3 thiết bị đo độ mặn hiệu quả nhất trên thị trường

Độ mặn (S‰ – độ mặn) là tổng lượng chất hòa tan có trong 1kg nước. Độ mặn trong nước, đất,… đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển sinh học ở các vùng khác nhau. Trong bài viết dưới đây LabiệtChem sẽ chia sẻ thông tin chi tiết về cách đo độ mặn cũng như các thiết bị chuyên dụng cùng bạn.

1. Độ mặn là gì?

Độ mặn hay còn gọi là độ mặn được biểu thị bằng ký hiệu S‰ (S là viết tắt của “độ mặn”). Là tổng lượng chất hòa tan (tính bằng gam) trong 1 kg nước. Thông thường, độ mặn được đo bằng phần nghìn (ppt) hoặc phần trăm (%).

    Độ mặn (S‰ – độ mặn)

Hình 1: Độ mặn, độ mặn (S‰ – độ mặn)

Độ mặn là một yếu tố quan trọng trong việc xác định nhiều khía cạnh của hóa học nước tự nhiên và các quá trình sinh học trong đó. Nó cũng là một biến động lực. Cùng với nhiệt độ và áp suất, độ mặn ảnh hưởng đến các tính chất vật lý như mật độ và khả năng tỏa nhiệt của nước.

2. Đo độ mặn của nước đóng vai trò quan trọng

Đo độ mặn của nước đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Độ mặn là yếu tố sinh thái quan trọng, ảnh hưởng đến sự sống còn của mọi loại sinh vật trong một vùng nước. Và còn ảnh hưởng đến sự sinh trưởng, phát triển của cây trồng.

Xem thêm  Máy quang phổ là gì? Tìm hiểu nguyên lý hoạt động và ứng dụng

đo độ mặn của nước

Hình 2: Đo độ mặn của nước đóng vai trò quan trọng

Việc đo độ mặn là một phép đo quan trọng trong môi trường biển hoặc ở các cửa sông nơi nước ngọt từ sông suối hòa với nước biển mặn. Bởi vì các sinh vật dưới nước có khả năng tồn tại và phát triển khác nhau ở các độ mặn khác nhau. Các sinh vật nước mặn có thể tồn tại ở độ mặn lên tới 40 ppt. Trong khi nhiều sinh vật nước ngọt không thể sống ở độ mặn trên 1 ppt.

Độ mặn cũng ảnh hưởng đến nồng độ oxy hòa tan trong nước. Khi độ mặn tăng lên, độ hòa tan của oxy trong nước giảm. Trên thực tế, độ hòa tan của oxy trong nước biển thấp hơn khoảng 20% ​​so với nước ngọt ở cùng nhiệt độ.

>> Xem thêm: Cách dùng tỷ trọng kế đo độ mặn nước ao nuôi thủy sản

3. Các phương pháp đo độ mặn phổ biến

Có nhiều phương pháp đo độ mặn, trong đó phổ biến nhất là sử dụng phép đo độ dẫn điện (EC). EC được đo bằng cách truyền một dòng điện giữa hai tấm kim loại hoặc điện cực trong mẫu nước. Sau đó đo dòng điện chạy qua mẫu nước để xác định độ dẫn điện của nó.

Việc sử dụng phép đo EC để ước tính hàm lượng ion trong nước biển đã dẫn đến sự phát triển Thang đo độ mặn thực tế 1978 (PSS-78). Labvietchem hiện cung cấp nhiều dòng thiết bị đo độ mặn, trong đó có 3 dụng cụ phổ biến sau:

3.1. Bút đo độ mặn cầm tay

Máy đo độ mặn cầm tay, như Bút đo độ mặn, là một trong những thiết bị hàng đầu được ưa chuộng khi thực hiện đo độ mặn. Sản phẩm này đã nhận được sự tin tưởng rộng rãi từ nhiều ngành, bao gồm: Nông nghiệp, nuôi tôm, quản lý chất lượng thực phẩm và quản lý sức khỏe.

Xem thêm  MgSO4 là gì? Tính chất lý hóa, ứng dụng của Magie sulfat

Bút đo độ mặn cầm tay

Hình 3: Bút đo độ mặn cầm tay

Bút đo độ mặn cầm tay nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, dễ dàng mang theo và sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau. Các tính năng chính của sản phẩm bao gồm:

  • Cung cấp kết quả chính xác chỉ từ một giọt mẫu trong vài giây, cho phép đo độ mặn nhanh chóng.
  • Sử dụng cảm biến kim loại kép titan được phủ chống ăn mòn và cảm biến nhiệt độ để đo chính xác.
  • Đo giá trị độ dẫn điện của mẫu và sau đó chuyển đổi thành giá trị độ mặn dựa trên đường chuẩn độ mặn đã chọn. Sản phẩm được lập trình hai đường chuẩn chuẩn cho nước biển và natri clorua (NaCl).

Đo lường dễ dàng: Đặt giọt nước lên cảm biến bằng pipet tiệt trùng bằng nhựa đi kèm trong bộ sản phẩm. Đảm bảo mẫu nước bao phủ hoàn toàn bề mặt cảm biến và không hình thành bọt khí. Ghi lại kết quả độ mặn khi nó đã ổn định.

3.2. Đo độ mặn bằng khúc xạ kế

Đo độ mặn bằng khúc xạ kế là phương pháp được sử dụng phổ biến. Hầu hết các khúc xạ kế đều yêu cầu sử dụng nguồn sáng khi thực hiện phép đo vì chúng đo nồng độ muối dựa trên chỉ số khúc xạ. Có hai loại khúc xạ kế thường được sử dụng: khúc xạ kế cơ học và khúc xạ kế kỹ thuật số.

3.3. Đo độ mặn bằng khúc xạ kế cơ học

Khúc xạ kế cơ học hoạt động dựa trên nguyên tắc ánh sáng có tốc độ khác nhau khi truyền qua môi trường có mật độ khác nhau. Khi ánh sáng truyền qua môi trường có mật độ thấp, nó sẽ truyền đi nhanh hơn. Khi ánh sáng truyền từ môi trường có mật độ này sang môi trường có mật độ khác, nó sẽ bị khúc xạ và hiển thị trên thang đo khúc xạ.

Xem thêm  Axit Salicylic là gì? Các phương pháp điều chế hiện nay

Hình 4: Đo độ mặn bằng khúc xạ kế

Thao tác đo: Nhỏ vài giọt nước (có chứa muối) lên lăng kính ở đầu khúc xạ kế. Nước bao phủ đều và không có bọt khí để đạt được kết quả chính xác. Sau đó, đậy nắp lăng kính, điều chỉnh diopter cho phù hợp với mắt người đọc và đọc số vạch chuyển màu trên kính ngắm.

3.4. Đo độ mặn bằng khúc xạ kế kỹ thuật số

Đo độ mặn bằng khúc xạ kế kỹ thuật số không chỉ cung cấp nồng độ muối chính xác mà còn có tính năng bù nhiệt độ tự động cho mẫu nước cần đo. Một số máy chuyên dụng và khúc xạ kế kỹ thuật số còn có thể đo được chỉ số khúc xạ.

Thao tác đo: Nhỏ vài giọt mẫu nước cần đo lên lăng kính hoặc buồng mẫu, sau đó nhấn phím “Start” trên máy để bắt đầu quá trình đo. Khi quá trình đo hoàn tất, làm sạch lăng kính rồi nhấn phím “Zero” để đưa giá trị ban đầu về 0, sẵn sàng cho lần đo mẫu tiếp theo.

3.5. Máy đo độ mặn kỹ thuật số

Máy đo độ mặn kỹ thuật số là một phương pháp công nghiệp chính xác và đáng tin cậy, dễ sử dụng và đa chức năng. Mặc dù giá thành cao hơn bút đo độ mặn cầm tay. Thao tác đơn giản: Đặt điện cực vào nước muối và nhấn nút bật để hiển thị thông tin cần thiết.

LabTrường Chu Văn An hiện đang cung cấp các loại thiết bị đo độ mặn của các thương hiệu hàng đầu trên thế giới. Hãy ghé thăm ngay LabvietCHEM hoặc liên hệ ngayHotline để được tư vấn và hỗ trợ.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ truongchuvananhue.edu.vn với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@truongchuvananhue.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *