Hóa chất Clo có độc không? Cách sử dụng Chrorine cho bể bơi an toàn

Clo hoặc clo là gì? Clo là nguyên tố hóa học (ký hiệu là CL, số hiệu nguyên tử là 17). Trong điều kiện bình thường, nó tồn tại ở dạng khí (CL2), có màu vàng xanh nhạt, có mùi khó chịu đặc trưng. Clo nổi bật là chất có tính oxy hóa mạnh nên thường được coi là “cứu tinh” trong lĩnh vực khử trùng, xử lý nước. Ví dụ: Xử lý nước bể bơi, xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản, khử trùng khử trùng tại các cơ sở y tế, bệnh viện.

Vậy clo có độc không? Hãy cùng ENGCHEM tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây

clo-co-doc-khong

I, Clo là gì? Clo có độc không?

Clo có độc không? Câu trả lời là CÓ. Clo là một hóa chất độc hại nên cần thận trọng khi sử dụng để đảm bảo an toàn.

Mức độ độc tính của Clo phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Dạng tồn tại: Khí clo (Cl₂) là dạng nguy hiểm nhất, có khả năng gây ngộ độc cấp tính nặng khi hít phải. Hơi thoát ra từ dung dịch clo đậm đặc có thể gây hại tương tự.

  • Nồng độ: Nồng độ clo càng cao thì sát thương càng mạnh.

  • Thời gian và đường phơi nhiễm: Tiếp xúc trong thời gian ngắn với nồng độ cao sẽ gây tổn hại nghiêm trọng; Tiếp xúc lâu dài với nồng độ thấp (chẳng hạn như clo dư trong nước máy) có thể gây ra các ảnh hưởng mãn tính. Các con đường gây độc bao gồm: hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc qua da và mắt.

  • Cơ chế gây độc: Khi clo (đặc biệt là khí hoặc các hợp chất oxy hóa mạnh như Axit hypochlorous – HOCl) tiếp xúc với các mô ẩm trong cơ thể sẽ gây ra phản ứng oxy hóa mạnh, dẫn đến tổn thương tế bào, kích ứng nặng, thậm chí bỏng hóa chất.

II, Những ảnh hưởng sức khỏe thường gặp khi bơi trong nước có chứa Clo (và Chloramines)

Những tác động trực tiếp tới sức khỏe, đặc biệt là môi trường bể bơi được thể hiện như sau:

  • Mắt: Clo và các chất sinh ra trong quá trình phản ứng sẽ gây đỏ, rát, châm chích, sưng tấy và nghiêm trọng hơn còn có thể gây viêm kết mạc. Nguyên nhân chính của Clo là làm trôi đi màng nước mắt, khiến mắt mất đi lớp bảo vệ dẫn đến các vấn đề về mắt như đã nêu ở trên.
  • Da: Nồng độ clo cao có thể gây khô da, ngứa, bong tróc, mẩn đỏ và cũng có thể làm trầm trọng thêm bệnh vẩy nến và bệnh chàm nếu bạn đã mắc bệnh này. Nguyên nhân là do clo rửa trôi lớp dầu tự nhiên trên da khiến da mất đi lớp bảo vệ.
  • Tóc: Tiếp xúc lâu dài với clo sẽ khiến tóc trở nên khô, giòn, dễ gãy và phai màu với tóc nhuộm.
  • Hệ hô hấp: Clo và chloramines bay hơi trong không khí gây ho, hắt hơi, nghẹt mũi, sổ mũi, kích ứng họng và khó thở. Đặc biệt ở những người có tiền sử mắc các bệnh về đường hô hấp (hen suyễn, viêm phế quản).
  • Tiêu hóa: Nếu vô tình nuốt phải nước trong hồ bơi, bạn có thể gặp các triệu chứng buồn nôn và khó chịu ở bụng. Tuy nhiên, trường hợp này không gây nguy hiểm cho nguồn nước tiêu chuẩn.
Xem thêm  Chỉ số COD là gì? Ý nghĩa và cách xác định chỉ số COD

tac-dong-khi-boi-trong-nước-co-clo

Ảnh hưởng sức khỏe thường gặp khi bơi trong nước có chứa clo

II, Sử dụng clo an toàn tuyệt đối cho bể bơi: Hướng dẫn chi tiết cho người vận hành và người bơi lội

1, Kiểm soát nồng độ Clo trong nước hồ bơi là chìa khóa

  • Nồng độ clo tự do (Free Chlorine):

Theo Quy chuẩn Quốc gia về chất lượng nước sạch dùng cho sinh hoạt (QCVN 01-1:2018/BYT), có quy định clo dư tự do ở mức 0,2 – 1,0 mg/L. Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia và đơn vị vận hành bể bơi tại Việt Nam, nên duy trì nồng độ clo dư trong khoảng 0,6 – 1,5 mg/L, với mức lý tưởng là 1 – 3 mg/L để đảm bảo khử trùng hiệu quả và an toàn cho người bơi.

  • pH: Duy trì pH ở mức 7,2 – 7,6 sẽ đạt được hiệu quả khử trùng tốt nhất của Clo. Độ pH quá cao sẽ khiến clo mất tác dụng, trong khi độ pH quá thấp sẽ làm tăng nguy cơ kích ứng mắt và da khi sử dụng nước.
  • Nồng độ Chloramines (Chlorine kết hợp): Nồng độ nên được giữ ở mức dưới 0,2 mg/L. Nếu nồng độ quá cao thì nên thực hiện “xử lý sốc” để loại bỏ cloramin.

2. Cách kiểm tra nước bể bơi

Bộ dụng cụ kiểm tra nước bể bơi được ưa chuộng trên thị trường

  • Drop Test Kit (Liquid/Drop Test Kit): Có độ chính xác tương đối cao, có thể đo được nhiều chỉ tiêu quan trọng (Clo tự do, pH, đôi khi là clo tổng)
  • Giấy thử nước (Que thử): Dải giấy chứa miếng tẩm hóa chất đổi màu khi nhúng vào nước, đo cùng lúc các chỉ số quan trọng (Clo tự do, pH, Clo tổng, Độ kiềm tổng, Độ cứng…

Cách cơ bản để kiểm tra nước bể bơi:

  • Lấy nước: Lấy mẫu nước cách thành bể 30cm – 45cm và ở độ sâu 30cm – 45cm so với mặt nước. Tránh để nó sát tường hoặc gần miệng xả hoặc miệng hút.
  • Kiểm tra nước: Tiến hành kiểm tra nước và đọc kết quả, chú ý đến các chỉ số clo tự do, pH và cloramin.

Tần suất kiểm tra nước: hàng ngày. Đây là mức tối thiểu, đặc biệt đối với các bể bơi hoạt động thường xuyên và đặc biệt khi có thay đổi (mưa lớn, lượng người bơi tăng đột ngột, dấu hiệu nước bất thường).

cách-kiểm tra-nước-be-boi

Cách kiểm tra nước hồ bơi

3. Hướng dẫn nạp clo an toàn cho người vận hành

Chọn loại Clo phù hợp:

Bột/Hạt Clo (Canxi Hypochlorite – Hypo Canxi, thường được gọi là Clo 70%):

  • Ưu điểm: Chứa hàm lượng clo hoạt tính cao (khoảng 65-75%), tương đối ổn định, giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm: Có thể làm tăng độ cứng canxi trong nước theo thời gian, cần hòa tan trước khi rót, tạo cặn không hòa tan.
  • Cách pha/sử dụng: Khi pha, bạn cần hòa tan hoàn toàn với nước đựng trong xô/thùng nhựa chuyên dụng trước khi rải dung dịch vào bể. Không đổ bột/hạt trực tiếp vào bể.
Xem thêm  Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh? Giải đáp & Thông tin chi tiết

Viên Clo (Trichloroisocyanuric Acid – TCCA 90% viên):

  • Ưu điểm: Hàm lượng clo hoạt tính rất cao (khoảng 90%), hòa tan chậm, ổn định (chứa Axit Cyanuric), thuận tiện cho bể bơi có thiết bị nạp nước tự động.
  • Nhược điểm: Có tính axit mạnh, làm giảm độ pH và có thể gây ăn mòn thiết bị nếu đặt trực tiếp vào skimmer (thường được khuyến khích sử dụng chiết nổi hoặc chiết trực tuyến).
  • Cách pha/sử dụng: Chủ yếu sử dụng bằng cách cho viên clo vào bình phun clo chuyên dụng (nổi hoặc gắn vào đường ống).

Nước Clo (Sodium Hypochlorite – Javen công nghiệp):

  • Ưu điểm: Dễ dàng sử dụng với bơm định lượng tự động, hòa tan hoàn toàn trong nước khi sử dụng và không tạo cặn.
  • Nhược điểm: Hàm lượng clo hoạt tính thấp (từ 10-12% khi sản xuất, dễ phân hủy và giảm nồng độ nhanh khi bảo quản), pH tăng, cần bảo quản với số lượng lớn hơn khi sử dụng.
  • Cách trộn/sử dụng: Thường được tự động thêm vào hệ thống tuần hoàn bằng bơm định lượng. Nếu sử dụng bằng tay, hãy pha loãng cẩn thận trước khi sử dụng và tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng ngừa an toàn.

Ghi chú: “Quy tắc vàng” trở thành LUÔN THÊM HÓA CHẤT VÀO NƯỚC, KHÔNG LÀM NGƯỢC LẠI. Việc làm sai lầm là đổ nước vào hóa chất Clo đậm đặc (đặc biệt là dạng bột/hạt) có thể gây phản ứng mạnh, tỏa nhiều nhiệt, tạo khói hoặc khí độc (như khí clo), thậm chí có thể gây cháy nổ.

Cách châm cứu an toàn

  • Tính toán liều lượng dựa trên kết quả kiểm tra và thể tích bể.

Khi thêm clo và bể bơi nếu thêm quá ít sẽ không có tác dụng khử trùng. Nếu cho quá nhiều sẽ gây mùi khó chịu, gây hại cho người sử dụng và thiết bị. Liều lượng nên được tính toán dựa trên: Kết quả kiểm tra nước hiện tại, thể tích thực tế của bể bơi, hàm lượng clo hoạt tính trong sản phẩm, hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất: Mỗi nhà sản xuất có thể có liều lượng khuyến cáo cụ thể cho từng tình trạng nước.

  • Pha loãng Hóa chất ở nơi thông thoáng và sử dụng thùng chuyên dụng khi pha hóa chất (Không dùng chung dụng cụ với các hoạt động khác hàng ngày)
  • Sử dụng thiết bị nạp clo tự động, hoặc rải từ từ theo gió, không đổ trực tiếp vào bể.
  • Dùng clo nhẹ vào ban đêm để giảm sự phân hủy vì tia cực tím của mặt trời phân hủy clo rất nhanh.

clo-safe-toan

Hướng dẫn tiêm clo an toàn

Thực hiện điều trị sốc (Sốc clo)

Xử lý Sốc là việc bổ sung một lượng Clo lớn hơn nhiều so với liều duy trì hàng ngày cho bể bơi. Việc này được thực hiện khi

  • Nồng độ cloramin (clo liên kết) cao (thường trên 0,2 mg/l), gây ra mùi khó chịu.
  • Nước đục và kém trong.
  • Rêu và tảo bắt đầu xuất hiện.
  • Sau khi có nhiều người sử dụng hoặc sau khi bể bơi bị ô nhiễm (ví dụ sau một trận mưa lớn).
  • Khi nồng độ clo tự do không thể được duy trì dù thường xuyên bổ sung hóa chất.
Xem thêm  Vì sao hiệu chuẩn thiết bị lại quan trọng đến vậy?

Những lưu ý chung khi xử lý hóa chất:

  • LUÔN sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ (găng tay, kính, khẩu trang, quần áo bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất
  • Làm việc ở nơi khô ráo, thông thoáng, tránh xa nguồn nhiệt và vật liệu dễ cháy để giảm nguy cơ hít phải hoặc cháy nổ.
  • TUYỆT ĐỐI KHÔNG BAO GIỜ trộn hóa chất bể bơi với nhau hoặc với các hóa chất khác (đặc biệt là Axit, Amoniac, các chất hữu cơ).
  • Đảm bảo hệ thống thông gió đặc biệt cho bể bơi trong nhà.

Lưu trữ hóa chất an toàn:

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Kho riêng biệt, sạch sẽ.
  • Niêm phong bao bì.
  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Tránh xa nhiệt, lửa và các hóa chất không tương thích.

An toàn cho người bơi lội:

  • Tắm kỹ bằng xà phòng trước khi vào bể, nhằm loại bỏ các tác nhân chính gây ra phản ứng với clo như mồ hôi, dầu mỡ và mỹ phẩm.
  • Tắm lại sau khi bơi: Giúp loại bỏ hóa chất, bụi bẩn sau khi bơi
  • Sử dụng kính bơi chất lượng tốt: Giúp bảo vệ mắt khỏi tác động của Clo liên quan đến các vấn đề về mắt
  • Không đại tiện trong bể bơi: Nước tiểu là nguồn chính tạo ra URE, chất này phản ứng mạnh với Clo
  • Tránh nuốt phải nước bể bơi: Nước bể bơi có thể gây ra mầm bệnh
  • Nếu nhạy cảm: Những người có làn da nhạy cảm hoặc có tiền sử bệnh về đường hô hấp nên cân nhắc thời gian và tần suất khi bơi lội.
  • Nếu ngửi thấy mùi clo nồng nặc, hãy thông báo cho người quản lý và hạn chế bơi lội.

III, Sơ cứu khẩn cấp khi gặp vấn đề về clo tại bể bơi

Mặc dù bạn tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng ngừa nhưng các vấn đề về hóa chất clo vẫn có thể xảy ra. Dưới đây là các trường hợp và bước xử lý khi gặp phải

  • Hít phải hơi đậm đặc (khi xử lý hóa chất): Chuyển ngay nạn nhân đến nơi có không khí trong lành, thoáng mát. Giữ ấm cho nạn nhân. Gọi dịch vụ cấp cứu ngay lập tức nếu nạn nhân khó thở hoặc ho dữ dội
  • Hóa chất đậm đặc dính vào da hoặc mắt: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn ngay lập tức và rửa dưới vòi nước chảy liên tục trong 15-20 phút (nên dùng nước ấm nếu có). Đưa ngay nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ khám và điều trị
  • Nuốt phải hóa chất đậm đặc: Tuyệt đối KHÔNG gây nôn dưới mọi hình thức. Cho nạn nhân uống nước hoặc sữa nếu còn tỉnh. Hãy gọi ngay cho dịch vụ khẩn cấp theo số (115)

    Xu-ly-khi-hiem-doc-clo-1

IV, Khi nào cần tìm sự trợ giúp y tế?

Sau khi thực hiện các biện pháp sơ cứu cần thiết, nếu nạn nhân gặp phải một trong các tình huống sau thì phải đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi ngay cho dịch vụ cấp cứu (số điện thoại 115).

    • Nạn nhân khó thở, hụt hơi hoặc tức ngực
    • Bỏng hóa chất ở da hoặc mắt: Da đỏ, rát và phồng rộp không giảm sau khi rửa, mắt đỏ, đau, mờ, sưng hoặc chảy nước liên tục.

  • Nuốt phải hóa chất đậm đặc
  • Các triệu chứng kéo dài hoặc tệ hơn sau khi tiếp xúc: nạn nhân có biểu hiện ho khan, đau họng, nhức đầu và chóng mặt kéo dài nhiều giờ sau khi tiếp xúc với clo. Kích ứng da ngay cả sau khi rửa (đây là dấu hiệu tổn thương sâu)

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *