu thuẫn – giữa tính hữu dụng kỹ thuật cao và độc tính chết người của nó. Kiểm soát chặt chẽ các nguồn phát thải, cải tiến công nghệ an toàn và xây dựng hành lang pháp lý là những điều kiện tiên quyết để thallium tiếp tục tồn tại trong chuỗi cung ứng công nghiệp hiện đại mà không tiềm ẩn nguy cơ trở thành thảm họa môi trường.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *